Nên chọn máy tính xách tay hay netbook

- Hãy mua netbook nếu bạn thích đi du lịch với một thiết bị tính toán. Kích cỡ và trọng lượng sẽ làm cho netbook thuận tiện hơn cho người sử dụng.
- Không mua netbook nếu bạn thích gõ trên bàn phím tiêu chuẩn. Các netbook điển hình thường có bàn phím nhỏ hơn. Trung bình,ênchọnmáytínhxáđặc sản bàn phím netbook nhỏ hơn so với bàn phím máy tính để bàn từ 83% đến 95%.
(责任编辑:Thể thao)
下一篇:Nhận định, soi kèo Fiorentina vs Lecce, 2h45 ngày 1/3: Lấy lại vị thế
Bữa sáng chiếm 25 - 30% nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của trẻ. Một bữa sáng đủ chất lượng cần đảm bảo 2 yếu tố: đầy đủ năng lượng và giàu các vi chất cần thiết. Trẻ béo phì phải ăn sáng đầy đủ dinh dưỡng
Về mặt lý thuyết, bữa sáng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự thèm ăn, lượng hormone và số lượng calo đốt cháy trong ngày. Khi ăn sáng không đủ dinh dưỡng, cơ thể có nhu cầu bù đắp lại năng lượng thiếu hụt nên trẻ em sẽ ăn nhanh, nhiều và no vào các bữa trưa, chiều tối. Năng lượng cung cấp quá nhiều vào cuối ngày nhưng không có hoạt động thể lực để tiêu hao sẽ tích lũy dưới dạng mỡ và gây thừa cân béo phì. Các món ăn nhanh nhiều đường, chất béo thường được lựa chọn khi đói bụng càng khiến trẻ dễ tăng cân.
Bữa sáng đủ đầy và cân bằng dinh dưỡng sẽ giúp trẻ tránh nguy cơ đối mặt với tình trạng: thiếu vi chất, thấp còi, thừa cân, béo phì… Nên bổ sung thêm sữa cho bữa sáng của trẻ
Nếu so sánh với bữa sáng của trẻ em các nước Âu - Mỹ hoặc các nước phát triển ở châu Á như: Nhật Bản, Hàn Quốc… - những quốc gia đang có chỉ số phát triển thể chất của trẻ ở mức độ khá tốt, có thể nhận thấy điểm khác biệt lớn là bữa sáng của trẻ em Việt Nam thường thiếu khẩu phần sữa.
Trong khi đó, một hộp sữa 180ml có thể đáp ứng được 20% protein, 20 - 30% nhu cầu canxi trong cả một ngày dài. Các thành phần dưỡng chất khác như: canxi, vitamin D, vitamin A, vitamin C, vitamin B2, B12... có trong sữa sẽ cung cấp nguồn dinh dưỡng cân bằng, vừa vặn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đang thiếu hụt của trẻ.
Bổ sung sữa tươi sau bữa sáng để cung cấp dinh dưỡng hợp lý giúp bé có năng lượng để học tập, vui chơi Thực hiện “dinh dưỡng lành mạnh” theo tiêu chí của WHO và dựa trên kết quả từ chương trình khảo sát dinh dưỡng Đông Nam Á SEANUTs, sữa tươi Cô Gái Hà Lan luôn chú trọng bảo toàn hàm lượng protein, canxi tự nhiên vốn có trong sữa; giảm lượng đường, muối và chất béo bão hòa; bổ sung vi chất.
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng Foqus theo chuẩn châu Âu, Cô Gái Hà Lan thu hoạch dòng sữa thuần khiết tự nhiên, đảm bảo sữa tươi nguyên liệu trước khi về nhà máy đạt tiêu chuẩn hàm lượng dưỡng chất, không tồn dư kháng sinh và dư lượng thuốc trừ sâu, cũng như có số đếm tạp trùng (TPC) thấp hơn mức quy định tới 11 lần.
Đó là lý do những hộp sữa tươi tự nhiên của Cô Gái Hà Lan luôn được bố mẹ Việt tin dùng cho con để bổ sung vào buổi sáng, giúp trẻ có đủ năng lượng, chất dinh dưỡng phục vụ việc học tập, vui chơi trong một ngày.
Doãn Phong
" alt="3 nghịch lý trong bữa sáng của trẻ tiểu học cảnh báo mất cân bằng dinh dưỡng" />Sẵn sàng vượt dịch, thích ứng “bình thường mới”
Với những chính sách độc đáo, hành động quyết liệt, sự chuẩn bị kỹ lưỡng cùng tiềm lực mạnh mẽ, Cenhomes.vn - đại siêu thị dự án cho mọi nhu cầu BĐS - không chỉ ứng phó hiệu quả mà còn biến nguy thành cơ trong Covid-19 để bứt phá mạnh mẽ.
Thực tế, từ khi dịch bùng phát và diễn biến phức tạp khiến thị trường BĐS “gặp khó”, Cenhomes.vn liên tiếp đưa ra những tính năng, chính sách mới để hỗ trợ các lực lượng bán hàng, sẵn sàng vượt dịch. Ngày 2/9, Cenhomes.vn đã phát động chiến dịch “Home now for Vietnam Stronger” đưa đến những giải pháp thực chiến cho môi giới, thúc đẩy chuỗi giao dịch BĐS không bị đứt gãy. Bên cạnh đó, chiến dịch còn mang ý nghĩa cộng đồng khi ủng hộ 5 triệu đồng/giao dịch vào các hoạt động phòng, chống dịch Covid-19.
Những điểm đặc biệt tạo nên “Home now for Vietnam Stronger” của Cenhomes.vn Tiếp đó, ngày 15/9, Cyber Agent - cộng đồng đại lý BĐS cá nhân đã được ra mắt và thu hút hàng ngàn người gia nhập. Đây là cộng đồng môi giới được bảo trợ bởi Cen Land và kết nối bởi công nghệ cao của Cenhomes.vn, không bị giới hạn bởi không gian, thời gian hay cơ cấu tổ chức như văn phòng truyền thống.
Cenhomes.vn cung cấp nền tảng để Cyber Agent có thể thuận lợi, linh hoạt làm việc từ xa theo phương thức online: check căn, mở bán, đặt cọc, làm việc với các bộ phận nguồn hàng và thủ tục... Đặc biệt, công cụ CRM & Task management sẽ giúp quản lý công việc và tệp khách hàng một cách tối ưu. Đây là mắt xích quan trọng trong quá trình bán hàng, vì vậy giai đoạn này Cenhomes.vn tập trung vào tối ưu hóa trải nghiệm và tốc độ, tối ưu hóa thông tin hiển thị.
“CRM tuy không phải là công nghệ mới nhưng việc tối ưu hóa cho các hành vi trải nghiệm người dùng là điều cần thiết để giúp Cyber Agent an tâm và thoải mái bán hàng. Nhờ vậy, Cyber Agent có thể tạo thêm thu nhập thụ động lên tới 9 con số mà không ảnh hưởng tới công việc hiện tại”- đại diện Cenhomes.vn cho hay.
Tiếp tục khẳng định vị thế
Không dừng ở đó, Cenhomes.vn còn là kênh quảng bá, hỗ trợ giao dịch online hiệu quả cho hàng ngàn môi giới, đại lý phân phối bất động sản trong bối cảnh giãn cách xã hội, hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Điển hình như đội ngũ nhân sự hùng hậu hơn 5.000 chuyên viên của Cen Land tại hơn 20 văn phòng giao dịch trên cả nước…cùng đội ngũ sàn liên kết, Cyber Agent đều sử dụng Cenhomes.vn là công cụ làm việc thiết yếu, hỗ trợ đắc lực cho việc bán hàng và gia tăng doanh số.
Cenhomes.vn - nền tảng làm việc cho môi giới bất động sản thời 4.0 Bên cạnh cơ sở dữ liệu lớn (Big data), ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và nhiều công nghệ hàng đầu như: Connect Peer to Peer, Matrix Network, VR, 3D Scanning... Cenhomes.vn liên tục nâng cấp để đáp ứng mọi nhu cầu về BĐS, đặc biệt là hoạt động giao dịch online. Theo lãnh đạo Cenhomes.vn, trong 6 tháng tới song song với việc phát triển nền tảng Cenhomes.vn, CRM sẽ tiếp tục được đầu tư mạnh mẽ nhằm khai thác và mở rộng tối đa 100.000 Cyber Agent và tối ưu vận hành của cộng đồng.
Theo thống kê, website https://cenhomes.vn/ hiện có lượng người dùng đạt trên 630.000, trong đó số người dùng mới đạt trên 510.000; số lần xem trang hơn 1.100.000; số phiên đạt trên 750.000. Cùng với đó là hơn 2 triệu căn nhà, trên 500 dự án trên toàn quốc (trong đó có nhiều dự án độc quyền) đang được niêm yết trên Cenhomes.vn.
Những con số ấn tượng này không chỉ truyền cảm hứng tới hơn 5.000 môi giới của Cen Land, các Cyber Agent mà còn lan tỏa năng lượng tích cực tới thị trường bất động sản. Đồng thời, Cenhomes.vn đã trở thành công cụ đắc lực cho hoạt động bán hàng online, giúp môi giới “gặt trái ngọt” ngay trong đại dịch. Minh chứng là trong thời gian chiến dịch “Home now for Vietnam Stronger”, qua hệ thống bán hàng, Cenhomes.vn đã ghi nhận mỗi tuần khoảng 250 giao dịch thành công, đạt doanh số gần 100 tỷ đồng.
Được biết, cùng với “Home now for Vietnam Stronger”, thời gian tới Cenhomes.vn sẽ tiếp tục triển khai nhiều chính sách, chương trình mới hấp dẫn dành cho môi giới cũng như khách hàng, góp phần vào sự lớn mạnh của thị trường BĐS Việt Nam.
Khách hàng tìm hiểu thông tin chi tiết chiến dịch “Home now for Vietnam Stronger”, xem tại: https://cenhomes.vn/homenowforvietnamstronger/
Doãn Phong
" alt="‘Home now for Vietnam Stronger’" />Các chuyên gia cho rằng, Covid-19 là một phép thử cho các doanh nghiệp để ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số, từ đó tăng hiệu suất vận hành.
Tại hội thảo, nhiều doanh nghiệp trong các lĩnh vực như sản xuất, thương mại, bất động sản, logistic… đã đặt câu hỏi họ nên chuyển đổi số như thế nào. Tại hội thảo này, nhiều câu hỏi, bài toán hóc búa đã được những chuyên gia đầu ngành đến từ các công ty tư vấn như Deloitte, EY Vietnam, FPT tư vấn và giải đáp nhằm hỗ trợ cộng đồng kinh doanh vượt qua thách thức thông qua ứng dụng chuyển đổi số vào các quy trình nghiệp vụ, vận hành hiện có.
Cũng tại đây, các chuyên gia từ đã giới thiệu và tư vấn cho các doanh nghiệp cách thức chuyển đổi số hiệu quả, tối ưu vận hành, quản trị và giữ chân khách hàng thân thiết. Bức tranh chung xu thế kinh doanh của tương lai từ đó cũng được phác hoạ một cách rõ nét. Vận hành thông qua nền tảng số chính là xu hướng chủ đạo giúp doanh nghiệp mở ra rất nhiều cánh cửa cơ hội và tiềm năng chưa từng được khai phá.
Tại hội thảo này, ông Võ Doãn Mẫn, Phó Giám đốc Cty MTK Logistic đặt ra câu hỏi có thể ứng dụng về chuyển đổi số hay CNTT cho công ty kinh doanh logistic được hay không? Trả lời câu hỏi này, bà Bà Trần Thị Thúy Ngọc, Phó tổng giám đốc Deloitte Việt Nam cho biết, Deloitte đã làm với các công ty logistic trên toàn cầu. Ví dụ như DHL, họ đã làm chuyển đổi số từ khá lâu nên đã tiết kiệm chi phí, thời gian giao hàng, tạo lòng tin ở khách hàng. Từ đó, khách hàng có thể kiểm tra được hàng hóa của họ đang ở đâu, thời gian nào ước tính tốt nhất để nhận được hàng. Bà Ngọc cho biết, chi phí Logistic chiếm 20% tổng chi phí của doanh nghiệp, tại một số nước tối ưu còn 10% chi phí. Như vậy, đây là lĩnh vực có thể áp dụng chuyển đổi số với dư địa rất lớn.
