Điểm sàn Trường ĐH Mở TP.HCM năm 2020
作者:Thể thao 来源:Nhận định 浏览: 【大 中 小】 发布时间:2025-02-07 13:18:09 评论数:
Đây là điểm sàn cho thí sinh ở khu vực 3. Điểm sàn là tổng điểm 3 môn/bài thi không nhân hệ số.
ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tvĐiểm xét tuyển được được tính theo công thức: [(ĐM1*HS môn 1+ ĐM2*HS môn 2 + ĐM3 * HS môn 3)*3]/(Tổng hệ số) + Điểm ưu tiên Khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng
ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tvĐiểm sàn các ngành đại trà như sau:
ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tvSTT ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Mã ngành ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Tên ngành ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Điểm sàn |
1 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7220201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Ngôn ngữ Anh ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 19.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
2 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7220204 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
3 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7220209 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 19.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
4 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7310101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Kinh tế ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
5 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7310301 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Xã hội học ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
6 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7310620 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Đông Nam Á học ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
7 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7340101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Quản trị kinh doanh ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
8 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7340115 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Marketing ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
9 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7340120 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Kinh doanh quốc tế ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
10 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7340201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Tài chính - Ngân hàng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
11 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7340301 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Kế toán ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
12 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7340302 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Kiểm toán ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
13 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7340404 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Quản trị nhân lực ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
14 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7340405 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 17.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
15 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7380101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Luật (1) ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 17.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
16 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7380107 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Luật kinh tế (1) ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 17.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
17 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7420201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Công nghệ sinh học ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
18 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7480101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Khoa học máy tính ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
19 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7480201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Công nghệ thông tin ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
20 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7510102 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | CNKT công trình xây dựng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
21 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7580302 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Quản lý xây dựng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
22 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7760101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Công tác xã hội ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
23 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7510605 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |
24 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 7810101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | Du lịch ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbóng đá tv |