Tại hội thảo này, bà Nguyễn Thị Minh Thúy, đại diện một doanh nghiệp về xây dựng đặt ra câu hỏi, đối với nhà thầu xây dựng thì việc chuyển đổi số đã và đang được thực hiện như thế nào trên thế giới?
Bà Trần Thị Thúy Ngọc cho biết, hiện nay ngành xây dựng đang ứng dụng công nghệ số rất nhiều. Họ ứng dụng rất nhiều trong sản xuất những sản phẩm công nghiệp. Ngoài ra, các doan nghiệp còn ứng dụng tự động hóa từ khi lập kế hoạch, đến quản trị dòng tiền… Hiện một số công ty xây dựng ở Việt Nam cũng đang tiên phong chuyển đổi số.
Ông Nguyễn Thế Mạnh, Trưởng Phòng cấp cao của Deloitte Việt Nam bổ sung thêm, đối với các nhà thầu xây dựng có nhiều dữ liệu như mua hàng, nhà cung cấp, nhân viên… Khi đẩy tất cả dữ liệu này vào trung tâm dữ liệu và phân tích thì sẽ quản lý được chi phí và rủi ro liên quan đến mua bán hàng hóa.
Còn ông Nguyễn Xuân Việt, Giám đốc Công nghệ Công ty Hệ thống thông tin FPT cho biết, chúng tôi xác định từ paint point (điểm nhấn) của khách hàng. Ví dụ ngành xây dựng nhân viên trải khắp các công trường và trình độ, thói quen làm việc khác nhau, chuỗi cung ứng cũng không ổn định. Ở công trường họ còn đối mặt với thất thoát. Vì vậy, điều đầu tiên là phải tối ưu được năng suất lao động của cán bộ nhân viên ở khắp nơi với việc áp dụng những mô hình quản trị từ xa, di chuyển trong công trường, quản trị kho phân tán.
Vẫn theo ông Mạnh, không có bài toán nào là một cho tất cả. Mỗi doanh nghiệp có những bài toán khác nhau, chúng ta cần tìm đâu là nguyên nhân gốc rễ. Có nhiều cách để giải quyết vấn đề này, một là ngồi với các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, hai là nhìn từ các xu thế bên ngoài. Chuyển đổi số là sử dụng dữ liệu vậy doanh nghiệp có những dữ liệu gì, từ đó mới bắt bệnh doanh nghiệp để đưa ra bài thuốc phù hợp. Phải bắt đầu tư mô hình kinh doanh, chiến lược kinh doanh, năng lực đã đủ đảm bảo để đủ thực hiện chiến lược và mô hình đó không, vấn đề cốt lõi khiến năng suất chưa cạnh tranh được với các đối thủ là gì? Xác định được các vấn đề này thì mới có thể đưa ra được giải pháp phù hợp.
Cũng tại hội thảo này, ông Nguyễn Minh Tiến, đại diện doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh vực nội thất cũng đặt ra vấn đề, trong bối cảnh Covid-19, hiện có những giải pháp gì để nâng cao hiệu suất trong lĩnh vực nội thất? Trả lời câu hỏi này, bà Ngọc cho rằng, với việc kinh doanh nội thất thì dù Covid hay không Covid thì ngoài những showroom nội thất, doanh nghiệp cần phải xây dựng kênh bán hàng online, áp dụng công nghệ 3D, thời gian thực để có thể trình diễn cho khách hàng các sản phẩm của mình. Doanh nghiệp phải có những công nghệ hỗ trợ khách hàng mà không cần đến showroom mà vẫn có thể trải nghiệm được sản phẩm của mình trên máy tính và Mobile. Vì vậy, cần phải sử dụng công nghệ để làm sao đưa sản phẩm của doanh nghiệp đến với khách hàng nhanh nhất và gần gũi nhất.
Ở góc độ chuyên gia chuyển đổi số, sở hữu nhiều kinh nghiệm trong quá trình ứng dụng công nghệ vào các quy trình, nghiệp vụ vận hành doanh nghiệp, đại diện FPT cũng giúp các doanh nghiệp nhìn nhận yếu tố then chốt trong quá trình vận hành số chính là tốc độ - tốc độ triển khai, kết nối, quản trị và đánh giá hiệu quả – yếu tố tiên quyết cho một doanh nghiệp sống sót và thịnh vượng của hiện tại. Bằng việc ứng dụng công nghệ hay chuyển đổi số các quy trình vận hành, doanh nghiệp sẽ sở hữu một lợi thế cạnh tranh to lớn khi quản trị nhanh chóng, kịp thời, từ đó tối ưu chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Những ví dụ trực quan và thực tiễn cũng được các chuyên gia từ FPT trình bày nhằm giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quá trình chuyển đổi mô hình truyền thống sang mô hình vận hành số.
Thái Khang
Huy động sức mạnh toàn dân thực hiện chuyển đổi số tại Việt Nam
“Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” mới được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt nêu rõ 6 quan điểm chính để phát triển Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số tại Việt Nam.
" alt="Doanh nghiệp ở các lĩnh vực đều có thể chuyển đổi số" />Hầu như mọi điện thoại ra mắt tại Việt Nam năm 2022 đều có phiên bản tích hợp 5G. (Ảnh: Hải Đăng)
Tại Việt Nam, báo cáo trước đó của IDC cho thấy triển vọng sáng sủa của điện thoại 5G trong năm 2022. Cụ thể, số lượng smartphone 5G bán ra sẽ tăng hơn gấp đôi so với cùng kỳ năm 2021, chiếm hơn một phần tư doanh số smartphone bán ra năm 2022. Điều này một phần nhờ smartphone hỗ trợ 5G có giá bán phải chăng hơn và các công ty viễn thông vượt qua giai đoạn thử nghiệm để ra mắt các dịch vụ 5G thương mại trên cả nước vào năm 2022.
IDC dự báo việc tiếp tục chuyển đổi từ nhu cầu mua sắm điện thoại 2G/3G sang các dòng máy hỗ trợ mạng 4G/5G dẫn đến việc Việt Nam sẽ có mức tăng trưởng thị trường smartphone cao nhất trong số các nước ASEAN vào năm 2022, khi nhu cầu sử dụng smartphone tăng nhanh.
Một khảo sát của ICTnews trên thị trường cho thấy tất cả các nhà sản xuất lớn đều tung ra thị trường điện thoại hỗ trợ 5G, với mức giá từ 5 triệu đồng trở lên. 5G dần trở thành trang bị phải có trên điện thoại từ 10 triệu đồng trở lên. Ngoài ra, các nhà bán lẻ trong nước cũng dự báo điện thoại 5G chính là một trong những tâm điểm của ngành trong năm 2022.
Báo cáo của Counterpoint cho hay, tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh 5G ở Bắc Mỹ và Tây Âu lần lượt đạt 73% và 76%. Apple thống trị hai thị trường này với thị phần lần lượt là hơn 50% và 30%.
Sau khi Apple chuyển sang 5G vào tháng 10/2020 với iPhone 12 Series, Bắc Mỹ và Tây Âu đã chứng kiến sự gia tăng tự nhiên trong doanh số bán điện thoại thông minh 5G. Những khu vực này dự kiến tiếp tục đóng góp đáng kể vào doanh số bán hàng 5G trên toàn cầu, vì ngay cả khi sản phẩm iPhone không có thông số kỹ thuật cạnh tranh thì người dùng vẫn có nhu cầu lớn về nâng cấp lên mạng 5G.
Ngoài ra, có nhiều người dùng iPhone đã sẵn sàng đổi điện thoại mới sau nhiều năm sử dụng máy cũ. Chu kỳ thay thế trung bình của iPhone là 4 năm. Khi mua điện thoại mới giai đoạn này, kết nối 5G gần như mặc định.
Không chỉ Apple, các hãng sản xuất Android cũng nhanh chóng tích hợp 5G vào smartphone ở nhiều phân khúc giá. Nhờ các chip giá cả phải chăng do MediaTek và Qualcomm cung cấp, điện thoại thông minh Android 5G đã bước vào phân khúc giá từ trung bình đến cao (250 - 400 USD) và hiện giảm xuống mức giá 150 - 250 USD, đóng góp 1/5 doanh số bán hàng 5G ở tháng Giêng.
Châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và Châu Mỹ Latinh là những khu vực tiềm năng tiếp theo cho việc thâm nhập điện thoại 5G. Các mẫu điện thoại 5G ở phân khúc giá dưới 150 USD là điểm sáng cho các khu vực này, giờ đang bị thống trị bởi 4G.
Bộ xử lý trên smartphone (SoC) 5G cấp thấp hiện có giá hơn 20 USD. Khi giá giảm xuống dưới 20 USD, thị trường sẽ bắt đầu có mặt điện thoại thông minh 5G giá bình dân, theo Counterpoint.
Hải Đăng
Người dùng lên đời 4G/5G, thị trường smartphone Việt sẽ tăng trưởng gấp đôi năm nay
Do xu hướng hạn chế điện thoại cơ bản, thị trường smartphone tại Việt Nam được dự báo tăng trưởng gần gấp đôi so với năm ngoái.
" alt="Doanh số điện thoại 5G lần đầu tiên vượt qua điện thoại 4G" />Việt Nam ghi nhận biến thể phụ BA.2.74 của OmicronChiều ngày 17/8, Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế cho biết tại Việt Nam, biến thể phụ mới BA.2.74 của Omicron được ghi nhận, số ca mắc đang tăng trở lại." alt="Biến thể BA.5 và BA.4 đã có 3 ca bệnh Covid" />
Apple vừa công bố Mac Studio và Studio Display hoàn toàn mới trong sự kiện "Peek Performance". Mac Studio và Studio Display "đẹp" nhất khi ở cùng nhau song tất nhiên, người dùng có thể mua riêng.
Nếu muốn có trải nghiệm Apple Studio trọn vẹn, khách hàng cần mua cả hai thiết bị cùng phụ kiện đi kèm. Dù Mac Studio có giá khởi điểm 1.999 USD, phiên bản cao cấp nhất dùng chip M1 Max lên tới 4.999 USD. Máy dùng 10 nhân CPU, 32 nhân GPU, RAM 64GB và bộ nhớ 8TB.
Đây chưa phải loại đắt tiền nhất. Mac Studio dùng chip M1 Ultra hoàn toàn mới với 20 nhân CPU, 64 nhân GPU, RAM 128GB và bộ nhớ 8TB có giá 7.999 USD, chưa kèm màn hình, bàn phím, chuột.
Trong khi đó, màn hình Studio Display cao cấp nhất trang bị kính kết cấu nano và có thể điều chỉnh độ nghiêng, độ cao, kết hợp với bàn phím Magic Keyboard có tổng chi phí 7.497 USD. Chuột Magic Mouse bán ngoài với giá 99 USD hoặc Magic Trackpad giá 149 USD.
Như vậy, combo Apple Studio mạnh nhất của Apple sẽ "ngốn" của người dùng 10.497 USD (gần 240 triệu đồng). Mac Studio và Studio Display cho đặt trước từ hôm nay.
Du Lam (Theo MacRumors)
Những thông tin cần biết về sự kiện ngày 8/3 của Apple
iPhone SE 5G, iPad Air, Macbook mới… đều là những sản phẩm được kỳ vọng xuất hiện trong sự kiện lần này.
" alt="Combo Mac Studio và Studio Display sử dụng chip M1 Ultra" />
- ·Soi kèo góc Liverpool vs Newcastle, 3h15 ngày 27/2
- ·Sự thật bất ngờ về tác dụng của collagen
- ·Bé trai cần 1.5 tỷ đồng ghép tủy đã được bạn đọc VietNamNet ủng hộ gần đủ tiền
- ·Người đàn ông tự bắn 4 cây đinh vào đầu do bị ‘cô đơn’
- ·Siêu máy tính dự đoán West Ham vs Leicester, 3h00 ngày 28/2
- ·Nhận định, soi kèo Coventry vs Cardiff, 22h00 ngày 30/11: Chặn mạch bết bát
- ·Doanh nghiệp huỷ hợp đồng đấu giá, khu đất vàng Thủ Thiêm được xử lý thế nào?
- ·Đất Xanh Miền Nam ‘tăng tốc’ kinh doanh trong bình thường mới
- ·Siêu máy tính dự đoán West Ham vs Leicester, 3h00 ngày 28/2
- ·5G đã có thể thay thế các mạng Internet khác tại nhà?
Sky Garden là lhu vườn phong cách Nhật Bản trên tầng thượng tòa tháp SA5 - The Sakura. Ảnh phối cảnh Sự an nhiên, thư thái còn được tái hiện qua lối thiết kế, sắp đặt cảnh quan tinh tế. Từng ngọn cây, thảm cỏ, viên sỏi, tảng đá đều được bố trí, sắp xếp khéo léo để đưa tinh thần Nhật len lỏi vào từng nếp nhà. Dừng chân giữa “vườn Nhật trên mây” tại tòa SA5 - The Sakura, cư dân có thể thư giãn, hít thở trong bầu không khí trong lành, lắng đọng; vừa chơi cờ, vừa nhâm nhi ly trà đạo ấm nóng; chậm rãi đọc sách hay an nhàn, tận hưởng những thanh âm của thiên nhiên…
Tâm điểm sống đẳng cấp phía tây Thủ đô
Nếu Sky Garden tựa “nốt trầm” đầy thi vị, thể hiện gu thời thượng của chủ nhân tinh hoa; thì vị trí “vàng” và tổ hợp hơn 20 tiện ích đậm chất Nhật trong phân khu The Sakura lại mang đến sự tiện nghi, hiện đại, cân bằng. Cùng với đó, “hệ sinh thái” dịch vụ đa dạng, phong phú tại Vinhomes Smart City cũng sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của cư dân mọi lứa tuổi, đặc biệt là tiêu chuẩn sống khắt khe của nhóm khách hàng cao cấp.
Tòa căn hộ SA5 - The Sakura nằm ở vị trí đắc địa của trung tâm hành chính mới phía tây Thủ Đô, gần kề nhiều tuyến đường như: vành đai 3, Tố Hữu - Lê Văn Lương, đại lộ Thăng Long... giúp cư dân nhanh chóng kết nối nội đô và các tỉnh lân cận.
Đặc biệt, SA5 - The Sakura dẫn đầu xu hướng di chuyển tất yếu của tương lai khi nằm trong giao điểm của 3 tuyến Metro 5, 6, 7. Theo báo cáo của CBRE, trong giai đoạn 2012 - 2016, giá bán các dự án bất động sản tại khu vực có tuyến Metro đi qua tăng mạnh từ 150 - 200% so với những khu vực khác. Tòa tháp SA5 cũng sở hữu tiềm năng tăng giá cao, hứa hẹn trở thành tâm điểm đầu tư mới khi hưởng lợi từ các tuyến Metro.
SA5 - The Sakura tọa lạc trong “giao điểm vàng” tạo bởi 3 tuyến Metro 5, 6, 7. Ảnh phối cảnh Trong thời điểm thị trường bất động sản đang khởi sắc trở lại, tòa SA5 - The Sakura với tiện ích “vườn Nhật trên mây” đặc quyền được các chuyên gia đánh giá sẽ là “tâm điểm nóng” ở phía tây thành phố, khi các tiện ích đẳng cấp quốc tế đều đã hiện hữu và chất sống thượng lưu ngày càng được khẳng định rõ nét.
SA5 - The Sakura là tòa căn hộ duy nhất có “vườn Nhật trên mây” tại Vinhomes Smart City
Hotline: 1900 2323 89
Địa chỉ: Khu đô thị Vinhomes Smart City, Đại lộ Thăng Long, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Chính sách bán hàng: Người mua chỉ cần đặt cọc 50 triệu đồng để ký thỏa thuận đặt cọc và tham gia chương trình ưu đãi hấp dẫn “Bộ đôi cư dân”, sẽ được chiết khấu ngay 1% khi mua căn hộ thứ hai tại Vinhomes Smart City.
Thế Định
" alt="‘Vườn Nhật trên mây’ độc đáo ở Vinhomes Smart City" />Đại tá Hồ Văn Mười, Giám đốc Công an tỉnh Đắk Nông hôm nay (1/4) cho biết, đơn vị vừa đấu tranh, triệt phá 1 nhóm đối tượng thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản của nhiều người bằng hình thức thông qua hợp đồng thuê xe tự lái rồi mang đi cầm cố, thế chấp, bán cho người khác lấy tiền trả nợ và tiêu xài cá nhân.
Trước đó, Công an TP Gia Nghĩa phát hiện Công ty CP thương mại và xuất nhập khẩu Đế Chế Năm Sao (viết tắt công ty Đế Chế Năm Sao, có địa chỉ tại TP Gia Nghĩa) do Trần Quốc Tiến (SN 1993, trú phường Nghĩa Tân, TP Gia Nghĩa) làm giám đốc, hoạt động kinh doanh không đúng theo ngành nghề đăng ký, có nhiều bất minh về tài sản (đặc biệt là xe ô tô) đem đi cầm cố tại một số cơ sở cầm đồ.
Nhóm đối tượng bị công an bắt giữ Bằng các biện pháp nghiệp vụ, Công an TP Gia Nghĩa phát hiện Tiến, Lê Thành Luân (SN 1986, trú phường Nghĩa Trung, TP Gia Nghĩa) và Mai Thị Bích Liên (SN 1985, cổ đông công ty, trú tại TP.HCM) đã thuê ô tô tự lái từ các tỉnh, thành phố đưa về TP Gia Nghĩa rồi mang đi cầm cố, thế chấp vay, mượn tiền, bán cho người khác. Đến tháng 1/2021, nhóm này bỏ trốn khỏi địa phương.
Quá trình điều tra, xác minh, Công an TP Gia Nghĩa cũng nhận được nhiều đơn tố giác hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản của các đối tượng trên.
Xác định tính chất phức tạp của vụ án, liên quan đến nhiều người, nhiều địa bàn khác nhau và đối tượng có dấu hiệu bỏ trốn ra nước ngoài, tẩu tán tang vật, Công an TP Gia Nghĩa đã báo cáo xin ý kiến ban giám đốc Công an tỉnh Đắk Nông để xác lập chuyên án, tập trung lực lượng, phương tiện đấu tranh, truy bắt nhóm đối tượng này và thu hồi tài sản cho các nạn nhân.
Ngày 13/3, Công an TP Gia Nghĩa bắt giữ Trần Quốc Tiến, Lê Thành Luân và Mai Thị Bích Liên khi các đối tượng đang lẩn trốn tại tỉnh Bình Thuận. Ngay sau đó các đối tượng được di lý về Công an TP Gia Nghĩa để phục vụ công tác điều tra.
Tại cơ quan điều tra các đối tượng khai nhận, vào tháng 6/2019, Tiến, Liên và Luân cùng nhau thành lập công ty Đế Chế Năm Sao do Trần Quốc Tiến làm giám đốc, Liên và Vân (là người được Luân nhờ đứng tên vì Luân không muốn phải chịu trách nhiệm về mặt pháp lý) làm thành viên cổ đông với ngành nghề kinh doanh là bảo dưỡng, bán phụ tùng xe ô tô và vận tải hàng hóa.
Số ô tô tang vật công an thu hồi Ban đầu các đối tượng chỉ có 5 triệu đồng để làm thủ tục pháp lý thành lập công ty và 30 triệu đồng để trang trí bảng hiệu, hộp đèn và mua một số vật dụng để công ty hoạt động.
Đầu năm 2020, Luân, Tiến và Liên bàn bạc với nhau lên mạng xã hội tìm kiếm người cho thuê xe ô tô tự lái ở TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bến Tre... đem về TP Gia Nghĩa để cho người khác thuê lại.
Sau khi thuê được ô tô, các đối tượng cắt định vị rồi đem hàng chục chiếc xe trị giá hàng chục tỷ đồng đi cầm cố, bán lấy tiền, chiếm đoạt tài sản, thu lợi bất chính với số tiền rất lớn.
Số tiền chiếm đoạt được các đối tượng sử dụng trả tiền thuê ô tô cho nhiều người, trả lãi các khoản vay và tiêu xài cá nhân hết.
Theo Công an TP Gia Nghĩa, hiện cơ quan điều tra đã thu giữ được 15 xe ô tô các loại, còn lại một số xe chủ xe đã tìm được tại các cơ sở cầm đồ, cơ sở buôn bán và còn nhiều xe chưa được thu giữ vì hầu hết các ô tô đã bị tháo định vị, đem đi cầm cố, thế chấp hoặc bán ở nhiều nơi.
Công an TP Gia Nghĩa ra quyết định khởi tố vụ án, khởi tố bị can và ra lệnh tạm giam đối với Trần Quốc Tiến, Lê Thành Luân, Mai Thị Bích Liên để điều tra, làm rõ về hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Đồng thời tiếp tục điều tra, mở rộng để xử lý các đối tượng liên quan theo quy định của pháp luật.
Tổng giám đốc ở Hậu Giang lừa đảo hơn 160 tỷ
Tổng giám đốc từng liên quan vụ nữ nhà báo bị phạt tù được xác định lừa đảo hàng trăm người với số tiền hơn 160 tỷ đồng.
" alt="Triệt phá nhóm đối tượng lập công ty thuê ô tô tự lái rồi chiếm đoạt" />Với giá bán giao động từ 48 - 55 triệu đồng, đây là mức giá nhỉnh hơn so với các dòng xe tay côn khác trên thị trường, nhưng Exciter 155 VVA-ABS 2023 “đắt xắt ra miếng”.
Điều này dễ hiểu khi Exciter 155 VVA-ABS được định vị phân khúc cao hơn. Chiếc xe underbone đầu tiên tại Việt Nam áp dụng công nghệ tiên tiến vốn chỉ có trên dòng xe phân khối lớn, vượt trội hơn so với đối thủ trong phân khúc côn tay phổ thông chắc hẳn xứng đáng cho khách hàng “xuống tiền".
Với chất lượng vật liệu cao cấp, độ hoàn thiện cao, trang bị tối đa tính năng bảo vệ an toàn cho người lái giúp Exciter 155 VVA-ABS được “tay chơi” xe côn tay chuyên nghiệp lựa chọn. Theo nhiều chia sẻ, Exciter luôn mang lại cảm giác lái “bốc”, lên ga, về số mượt mà. Thêm vào đó là thiết kế chuẩn thể thao, mang lại cảm giác lái không khác gì một chiếc xe đua thực thụ.
Ngoài ra, nhà sản xuất chia sẻ, phiên bản Exciter 155 VVA-ABS năm nay còn hướng tới những GenZ cá tính, năng động, thích dòng xe côn tay thể thao đi lại trong phố và đam mê trải nghiệm các địa điểm check-in cuối tuần.
Côn chắc chắn, độ hoàn thiện cao
Hiện tượng cháy côn, côn lỏng lẻo, bị cong vênh thường gặp trên các mẫu xe tay côn sau một thời gian sử dụng, ảnh hưởng đến quá trình điều khiển xe, và người dùng sẽ mất một khoản chi phí lớn để sửa chữa.
Riêng với Yamaha Exciter nói chung và phiên bản 155 VVA-ABS nói riêng, nhà sản xuất đã trang bị bộ côn chắc chắn, độ hoàn thiện cao, giúp máy không bị nóng trong quá trình di chuyển, giảm tiêu hao năng lượng, đáp ứng được nhu cầu đi lại trong thành thị nhưng vẫn đảm bảo được sở thích chạy đường trường cho các tay đua.
Thiết kế ấn tượng
Được định vị là một chiếc xe côn tay thể thao thực thụ, Exciter 155 VVA-ABS có thiết kế mặt trước được khắc họa bằng những đường nét sắc cạnh, năng động, chất R-DNA từ phong cách thiết kế của Yamaha nổi bật ở mọi góc nhìn.
Thiết kế chia đôi đèn pha của Exciter 155 VVA-ABS hoàn toàn mới đảm bảo về mặt hiệu năng chiếu sáng và đem đến một diện mạo hoàn toàn khác biệt. Các đường ngang, đuôi phía sau được thiết kế đậm chất tốc độ. Đèn hậu thiết kế mới vuốt gọn tương tự YZF-R15.
Động cơ 155cc VVA sức mạnh vượt trội dẫn đầu phân khúc
Nhu cầu sử dụng xe côn tay có thiết kế thể thao, cứng cáp, mạnh mẽ ngày càng nhiều. Và Yamaha Exciter 155 VVA sẽ thỏa mãn nhu cầu của những khách hàng khó tính nhất.
Động cơ là điểm đáng chú ý nhất của Yamaha Exciter 155 VVA-ABS. Exciter 155 VVA - ABS 2023 có dung tích động cơ và độ hoàn thiện cao. Xe sở hữu động cơ xy-lanh đơn, cam đơn SOHC dung tích 155cc làm mát bằng dung dịch.
Động cơ này có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, sản sinh công suất tối đa 17,9 mã lực tại 9.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,4 Nm tại 8.000 vòng/phút.
Yamaha Exciter 155 VVA-ABS áp dụng công nghệ phủ carbon kim cương của mẫu xe YZF-R1, ở dải tốc độ cao, cò mổ dạng trượt phủ carbon kim cương (DLC) để xu-páp bền và nhẹ hơn cho khả năng tăng tốc mượt mà và mạnh mẽ.
Hệ khung sườn của Yamaha Exciter 155 VVA - ABS siêu nhẹ, lướt linh hoạt, lái ổn định ở mọi điều kiện di chuyển, dù là trong phố chật hẹp hay trên đường trường rộng rãi.
Công nghệ an toàn vượt trội
Ở những phiên bản trước, để đảm bảo an toàn cho người lái nhưng vẫn mang lại trải nghiệm thể thao, Yamaha Exciter trang bị bộ ly hợp chống trượt Slipper Clutch (bộ ly hợp chống trượt bánh sau), giúp chống bó bánh dẫn đến trượt bánh khi dồn số gấp, mang lại cảm giác mượt mà khi về số, giảm lực bóp tay côn.
Sau khi lắng nghe ý kiến của các tín đồ Exciter, trên phiên bản mới Exciter 155 VVA đã trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS hai piston cho bánh trước (chỉ có ở phiên bản ABS). Để tăng tính an toàn và cảm giác lái thoải mái, đĩa phanh cũng có kích thước lớn hơn.
Với những trang bị về công nghệ an toàn trên chiếc Yamaha Exciter 155 VVA-ABS, Yamaha khẳng định quyết tâm lấy lại vị thế “ngôi vương” trong dòng xe tay côn.
Yamaha Exciter 155 VVA–ABS: https://yamaha-motor.com.vn/xe/loai-xe/exciter/
Bích Đào
" alt="5 lợi thế khác biệt của ‘vua tay côn’ Yamaha Exciter 155 VVA" />NgàySố tiềnThông tin ủng hộ5/21/202050,000391205.210520.193214.ung ho ma so 2020 118 anh Hung chi Lan5/21/202050,000958405.210520.135444.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020118 gia dinh anh Hung chi Lan5/21/202050,000IBVCB.2105200780361001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.118 (gia dinh anh Hung,chi Lan)5/21/202050,000IBVCB.2105200007623002.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan)5/21/2020100,000923011.200520.225826.Vietcombank 0011002643148 BUI VAN DUC chuyen khoan ung ho be Nguyen chi Thuc bi benh5/21/2020100,000MBVCB413902626.MS2020.111 ung ho gia dinh em Hue.CT tu 0571000457708 HUYNH THI NGOC DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020100,000MBVCB.414608334.MS 2020.118.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/21/2020100,000886536.210520.163427.UNG HO MS: 2020.118(GIA DINH ANH HUNG CHI LAN)-210520-16:34:25 8865365/21/2020100,000704465.210520.161038.5693538413 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2020109 ung ho me con co mac5/21/2020100,000742260.210520.143132.Vietcombank 0011002643148 LE THU PHUONG chuyen khoan5/21/2020100,000400820.210520.134637.Ung ho MS2020 118 gd anh Hung chi Lan5/21/2020100,000353391.210520.121943.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2020 117 ung ho be Nguyen Chi Thuc5/21/2020100,000MBVCB413974757.ung ho ma so: 2020.116 (me con Hoai An) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020100,000872861.210520.061813.Ung ho MS 2020.118 GD anh Hung chi Lan FT201427759089585/21/2020100,000739301.210520.055214.MS 2020.118 ung ho gd a Hung, chi Lan5/21/2020100,000IBVCB.2105200526711002.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.118.GD Anh Hung Chi Lan5/21/2020150,000MBVCB413919937.ung ho MS 2020.117- be Chi Thuc.CT tu 0021000367560 LE THI DAO TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020200,000248539.200520.230143.Ung ho MS 2020.1175/21/2020200,000MBVCB413904586.ung ho be Nguyen Chi Thuc, chuc con het benh nhe. MS 2020.117.CT tu 0061000973018 NGUYEN TRINH DUC HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020200,000908630.210520.213230.MS2019.125-210520-21:32:30 9086305/21/2020200,000MBVCB414799878.ung ho ms 2020.118 anh hung chi lan.CT tu 0141000088020 NGUYEN NGOC LUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020200,000067394.210520.200730.GUI ME CON HOAI AN. CHUC 2 ME CON MAY MAN5/21/2020200,000216896.210520.190403.MS 2020.107 FT201422670086705/21/2020200,000158373.210520.165645.ms 2020111 ung ho gd em hue5/21/2020200,000Sender:01310005.DD:210520.SHGD:10019458.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.118 UNG HO GIA DINH ANHHUNG CHI LAN NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/21/2020200,000MBVCB414465456.Ung ho be Nguyen Chi Thuc .CT tu 0091000561245 DANG THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020200,000Sender:01310001.DD:210520.SHGD:10015159.BO:TA THI THUY HANG.UNG HO MS 2020.117 BE NGUYEN CHI THUC5/21/2020200,000IBVCB.2105200741605001.NGUYEN THANH TUNG.MS 2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/21/2020200,000IBVCB.2105200863997002.Le Bich Hoan 65 Tran Hung Dao HN MS. 2020.116 me con Hoai An5/21/2020200,000993946.210520.125930.ung ho ms 2020064 hoang phuong thao5/21/2020200,000323301.210520.113139.MS 2020 118 gia dinh anh Hung va chi Lan5/21/2020200,000322923.210520.112920.TTTPhuong ung ho Ms2020118 gia dinh anh Hung chi Lan5/21/2020200,000919530.210520.105308.ung ho MS 2020.1135/21/2020200,000483476.210520.105113.IBFT Ung ho be Nguyen Chi Thuc MS20201175/21/2020200,000258932.210520.102738.Ung ho MS 2020.117 (Ung ho be Nguyen Chi Thuc)5/21/2020200,000Sender:79305001.DD:210520.SHGD:10001308.BO:TRAN VINH TRUNG.MS 2020 1185/21/2020200,000922928.210520.092439.Tran Trung Kien ung ho anh Hung chi Lan MS 2020.118 FT201427040655705/21/2020200,000175240.210520.090236.Vietcombank 0011002643148 MS 2020118gia dinh anh Hung chi Lan5/21/2020200,000793401.210520.081826.Ung Ho MS 2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/21/2020200,000931321.210520.080620.Vietcombank 0011002643148 PHAN THI LAN CHI chuyen khoan ung ho e Nguyen Chi Thuc Ms 20201175/21/2020200,000747493.210520.063809.Ung ho MS 2020.118 Gd anh Hung, chi Lan, huyen Truc Ninh, tinh Nam Dinh5/21/2020200,000MBVCB413938060.MS 2020.117 (Ung ho be Nguyen Chi Thuc).CT tu 0691000325568 PHAM THE ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/2020300,000MBVCB.414850310.Le Ba Vinh ung ho quy tu thien bao Vietnamnet.CT tu 0361000287237 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/21/2020300,000989383.210520.204749.Ung ho gia dinh em Hue MS 2020 111 Chuc gia dinh em som vuot qua kho khan5/21/2020300,000617545.210520.141312.5692414999 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 20201115/21/2020300,000IBVCB.2105200797095002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.117 cho be Nguyen Chi Thuc dieu tri benh5/21/2020300,000927336.210520.093238.Ung ho MS 2020.118 gia dinh anh Hung chi Lan FT201422222341575/21/2020300,000IBVCB.2105200942809002.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan)5/21/2020300,000302739.210520.093030.MS 2020 1185/21/2020300,000Sender:79310001.DD:210520.SHGD:10005358.BO:DINH HA AN.NGO THI LOI UNG HO MS 2020.117 BENGUYEN CHI THUC5/21/2020300,000Sender:79310001.DD:210520.SHGD:10005280.BO:DINH HA AN.DINH HA MY TRAN UNG HO MS 2020.116ME CON HOAI AN5/21/2020300,000Sender:79310001.DD:210520.SHGD:10005091.BO:DINH HA AN.DINH HA MY TRAN UNG HO MS 2020.115BE SOC KHA5/21/2020300,000IBVCB.2105200103287005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.118 (gia Dinh anh Hung, chi Lan)5/21/2020300,000IBVCB.2105200608195004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.117 (Ung ho be Nguyen Chi Thuc)5/21/2020300,000IBVCB.2105200468995003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.116 (Me con Hoai An)5/21/2020300,000IBVCB.2105200252095002.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.115 (Ung ho be Soc Kha)5/21/2020300,000Sender:01310012.DD:210520.SHGD:10002420.BO:PHAM THI HONG THUY.UNG HO CHAU NGUYEN CHI THUCMA SO 20201175/21/2020300,000770371.210520.074214.ung ho ms 2020.118 vo chong chi nguyen thi lan o nam dinh5/21/2020400,000173225.210520.141157.UNG HO MS 2020.117 (UNG HO BE NGUYEN CHI THUC)5/21/2020400,000167716.210520.072203.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020111 ung ho gia dinh em Hue5/21/2020500,000856087.200520.234517.Ung ho MS 2020.111 gia dinh em Hue FT201427201640415/21/2020500,000IBVCB.2105200471551025.GIANG TAI.MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan)5/21/2020500,000632028.210520.165749.Ung ho MS 2020 118 gia dinh anh Hung chi Lan5/21/2020500,000IBVCB.2105200062523002.NGUYEN THI HIEN.ung ho ms 2020.115 ung ho be soc kha5/21/2020500,000878778.210520.100206.ung ho MS 2020.118 Hung.Lan5/21/2020500,000Sender:79310001.DD:210520.SHGD:10005791.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2020.118 ANH HUNGCHI LAN5/21/2020500,000221339.210520.083434.ung ho be Nguyen Chi Thuc5/21/2020500,000977093.210520.044004.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho Ms 2020117 Ung ho be nguyen chi thuc5/21/2020700,000Sender:92204012.DD:210520.SHGD:12377399.BO:SON VU DIEN.TRUONG THPT NGUYEN VAN HAI( BINH PHU, CANG LONG, TRA VINH) CHUYEN TIEN UNG HO MS 2020,115( UNG HO BE SOC KHA)5/21/20201,000,000MBVCB414699934.MS 2020.118 (gd anh Hung chi Lan).CT tu 0041000187035 NGUYEN THI NGOC TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,000,000IBVCB.2105200720919002.MS 2020.113 ung ho be Luu Huynh Thanh Thien 185/14 Ly Thuong Kiet P.7, Q.11, TP.HCM Nao phang5/21/20201,000,000010374.210520.120732.Ung ho Ms 2020.118 FT201427910960505/21/20201,000,000910683.210520.104118.MS 2020.117 Ung ho be Nguyen Chi Thuc5/21/20201,000,000MBVCB414073941.Ung ho MS 2020.118 (Gd a Hung c Lan).CT tu 0371009979679 DANG TO LOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,000,000MBVCB414057800.Ung ho MS 2020.118 anh Hung chi Lan, Nam Dinh.CT tu 0211000138327 TRAN THI LUONG BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,000,000122431.210520.071528.200521000002334 Ung ho MS 2020.102 ung ho be Ha Duy Khang ZP5MBTNFKTQN5/21/20201,000,000MBVCB413985934. Ung Ho MS 2020.118 (Gia dinh anh Hung chi Lan) .CT tu 0491001788957 NGUYEN QUOC HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,210,000MBVCB414175294.Chi Nguyen, Hien, Huong ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue) .CT tu 0031000360791 NGUYEN THI NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20201,500,000MBVCB414083654.ung ho MS 2020.118( gia dinh a Hung chi Lan).CT tu 0501000239955 DUONG BAO ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/21/20202,000,000Sender:01202021.DD:210520.SHGD:10004075.BO:TRINH THI DAN.UNG HO MS 2020117, 2020116,2020115,2020113,2020112,2020104,2020105 ,2020103,2020096,2020106 (200K/1 MA)5/21/20202,000,000854957.210520.114310.GIUP MS 2020.111 (UNG HO CHAU VO THI MINH HUE)-210520-11:43:09 8549575/21/20202,000,000853251.210520.112735.GIUP MS2020118 (UNG HO ANH HUNG, CHI LAN)-210520-11:27:32 8532515/21/20202,000,000875465.210520.064610.Ung ho MS 2020.118 FT201420514165485/21/20203,000,000Sender:79617002.DD:210520.SHGD:10001309.BO:MRS NGUYEN DINH MINH TAM.LP VNM00DO89 UNG HO MS2020.116 (ME CON HOAI AN)1 TRIEU DONG, MS 2020.112 (BE DOBAO THY) 1 TRIEU DONG, MS 2020.115(BE SOC KHA) 1 TRIEU DONG TK DVH TAI VCB TRUNG UONG HANOI5/21/20205,000,000663547.210520.172116.CHO GD EM HUE ( MS 2020 111)5/22/202050,000IBVCB.2205200602035003.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.107 (ung ho em Pham Thi Phuong). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/22/202050,000261944.220520.122304.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020119 gia dinh chi Van5/22/202050,000IBVCB.2205200657659001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.119 (gia dinh chi Van)5/22/202060,000MBVCB415407938.giup hai chi em hoang thi yen va hoai bi bao nao cha moi mat.CT tu 0181003424577 NGUYEN THI THUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020100,000MBVCB415863370.ung ho 2020.113 luu huynh thanh thien.CT tu 0071002009391 NGUYEN THI NGUYET ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020100,000Sender:79310001.DD:220520.SHGD:10010534.BO:DUONG LE NHA UYEN.MS 2020.117 (UNG HO BE NGUYENCHI THUC)5/22/2020100,000Sender:01310001.DD:220520.SHGD:10010061.BO:TRAN THI THU HUYEN.UNG HO MS 2020.1195/22/2020100,000367564.220520.091753.Ung ho em Hue ms 2020 111 FT201434859354935/22/2020100,000IBVCB.2205200926953002.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.119 (gia dinh chi Van)5/22/2020100,000MBVCB415102903.Ms2020 119 chi Van.CT tu 0121001848180 LAM DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020100,000MBVCB.415032410.MS 2020.119.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/22/2020100,000IBVCB.2205200977507001.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.119.Gd Chi Van o DaNang.5/22/2020100,000389160.220520.060159.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2020 119 gia dinh chi Van5/22/2020175,000ATM_FTF.10800545.318900.20200522.152624.9704366800867155011.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN5/22/2020200,000736474.220520.151655.Chuyen tien ung ho ms 2020.119 gia dinh chi van5/22/2020200,000086768.220520.133137.ck ung ho ms 2020119 gia dinh chi VAN5/22/2020200,000439210.220520.112628.Ung ho gia dinh e hue FT201430237727725/22/2020200,000138216.220520.091330.MS2020 113 ung ho be Luu Huynh Thanh Thien5/22/2020200,000Sender:01310012.DD:220520.SHGD:10006449.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.119 UNG HO GIA DINH BANVAN NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/22/2020200,000216159.220520.083417.MoMoT0919371097T5699494840T970436Tminh goi tien ung ho em Hue MS2020111 Thanks5/22/2020200,000081084.220520.081952.MS 2020 111 UNG HO GIA DINH EM HUE5/22/2020200,000MBVCB415044486.MS 2020.119 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020200,000426557.220520.073127.MS 2020.119 (gia dinh chi Van)5/22/2020200,000MBVCB.415001730.MS 2020.119 gia dinh chi Van.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/22/2020200,000841296.220520.061002.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 119 gia dinh chi Van5/22/2020300,000IBVCB.2205200849589003.TRAN VAN KIEN.Ung ho MS 2020.117 (be Nguyen Chi Thuc )5/22/2020300,000IBVCB.2205200148537001.TRAN VAN KIEN.ung ho MS 2020.119 ( Le thi my Van )5/22/2020300,000MBVCB415398964.ung ho?MS 2020.119?(gia dinh chi Van).CT tu 0071003236947 KHONG THANH THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020300,000406240.220520.095600.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS2020 117 be Nguyen Chi Thuc5/22/2020300,000MBVCB415085728.2020.111(ung ho gd em Hue).CT tu 0121001219700 BACH THI TUYET LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/2020300,000Sender:79202002.DD:220520.SHGD:10000131.BO:NGUYEN NGOC MINH HOA.995220052250326 UNG HO MS 2020.119 GIA DINH CHI VAN5/22/2020300,000547926.220520.073245.IBFT Ung ho MS 2020.118 a Hung c Lan5/22/2020500,000IBVCB.2205200371035001.DO QUOC DAI.MS 2020.118 ung ho gia dinh a hung , c lan5/22/2020500,000985010.220520.173644.UNG HO MS2020.111(GIA DINH EM HUE ) -220520-17:36:42 9850105/22/2020500,000IBVCB.2205200488829003.DUONG THI PHUONG THAO.MS 2020.119 (gia dinh chi Van)5/22/2020500,000Sender:79310001.DD:220520.SHGD:10005526.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2020.118 GIA DINH ANHHUNG, CHI LAN5/22/2020500,000369803.220520.092209.MS2020119 gia dinh c van FT201438520828445/22/2020500,000016604.220520.053421.ung ho MS 2020 119 gia dinh chi van5/22/20201,000,000MBVCB414936858.ung ho MS2020.104 ung ho cha con anh Long.CT tu 0531002497930 PHO THI MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/20201,000,000478155.220520.142220.Ung ho ms 2020 119 gia dinh chi Van o Da Nang5/22/20201,000,000MBVCB.415084361.benh tim.CT tu 0251002466409 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/22/20201,500,000MBVCB414929835.ung ho MS 2020.117.CT tu 0011004050974 NGUYEN HUONG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/22/20203,000,000IBVCB.2205200442485002.DO VU HUY HUNG.ung ho MS 2020.111 (ung ho gia Dinh em Hue)5/23/202050,000IBVCB.2305200804287001.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.108 (ung ho em Nguyen Quang Tuyen). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/23/202050,000IBVCB.2305200543989001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.120 (be Dao Thanh Ha)5/23/2020100,000IBVCB.2305200812353001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.120 ( Be Dao Thi Thanh Ha)5/23/2020100,000IBVCB.2305200778631001.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2020.120 Be Dao Thi Thanh Ha5/23/2020100,000365804.230520.145930.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 Ma so 113 va 1145/23/2020100,000394893.230520.131334.CASHOUT247 01698703975 5711514196 1000005/23/2020100,000394696.230520.131103.CASHOUT247 01698703975 5711512989 1000005/23/2020100,000485896.230520.101417.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI TU ANH ung ho MS 2020 111 gia dinh em Hue5/23/2020100,000142250.230520.100025.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK MS2020 1205/23/2020100,000MBVCB.416015864.MS 2020.120.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/23/2020200,000364907.230520.220233.ung ho MS 2020.119 (gia dinh chi Van - Da Nang)5/23/2020200,000083548.230520.201846.Ung ho MS 2020.120 Be Dao Thi Thanh Ha FT201469411241335/23/2020200,000349366.230520.163729.Ung ho MS 2020 116 ( me con Hoai An)5/23/2020200,000MBVCB415993183.MS 2020.120.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/23/2020210,000IBVCB.2305200832591005.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.120.Be Thanh Ha_Quang Ninh.5/23/2020300,000MBVCB416433705.c cung ho MS2020.117-be Nguyen Chi Thuc.CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/23/2020300,000MBVCB416076452.MS 2020.119 (gia dinh chi Van).CT tu 0041000366860 NGUYEN THI THANH HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/23/2020300,000808524.230520.063819.MS 2020.119 FT201446300488095/23/2020500,000106416.230520.214127.Shop hanhdecal ung ho ms 2020.120 be dao thi thanh ha FT201468000378735/23/2020500,000MBVCB416209778.Tom C tang MS 2020.120 be Dao Thi Thanh Ha.CT tu 0011001912955 NGUYEN THI THANH HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/23/2020500,000140320.230520.105903.ung ho ms 2020.117 ung ho be Nguyen Tri Thuc5/23/2020500,000IBVCB.2305200450683001.TRUONG THI KIM TUYEN.Ung ho MS 2020.104 ung ho cha con anh Long5/23/2020500,000720220.230520.064504.uh ms 2020 111 gia dinh e hue5/23/2020900,000023444.230520.102605.UNG HO MS2020.118,119,120 MOI TH 300.000-230520-10:26:04 0234445/23/20201,000,000MBVCB416069200.ung ho MS 2020.120 (be Dao Thi Thanh Ha).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/202050,000IBVCB.2405200628783001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.121 (co Bui Thi Chinh)5/24/202050,000IBVCB.2405200104229001.PHAM QUANG THINH.Ung ho MS 2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/24/2020100,000272069.240520.195921.ung ho MS 2020 .121 ( Co bui thi Chinh)5/24/2020100,000255217.240520.135023.MS 2020.120 FT201467400181355/24/2020100,000166839.240520.105203.Ung ho MS 2019.108 gia dinh aDuong cLieu5/24/2020100,000528725.240520.064113.Vietcombank 0011002643148 UNG HO MS 2020121 co BUI THI CHINH5/24/2020200,000948731.230520.225050.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS2020 119 gia dinh chi Van5/24/2020200,000MBVCB.416906753.MS 2020.121 co Bui Thi Chinh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/24/2020200,000352435.240520.155234.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK MS 2020 114 gia dinh anh Hai5/24/2020200,000MBVCB416874603.Hung ung ho MS 2020.121 (co Bui Thi Chinh).CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/2020200,000MBVCB416856817.ung ho MS 2020.121 co bui thi chinh.CT tu 0851000024120 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/2020200,000090460.240520.140836.UNG HO MS 2020.120 ( BE DAO THI THANH HA)-240520-14:08:28 0904605/24/2020200,000204727.240520.124602.MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue)5/24/2020200,000398240.240520.120832.Chuyen tien ung ho MS 2020.1115/24/2020200,000IBVCB.2405200533267001.BUI QUYET THANG.Ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue - Quang Ngai)5/24/2020200,000692051.240520.081147.ung ho ms 2020.118 ( anh hung _chi lan )5/24/2020200,000528618.240520.063522.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 121 Bui Thi Chinh5/24/2020200,000171086.240520.052004.ung ho MS 2020.121 co Bui Thi Chinh, Quang Ninh5/24/2020300,000997156.240520.215727.Violetrose ung ho be soc kha5/24/2020300,000MBVCB417029948.MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan).CT tu 0111000087610 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/2020400,000248240.240520.132505.Ms 2020.111 FT201468756303575/24/2020500,000931608.240520.174131.Ck Bui Thi Chinh5/24/2020500,000MBVCB416871252.ung ho MS 2020.117(ung ho be Nguyen chi Thuc).CT tu 0421000413519 PHAM THI HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/24/20201,000,000092186.240520.144535.UNG HO MS2020.111 (UNG HO GIA DINH EM HUE)-240520-14:45:35 0921865/24/20201,000,000127400.240520.100109.Ms 2020 1215/24/20201,000,000687299.240520.090214.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms 2020 121 co Bui Thi Chinh5/24/20201,000,000353450.240520.065942.Ung ho MS 2020 121 (co Bui Thi Chinh)5/24/20201,000,000020447.240520.061757.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ms 2020 116 me con hoai an5/24/20201,000,000019778.240520.061150.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ms 2020 118 a hung chi lan5/24/20201,000,000018613.240520.060130.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ms 2020 121 co bui thi chinh5/25/202050,000MBVCB417775704.Ung ho MS 2020.119 (gia dinh chi Van).CT tu 0071003935959 HUYNH LE TRUC LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/202050,000MBVCB417505033.giup gdinh anh ma so 2020.222 co con bi benh va anh bi benh vay nen.CT tu 0181003424577 NGUYEN THI THUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/202050,000002177.250520.111706.MS2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/25/202050,000Sender:01310012.DD:250520.SHGD:10011223.BO:HUYNH BAO CHAU.UNG HO CO BUI THI CHINH. MS 2020.1215/25/202050,000737697.250520.100055.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020112 a Ha Van Phuong5/25/202050,000IBVCB.2505200661291004.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.122( anh Ha Van Phuong)5/25/202050,000IBVCB.2505200623187003.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.121( co Bui Thi Chinh)5/25/202050,000Sender:01319001.DD:250520.SHGD:10000034.BO:DO THI LAN.UNG HO MS 2020121 CO BUI THI CHINH5/25/202050,000IBVCB.2505200640037001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.122 (Anh Ha Van Phuong)5/25/202050,000MBVCB417197060.ung ho MS 2020.122.CT tu 0951004183209 PHAM THI HOAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/202050,000501221.250520.074453.MS 2020122 Anh Ha Van Phuong5/25/2020100,000420467.250520.164126.MoMoT01698703975T5731052479T970436TMs 2020122 anh ha van phuong5/25/2020100,000168413.250520.152210.ung ho ms 2020.121 co Bui Thi Chinh5/25/2020100,000167326.250520.152103.ung ho ms 2020.122 anh Ha Van Phuong5/25/2020100,000166448.250520.152005.ung ho ms 2020.120 be Dao Thi Thanh Ha5/25/2020100,000782045.250520.151657.ung ho ma so 2020 122 ha van phuong5/25/2020100,000387150.250520.125153.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho MS2020 122 anh Ha Van Phuong5/25/2020100,000Sender:01310001.DD:250520.SHGD:10008957.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.120 UNG HO BE DAO THI THANH HA NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/25/2020100,000Sender:01310012.DD:250520.SHGD:10010058.BO:NGUYEN THI KIM CHINH.UNG HO MS 2020.057 BE DUONG LINH KIEU, YEN BAI5/25/2020100,000Sender:01323001.DD:250520.SHGD:10000207.BO:NGUYEN THANH TUNG.UNG HO CO BUI THI CHINH MS 20201215/25/2020100,000VU MANH HUNG UNG HO CHAU DO BAO THY (MS 2020.112)5/25/2020100,000900482.250520.075711.ung ho ms 2020.122 ( anh Ha Van Phuong)5/25/2020100,000MBVCB.417169913.VAY NEN.CT tu 0121000706359 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020100,000448347.250520.060820.Ung ho MS 2020.122 anh Ha Van Phuong FT201460509135615/25/2020200,000189017.250520.201744.Ung ho MS2020.122 anh Ha Van Phuong5/25/2020200,000546810.250520.163500.ung ho quy5/25/2020200,000MBVCB417737406.MS 2019.102(be nguyen xuan truong).CT tu 0101000409587 LE THI MAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020200,000IBVCB.2505200923785008.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.121 cho co Bui Thi Chinh dieu tri benh5/25/2020200,000IBVCB.2505200011573006.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.120 cho be Dao Thi Thanh Ha dieu tri benh5/25/2020200,000IBVCB.2505200868069003.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.119 cho gia dinh chi Van5/25/2020200,000IBVCB.2505201044559002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.118 cho gia dinh anh Hung, chi Lan5/25/2020200,000MBVCB.417607987.MS 2020.122.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020200,000Sender:48304001.DD:250520.SHGD:10007976.BO:HOANG PHUONG HIEN.UNG HO MS 2020.122 (ANH HA VAN PHUONG) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/25/2020200,000450124.250520.114510.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI THANH CHUC chuyen khoanMS2020122Anh H5/25/2020200,000493707.250520.114822.IRIS UNG HO MS 2020.121(co Bui Thi Chinh)5/25/2020200,000IBVCB.2505200570515004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.121 (co Bui Thi Chinh)5/25/2020200,000IBVCB.2505200125655003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.120 ( Be Dao Thi Thanh Ha)5/25/2020200,000IBVCB.2505200976695002.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.119 (gia Dinh chi Van)5/25/2020200,000Sender:01310012.DD:250520.SHGD:10011021.BO:LE TRUNG TRUC.UNG HO MS 2020.118 GIA DINH A HUNG, C LAN5/25/2020200,000Sender:01310005.DD:250520.SHGD:10009533.BO:LE TRUNG TRUC.UNG HO MS 2020.116 ME CON HOAIAN5/25/2020200,000MBVCB417245173.ung ho MS 2020.122 (anh ha van phuong).CT tu 0391001000769 NGUYEN THANH SANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020200,000058026.250520.083629.ck ung ho ms 2020121 co BUI THI CHINH5/25/2020200,000500730.250520.071655.2020122 Anh Ha Van Phuong5/25/2020200,000803760.250520.054711.MS 2020.122 anh Ha Van Phuong5/25/2020250,000MBVCB.417991520.benh ung thu .CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020300,000IBVCB.2505200829317002.NGUYEN LE MINH XUAN.Ung ho MS 2020.112 Ung ho be Do Bao Thy5/25/2020300,000IBVCB.2505200820327005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2020.122 (Anh Ha Van Phuong)5/25/2020300,000489936.250520.090404.Ung ho anh HA VAN PHUONG FT201464934817505/25/2020300,000MBVCB417237400.MS 2020.122 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020300,000MBVCB417179637.MS 2020.122 (anh Ha Va Phuong).CT tu 0011004167867 TONG HOANG HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020300,000450916.250520.064202.Ung ho MS 2020.122 FT201468208531455/25/2020400,000753552.250520.121156.TTTPhuong ung ho Ms2020116 Ms2020120 Ms2020121 Ms2020122 moi ms 100000d5/25/2020500,000MBVCB.417738363.ms 2020.120 (Dao Thi Thanh Ha).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020500,000MBVCB.417735446.ung ho ms 2020.122 (Ha Van Phuong).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/25/2020500,000146467.250520.123911.CHI KHANH LINH, MINH HA-DVONG-CG-HN UH MS 2020.122 (a. Ha Gia Phuong). CHU GD ANH KHOI BENH.5/25/2020500,000594280.250520.115844.Ung ho MS 2020122 Ha Van Phuong FT201462688353635/25/2020500,000Sender:01310005.DD:250520.SHGD:10021273.BO:PHAM QUOC MANH.PHAM QUOC MANH UNG HO GD ANH HAPHUONG, THANH TAN, NHU THANH, THANH HOA. MS5/25/2020500,000IBVCB.2505200605581001.Anh Ha Van Phuong xa Thanh Tan, huyen Nhu Thanh, tinh Thanh Hoa. MS 2020.1225/25/2020500,000Sender:01310012.DD:250520.SHGD:10014974.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2020.122 ANH HA VAN PHUONG5/25/2020500,000483394.250520.091444.UNG HO ANH HA VAN PHUONG MS 2020.1225/25/2020500,000Sender:01310005.DD:250520.SHGD:10006052.BO:PHAM QUOC MANH.PHAM QUOC MANH UNG HO GD CHI THILAN, VIET HUNG, TRUC NINH, NAM TRUC NINH, NAM DINH. MS 2020.1185/25/2020500,000MBVCB417249008.ung ho ms 2020.122(a Ha Van Phuong).CT tu 0701000449995 DO THI THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/25/2020500,000057893.250520.083608.ung ho MS 2020.122 anh HaVan Phuong5/25/2020500,000122711.250520.081109.MS 2020.104 (UNG HO CHA CON ANH LONG)-250520-08:11:08 1227115/25/2020500,000450245.250520.074750.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 122 anh Ha Van Phuong5/25/2020500,000029433.250520.071228.Ung ho MS 2020.1225/25/2020600,000Sender:79333001.DD:250520.SHGD:10002806.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MS 2020.120, BE DAO THI THAN H HA5/25/2020900,000464239.250520.095922.Vietcombank 0011002643148 MS 2020115 ung ho be SOC KHA5/25/20201,000,000211904.250520.212315.UNG HO MS 2020.111 GIA DINH EM HUE-250520-21:22:57 2119045/25/20201,000,000348483.250520.152247.MS 2020.111 ung ho gia dinh em Hue5/25/20201,000,000117465.250520.143045.ung ho MS 2020.122 anh HA VAN PHUONG.5/25/20201,000,000150443.250520.133200.Ung ho MS 2020.116(me con be Hoai An)5/25/20201,000,000Sender:01310001.DD:250520.SHGD:10015591.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2020.122 ( ANH HA VAN PHUONG )5/25/20202,000,000Sender:01204001.DD:250520.SHGD:11480337.BO:NGUYEN THI THANH THUY.NGUYEN NGOC TUNG CT UNG HO MS.2020.120 (HA, ST: 500.000D), MS.2020.115 (KHA, ST: 500.000D), MS.2020.116 (AN, ST: 500.000D), MS.2020.111(HUE, ST: 500.000D)5/25/20202,000,000994519.250520.110658.MS 2020.122 Ho tro Anh Ha Van Phuong..5/25/20202,000,000494169.250520.065638.Ung ho MS 2020.122 ( anh Ha Van Phuong )5/26/202050,000IBVCB.2605200893427003.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.123 ( hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/202050,000913975.260520.170403.ms 2020.123 ung ho Minh Khoi Minh Anh5/26/202050,000913140.260520.170244.ms 2020.122 ung ho anh Ha Van Phuong5/26/202050,000MBVCB.418423916.MS 2020123.CT tu 0231000658648 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/26/202050,000225052.260520.102617.VIETTEL 400300 LIENNH 200526 200526675789837 400201 MS2020 1235/26/202050,000991351.260520.091831.MS 2020.123 FT201478219071415/26/202050,000270568.260520.083017.MS 2020.123 (ung ho hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020100,000931259.250520.235850.Ung ho ma so 2020 113 FT201470039424085/26/2020100,000931109.250520.235712.Ung ho ma so 2020 114 FT201473989070765/26/2020100,000930868.250520.235523.Ung ho ma so 2020 116 FT201478243070225/26/2020100,000930718.250520.235343.Ung ho ma so 2020 120 FT201473663195995/26/2020100,000926283.260520.211404.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK XIN GIUP 2 BE MINH ANH VA MINH KHOI MS 2020 1235/26/2020100,000MBVCB418950332.ung ho MS 2020.123 (2 be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0951004182171 PHAN THI HOAI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020100,000IBPS/SE:79303003.DD:260520.SH:10006461.BO:HO CAM TU.UNG HO5/26/2020100,000725076.260520.160024.CASHOUT247 01698703975 5740492591 1000005/26/2020100,000484863.260520.155232.MoMoT01637180986T5740377594T970436Tung ho MS 2020123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000149512.260520.142617.2020.117-ung ho chau nguyen chi thuc FT201479824624165/26/2020100,000Sender:01310001.DD:260520.SHGD:10007893.BO:NGUYEN THI HUYEN TRANG.VC TRANG QUOC UNG HO MS2020. 123 HAI BE MINH KHOI MINH ANH5/26/2020100,000995099.260520.092540.MS 2020.123 FT201478704839435/26/2020100,000518899.260520.090341.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020123 be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000MBVCB.418274397.ung ho MS 2020.123 (Minh Khoi, Minh An).CT tu 0071002338169 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/26/2020100,000MBVCB418271107.Ung Ho MS : 2020.123(hai be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0071000810112 TA THI AI CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020100,000097595.260520.083947.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho 2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000674342.260520.083051.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000674011.260520.082731.Vietcombank 0011002643148 Ung ho hai be Minh Khoi va Minh Anh MS2020 1235/26/2020100,000284408.260520.074614.MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020100,000042363.260520.072849.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho MS2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020100,000947567.260520.064511.Ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh FT201476220410005/26/2020100,000IBVCB.2605200682633002.THACH XUAN BACH.ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020100,000931347.260520.000010.Ung ho ma so 2020 112 FT201475901056075/26/2020150,000IBVCB.2605200958561001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020150,000670254.260520.074145.Vietcombank 0011002643148 Ung ho ms 2020 123 anh em be minh anh nam dan nghe an5/26/2020200,000384797.260520.222036.Ung ho MS 2020.123 FT201480227016375/26/2020200,000028421.260520.185718.Ms 2020.117ung ho be nguyen chi thuc5/26/2020200,000517219.260520.172920.MS 2020.123 UNG HO 2 BE MINH KHOI VA MINH ANH5/26/2020200,000MBVCB418742558.ms 2020.117 ( ung ho be nguyen chi thuc).CT tu 0101000409587 LE THI MAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000MBVCB418588461.Ung ho MS2020.122 (anh Ha Van Phuong).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000IBVCB.2605200580415001.NGUYEN TRONG TUNG.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020200,000740031.260520.125153.MS 2020.123 Ung ho 2 be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020200,000MBVCB418512475.ba hoa tang chau mnh khoi, minh anh.CT tu 0011004252525 VU THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000658776.260520.104944.Chuyen tien ung ho ms 2020.1235/26/2020200,000IBVCB.2605200090823002.NGUYEN THI QUOC THINH.Ung ho MS 2020.1235/26/2020200,000MBVCB.418358340.kho khan.CT tu 0201000567883 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/26/2020200,000MBVCB418353378.ung ho MS 2020-096.CT tu 0071005087125 VU BAO ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000MBVCB418352588.ung ho MS 2020-098.CT tu 0071005087125 VU BAO ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000MBVCB418351614.ung ho MS 2020-104.CT tu 0071005087125 VU BAO ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000624223.260520.100607.ung ho 2 chau bi ung thu mau5/26/2020200,000284568.260520.095245.Le Hong Nhung chuyen tien ung ho MS 2020.123 (be minh khoi va minh anh)5/26/2020200,000865008.260520.093612.TTTPhuong ung ho Ms2020123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020200,000Sender:01310012.DD:260520.SHGD:10008864.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.123 UNG HO HAI BE MINH ANH MINH KHOI NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/26/2020200,000Sender:01310005.DD:260520.SHGD:10004387.BO:VU THI NGA.UNG HO MS 2020.122 ANH HA VAN PHUONG5/26/2020200,000MBVCB.418254512.MS 2020.123.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/26/2020200,000226734.260520.084611.MS 2020.123-260520-08:45:59 2267345/26/2020200,000294087.260520.082938.Ms2020.123( minh khoi minh anh)5/26/2020200,000Sender:01202002.DD:260520.SHGD:10000075.BO:HOANG THI MAI HUONG.995220052651239 CHUYEN TIEN MS 2020.123CHAU MINHKHOI5/26/2020200,000958002.260520.075405.Ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh FT201475403042225/26/2020200,000MBVCB418201830.ung ho 2020.123( 2 be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0091000646910 HUYNH THI QUE PHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000506288.260520.073432.ung ho MS 2020.1235/26/2020200,000952986.260520.072841.Ung ho ms 2020.121 co bui thi chinh FT201473210250265/26/2020200,000MBVCB418154080.ung ho ms 2020.123.CT tu 0211000469929 PHAN THI VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020200,000943819.260520.054534.Ung ho MS2020.123 - hai be Minh Khoi, Minh Anh FT201475913002405/26/2020250,000816472.260520.150222.Ung ho ms 2020.1235/26/2020300,000IBVCB.2605200954185001.TRAN NAM TRUNG.Gia dinh be Su Hao - 7.12 lo E, cc ehome2, Phuoc Long B, Quan 9. Ung ho: MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020300,000MBVCB418097843.ung ho MS 2020.121 (co Bui Thi Chinh) mong co mau lanh benh.CT tu 0121001685614 NGUYEN TAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020300,000264361.260520.173400.Ung ho MS 2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh FT201473285841535/26/2020300,000234792.260520.164254.UNG HO MS 2020.123 FT201473229964015/26/2020300,000280438.260520.162013.MS 2020.123 (HAI BE MINH KHOI MINH ANH)-260520-16:20:13 2804385/26/2020300,000MBVCB418691106.ung ho be minh khoi , ms 2020123.CT tu 0021002056831 PHAM BANG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020300,000Sender:79310001.DD:260520.SHGD:10024020.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2020.123 HAI BE MINH KHOI MINH ANH5/26/2020300,000386510.260520.145406.UNG HO MA SO 2020.118 - GIA DINH ANH HUNG CHI LAN5/26/2020300,000392000.260520.140839.Ung ho be Minh Khoi Minh Anh MS 2020.1235/26/2020300,000Sender:48304001.DD:260520.SHGD:10005006.BO:PHAN THI MINH HUE.MS 2020.123 TAI NGOAI THUONGVIET NAM SGD5/26/2020300,000455200.260520.123013.Ung ho MS2020.123 (hai be Minh Khoi, Minh Anh)5/26/2020300,000075621.260520.114858.MS 2020.123Minh khoi Minh anh FT201475233024905/26/2020300,000704940.260520.114655.ms 2020.123. ung ho minh anh minh khoi5/26/2020300,000LE THIEN HOANG UNG HO TU THIEN MA SO 2020.111 ( UNG HO GIA DINH E HUE)5/26/2020300,000MBVCB418376520.ung ho MS 2020-123 hai be Minh Khoi - Minh Anh.CT tu 0721000638272 DUONG NGUYEN THUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020300,000MBVCB418367610.MS 2020 .123(MINH ANH ).CT tu 0371000438820 NGUYEN THI DIEP ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020300,000550074.260520.094900.Vietcombank 0011002643148 ung ho 2 con Minh Khoi va Minh Anh MS2020 1235/26/2020300,000975393.260520.084556.Ms 2020 123 be Minh Khoi va Minh Anh Mong 2 con mau het benh chua se mang phep lanh den ben con FT205/26/2020300,000555082.260520.084521.ung ho ms 2020.122 gia dinh anh ha van phuong o thsnh hoa5/26/2020300,000452749.260520.084505.MS 2020.123 UNG HO HAI BE MINH KHOI MINH ANH5/26/2020300,000363233.260520.083803.UNG HO MS 2020.123 (HAI BE MINH KHOI MINH ANH)5/26/2020300,000IBVCB.2605200583195001.PHAM THI LANH.Ung ho cho hai beMinh Khoi va Minh Anh5/26/2020300,000047747.260520.073851.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho Ms 2020 123 hai be minh khoi Minh anh5/26/2020300,000943693.260520.054213.Ung ho MS 2020.123 FT201476218026705/26/2020400,000IBVCB.2605200907385002.CAO VIET DUNG.ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020400,000864896.260520.101211.IBFT Ung ho MS 2020.123 M Khoi M Anh5/26/2020400,000116448.260520.085645.ung ho hai be Minh Khoi Minh Anh MS 2020 1235/26/2020400,000MBVCB418229109.MS 2020.123.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020400,000786327.260520.071038.MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/26/2020500,000448950.260520.224739.ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue)5/26/2020500,000IBVCB.2605200339165004.Tran Gia Long So 33 - Duong so 3 - KDC Cityland - P7 - Go vap ung ho MS 2020.1235/26/2020500,000IBVCB.2605200410043006.TRAN THANH HAI.MS2020.1045/26/2020500,000MBVCB418906424.giup MS.2020.123(hai chau Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0071000840296 NGUYEN HONG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000291398.260520.180037.UNG HO MA SO 2020.123 (BE MINH KHOI - MINH ANH)-260520-18:00:37 2913985/26/2020500,000MBVCB418822704.ung ho MS 2020.123.CT tu 0301002824314 NGUYEN THAI AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000230510.260520.163535.Ung ho ms 2020.123 FT201478384416475/26/2020500,000548211.260520.153001.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK UNG HO MS 2020 1235/26/2020500,000822424.260520.150818.ung ho ms 2020.123 be minh khoi minh anh5/26/2020500,000819596.260520.150434.Chuyen tien ung ho MS 2020.1215/26/2020500,000141408.260520.141100.Ung ho MS 2020 111 ung ho gia dinh em Hue FT201470909025755/26/2020500,000832544.260520.135839.MS2020.123 ung ho 2 be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020500,000Sender:79305001.DD:260520.SHGD:10002718.BO:NGO KIM THUY.NGO KIM THUY UNG HO MS2020.112 UNG HO BE DO BAO THY5/26/2020500,000MBVCB418422401.giup do 2020.123.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000VO TAM THAP// UNG HOVO TAM THAP// UNG HO MS2020.118 (GIA DINH ANH HUNG, CHI LAN)// FO: BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000IBVCB.2605200165489001.Nghi Huynh MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020500,000IBVCB.2605200661373002.VU THU TRANG.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi, Minh Anh)5/26/2020500,000544736.260520.090050.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LAM TIEU NHU chuyen khoan ung ho MS 2020 1235/26/2020500,000Sender:01310012.DD:260520.SHGD:10005820.BO:NGUYEN THI NGOC ANH.UNG HO HAI CHAU SINH DOI MINH ANH MINH KHOI MS 2020.1235/26/2020500,000860905.260520.085716.ung ho MS 2020.123 hai be MinhKhoi Minh Anh FT201473858117225/26/2020500,000979482.260520.085423.ung ho ms 2020 123 hai be minh khoi minh anh FT201477502206735/26/2020500,000562567.260520.085438.ung ho MS 2020.1235/26/2020500,000Sender:48304001.DD:260520.SHGD:10000889.BO:DINH THI MINH TAM.UNG HO MS 2020.123 MINH ANH MINH KHOI TAI NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI5/26/2020500,000091108.260520.083322.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Xin giup hai be Minh Anh va Minh Khoi MS 2020 1235/26/2020500,000MBVCB418191770.MS 2020.123.CT tu 0181003637398 BUI QUANG DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/2020500,000279559.260520.073032.Ung ho MS 2020.123 (be Minh Khoi va Minh Anh)5/26/2020500,000038919.260520.072215.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho 2 chau minh anh va minh khoi MS 2020 1235/26/2020500,000220040.260520.065255.UNG HO MS 2020.123 ( HAI BE MINH KHOI MINH ANH)-260520-06:52:42 2200405/26/2020500,000793487.260520.053924.Vietcombank 0011002643148 BUI THI THANH TRANG ung ho MS 2020 123 hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/2020600,000Sender:79333001.DD:260520.SHGD:10000211.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MA 2020.123. HAI BE MINH KHO I VA MINH ANH5/26/20201,000,000386985.260520.192449.ung ho MS 2020 123 Be Minh Khoi Minh Anh5/26/20201,000,000815470.260520.190250.MIEN PHI CHUYEN KHOAN TRON DOI VOI APP MBBANK Ung ho 2 be Minh Khoi Minh Anh5/26/20201,000,000Sender:79303008.DD:260520.SHGD:10011051.BO:LUONG THI TUYET TRINH.D T N THUY UNG HO MS 20201235/26/20201,000,000Sender:92204012.DD:260520.SHGD:12502672.BO:NGUYEN XUAN HOA.NGUYEN XUAN HOA CK5/26/20201,000,000989372.260520.091430.Ung ho be Minh Khoi Minh Anh MS 2020.123 FT201473858845795/26/20201,000,000LUONG THI THU CK GIUP GIA DINHEM HUE - MA SO: 2020.1115/26/20201,000,000634281.260520.083722.Nguyen Quang Dung o Vinh Hoa-Phu Giao-Binh Duong ung ho MS 2020.123/hai be Minh Khoi va Minh Anh o Nam Dan-Nghe An5/26/20201,000,000971548.260520.083618.Ung ho MS 2020.117 be Nguyen Chi Thuc FT201470513699345/26/20201,000,000VUONG VAN NGUYEN AUSTRALIA UNG HO BE H'OAI YA MS 2020.0955/26/20201,000,000223115.260520.080634.UNG HO MS 2020.123-260520-08:06:22 2231155/26/20201,000,000MBVCB418172721.Ung ho MS 2020.123(hai be Minh Khoi, Minh Anh).CT tu 0121000359803 TRUONG THI NGOC BICH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/20202,000,000477485.260520.195152.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi. Minh Anh)5/26/20202,000,000MBVCB418508670.MS2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh.CT tu 0071001013306 TRAN THI THANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/26/20202,000,000600377.260520.101728.2020/123 /hai be minh khoi minh anh5/26/20202,000,000IBVCB.2605200885537001.TRUONG VINH NAM.ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh5/26/20202,000,000962518.260520.081111.Ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi va Minh Anh FT201477500626235/26/20204,000,000663596.260520.092529.PHAM VAN HUY CK UNG HO 2 BE MINH KHOI MINH ANH MS 2020.1235/26/20205,000,000CHI VU THI PHUONG HA NOI UNG HO MS2020.123 ,2 BE MINH KHOI VA MINH ANH5/27/202050,000924242.260520.233557.IBFT Ung ho ms 20201235/27/202050,000568847.270520.202721.5753276354 Chuyen qua MoMo ung ho MS 20201245/27/202050,000IBVCB.2705200189875002.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.124 (be Phan Khanh Duy)5/27/202050,000631556.270520.150806.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020121 co Bui Thi Chinh5/27/202050,000IBVCB.2705200383929001.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.109 (ung ho me con co Mac). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/27/202050,000630457.270520.095209.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020124 be Phan Khanh Duy5/27/202050,000IBVCB.2705200959753001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/202050,000032046.270520.070952.Ung ho MS 2020 124 be phan khanh duy5/27/202050,000MBVCB.419092294.MS 2020124.CT tu 0231000658648 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020100,000IBVCB.2605200828895001.NGUYEN TUONG.ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/27/2020100,000814328.270520.205011.Ung ho MS 2020.124 Phan Khanh D FT201498611792455/27/2020100,000867409.270520.203555.MS2020 111 gia dinhemHue NAMMODUOCSULUULYQUANGVUONGPHAT5/27/2020100,000391400.270520.202428.MS 2020.124(UNG HO BE PHAN KHANH DUY)-270520-20:24:16 3914005/27/2020100,000MBVCB419748577.MS 2020.124 , Phan Khanh Duy , Ung ho.CT tu 0561000395177 TRAN NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000673898.270520.171556.Ung ho MS2020 124 be Phan Duy Khanh5/27/2020100,000IBPS/SE:48304001.DD:270520.SH:10005464.BO:TRAN THI ANH TUYET.UNG HO MS 2020.113 (BE LUU HUYNH THANH THIEN) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/27/2020100,000Sender:01310012.DD:270520.SHGD:10014395.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.124 UNG HO BE PHAN KHANHDUY NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/27/2020100,000Sender:01310001.DD:270520.SHGD:10013531.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.121 UNG HO CO BUI THI CHINH NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/27/2020100,000107395.270520.130927.Ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/2020100,000MBVCB.419342974.MS 2020.124.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020100,000MBVCB419325190.Ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy) .CT tu 0111000951875 NGUYEN THI HUYNH CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000MBVCB419282843.ung ho be Phan Khanh Duy . MS 2020.124.CT tu 0401001398856 LE VAN LUAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000MBVCB419269590.MS 2020.124 (be Phan Khanh Duy).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000485771.270520.095928.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201483270912515/27/2020100,000MBVCB419205669.MS 2020.124?- Ung ho be Phan Khanh Duy.CT tu 0011002234999 NGUYEN THI HONG NHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000MBVCB419175921.Ung ho be Phan Khanh Duy Ma so 2020.124.CT tu 0991000011699 VU HONG HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000170755.270520.091614.Ung ho MS 2020.1245/27/2020100,000147652.270520.084211.Chuyen tien ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.1245/27/2020100,000171119.270520.084026.ms2020.124( ung ho be phan khanh duy)5/27/2020100,000443172.270520.083501.Ung ho MS 2020.124 Phan Khanh Duy FT201486970683035/27/2020100,000574496.270520.083103.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020100,000MBVCB419124818.ung ho MS 2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0281000630570 LY HOANG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000783485.270520.081249.200527000004590 ung ho MS 2020.124 ung ho be PHAN KHANH DUY ZP5MC3A9MEVJ5/27/2020100,000044787.270520.074041.ung ho MS 2020 124 Ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020100,000422360.270520.071307.Ung ho ma so 2020 124 FT201480004404605/27/2020100,000MBVCB419091317. MS 2020.124 phan khanh duy.CT tu 0121000499525 NGUYEN DUC HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020100,000092487.270520.060255.MS 2020.124 ung ho be PhanKhanhDuy5/27/2020150,000707092.270520.203147.MS 2020.105? (Ghi ro Ung ho be Nam Trieu)5/27/2020150,000706567.270520.202811.MS 2020.111?(ung ho gia dinh em Hue)5/27/2020150,000590001.270520.085246.MS 2020.124 UNG HO BE PHAN KHANH DUY5/27/2020200,000705616.270520.202045.MS 2020.116?(Me con Hoai An). ung ho cho be.5/27/2020200,000MBVCB419651953.ung ho ms 2020.120 be Dao Thi Thanh Ha.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419651081.ung ho ms 2020.122 anh Ha Van Phuong.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419649013.ung ho ms 2020.124 be Phan Khanh Duy.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB.419632780.ung ho?MS 2020.124?(Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0721000655760 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020200,000603359.270520.135658.Ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh FT201480524641445/27/2020200,000Sender:01310012.DD:270520.SHGD:10013946.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.122 UNG HO ANH HA VAN PHUONG NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/27/2020200,000MBVCB419391861.ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.124.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419376740.MS 2020.123 HAI BE MINH KHOI - MINH ANH.CT tu 0591000241750 DUONG DUC LOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000251878.270520.111035.ms 2020.124. ung ho be khanh duy5/27/2020200,000705226.270520.105302.Ung ho MS2020.124 ( Be Phan Khanh Duy)5/27/2020200,000IBVCB.2705201041113003.NGUYEN VIET LAM.Ung ho MS 2020.117 (Ung ho be Nguyen Chi Thuc)5/27/2020200,000NGUYEN THI KHANH TRANG UNG HO BE MINH KHOI - MINH ANH MS 20201235/27/2020200,000199756.270520.095659.Ung ho MS 2020.124 be Duy5/27/2020200,000MBVCB419208190.ung ho ms 2020.124.CT tu 0711000276784 NGUYEN THI BICH THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000688501.270520.094934.UNG HO MS 2020.124 (UNG HO BE PHAN KHANH DUY)5/27/2020200,000324991.270520.093909.MS 2020.124 (UNG HO BE PHAN KHANH DUY)-270520-09:38:54 3249915/27/2020200,000366956.270520.092954.UNG HO MS 2020.124 BE PHAN KHANH DUY5/27/2020200,000461319.270520.091313.MS 2020 124 ung ho be phan khanh duy FT201484505000075/27/2020200,000166270.270520.090955.MS2020.1245/27/2020200,000164596.270520.090733.Chuyen tien ung ho MS 2020.1245/27/2020200,000156496.270520.085534.chuyentienMS2020.1245/27/2020200,000983315.270520.085155.MS2020124 ung ho be phan khanh duy5/27/2020200,000MBVCB419152789.a hieu chuc qua cho e trai ut gan.CT tu 0291000108464 NGUYEN TRUNG HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419145513.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy) .CT tu 0331000457524 BUI DUY KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000146060.270520.083948.Ung ho MS 2020.123 , hai be Minh Khoi Minh Anh5/27/2020200,000005681.270520.083203.IBFTA 200527000005031 Liennp ung ho con khanh duy ms 2020.1245/27/2020200,000MBVCB419119467.ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0041000571823 PHAN KANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000MBVCB419116558.MS 2020.124.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000428891.270520.074955.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201488620261875/27/2020200,000MBVCB419108110.MS 2020.124 ( Ung ho be Phan Khanh Duy ).CT tu 0181003442650 NGUYEN KHOA DIEU HUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000424981.270520.073003.Ms 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201489810056855/27/2020200,000422590.270520.071447.Ung ho MS 2020.124 be PHAN DUY KHANH FT201488594377005/27/2020200,000749588.270520.070934.Vietcombank 0011002643148 N T A TUYET CK Ung ho MS 2020 124 be Phan Khanh Duy5/27/2020200,000MBVCB419093393.ung ho ma so 2020.124 ( ung ho be Phan Khanh Duy) .CT tu 0011000479106 DAO THI TUYET NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020200,000931188.270520.063540.IBFT ung ho be Phan Khanh Duy.Hau Giang5/27/2020200,000415986.270520.060626.Ung ho chau Duy FT201483952090195/27/2020200,000IBVCB.2705200907593003.HUYNH VAN TUAN.Ung ho be Phan Khanh Duy - MS 2020.1245/27/2020200,000MBVCB419066286.MS2020.123 (hai be Minh Khoi, Minh Anh).CT tu 0071003707764 LY LE LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020250,000MBVCB.419051604.2 anh em benh ung thu .CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020300,000624504.270520.222623.ung ho MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020300,000IBVCB.2705200229701002.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh5/27/2020300,000IBVCB.2705200362069001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/2020300,000MBVCB419649882.ung ho ms 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020300,000MBVCB419598648.Ma so 2020.116 ( ung ho me con Hoai An).CT tu 0281000404942 NGUYEN THI PHU KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020300,000457726.270520.163920.MS2020.124 UNG HO BE PHAN KHANH DUY5/27/2020300,000437940.270520.161503.MS2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020300,000IBVCB.2705200195243001.HA THI HOA.Giup MS 2020.123 - giup 2 be Minh Khoi va Minh Anh5/27/2020300,000027393.270520.140405.ung ho MS 2020122 Anh Ha Van Phuong5/27/2020300,000IBVCB.2705200786275001.be Nam Anh, Minh Anh tp Vung Tau ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/2020300,000VCBPAY419273392.MS2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy).LE THIEN LOC CT den BAO VIETNAMNET.00110026431485/27/2020300,000240527.270520.103420.ung ho be phan khanh duy; ms 20201245/27/2020300,000606072.270520.101027.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN LY THI HOAI PHUONG chuyen khoan ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020 15/27/2020300,000IBVCB.2705200861689002.NGUYEN VIET LAM.Ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/27/2020300,000IBPS/SE:01310012.DD:270520.SH:10004997.BO:PHAN HOANG.UNG HO MS 2020.1245/27/2020300,000Sender:01310001.DD:270520.SHGD:10005686.BO:DANG QUOC KIM.MS 2020.1245/27/2020300,000123397.270520.091158.MS 2020 1245/27/2020300,000453410.270520.085744.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201489473467055/27/2020300,000IBPS/SE:01307001.DD:270520.SH:10000629.BO:NGUYEN THANH VAN.IBUNG HO MS 2020.124 ( UNG HO BE PHAN KHANH DUY )5/27/2020300,000148992.270520.084417.ung ho ms 2020.1245/27/2020300,000184257.270520.084035.UNG HO MS 2020124 ( ung ho be PHAN KHANH DUY)5/27/2020300,000Sender:79202002.DD:270520.SHGD:10000348.BO:HOANG NGUYEN KHOA.995220052750940 UNG HO MS 2020.1245/27/2020300,000222059.270520.081943.MS 2020 124 ung ho be PHAN KHANH DUY5/27/2020300,000594492.270520.081053.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN TAN NGOC chuyen khoan MS 2020 124 ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020300,000IBVCB.2705200517039001.HO THI KIM LOAN.Ung ho MS 2020.124 Ung ho be Phan Khanh Duy5/27/2020300,000MBVCB419094566.ung ho MS 2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0151000273959 DINH THANH NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020300,000418796.270520.064352.MS 2020.124 FT201484500476405/27/2020400,000MBVCB419494854.ung ho cho be PHAN KHANH DUY MS 2020.124.CT tu 0081001260408 HO THI CAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020400,000MBVCB419099822.Be Bach va Bao: ung ho MS2020.123(hai be Minh Khoi, Minh Anh).CT tu 0071005126201 NGO HOANG VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020400,000IBVCB.2705200316585001.Be Ha My, Ha Nguyen Ung ho be PHAN KHANH DUY MS 2020.124 Ung ho be PHAN KHANH DUY MS 2020.1245/27/2020500,000MBVCB419773572.ung ho MS 2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy) ap 4 xa Vi tan, Vi Thanh, Hau giang.CT tu 0021001154950 NGUYEN THI MAI HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000MBVCB419552517.MS 2020.124 (ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0071002392798 PHAM THAO NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000MBVCB.419436940.ung ho ms 2020.123 (Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020500,000MBVCB.419432347.ung ho ms 2020.124 (Phan Khanh Duy).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/27/2020500,000306690.270520.122719.MS 2020.124 Phan Khanh Duy5/27/2020500,000104078.270520.122519.Ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue)5/27/2020500,000MBVCB419261170.ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000221931.270520.102646.Ung ho chau Phan Khanh Duy MS 20201245/27/2020500,000MBVCB419217745.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy) .CT tu 0071000933916 TRAN TRI HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000704311.270520.095342.Ung ho MS 2020.124 (Be Phan Khanh Duy)5/27/2020500,000421771.270520.092625.Cuong ung ho MS20201235/27/2020500,000Sender:01310012.DD:270520.SHGD:10006072.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2020.124 BE PHANKHANH DUY5/27/2020500,000MBVCB419166287.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0111000806225 HUYNH THI XUAN TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/2020500,000454082.270520.085911.Ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.124 FT201484504517115/27/2020500,000861315.270520.084659.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 124 Ung ho be Phan Khanh Duy Cau mong phep nhiem mau den voi con5/27/2020500,000UNG HO MS 2020.122 ANH HA VANPHUONG // PHAM THI PHUONG NT5/27/2020500,000316918.270520.081807.UNG HO MS 2020124 PHAN KHANH DUY-270520-08:18:03 3169185/27/2020500,000Sender:79307006.DD:270520.SHGD:10001185.BO:TON NU THI MY VAN.UNG HO GIA DINH EM HUE MS 2020.1115/27/2020500,000Sender:79307006.DD:270520.SHGD:10001160.BO:TON NU THI MY VAN.UNG HO CHA CON ANH LONG MS2020.1045/27/2020500,000IBVCB.2705200327299002.HO THI CUC.ho tro chau phan khanh duy5/27/2020500,000025703.270520.064727.Gui be phan khanh duy5/27/20201,000,000MBVCB419298483.ung ho MS 2020.124 ung ho be phan khanh duy.CT tu 0281000591785 PHAM THI THANH VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/20201,000,000251829.270520.110851.ung ho MS 2020.121 BUI THI CHINH5/27/20201,000,000MBVCB419173005.ung ho chau khanh duy.CT tu 0141000107311 NGUYEN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/20201,000,000MBVCB419148728.ung ho chau Phan Khanh Duy ung thu.CT tu 0021000869280 BUI LAN HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/20201,000,000IBVCB.2705200979853002.NGUYEN THANH NGOC TUYEN.Minh Thanh Uh be Khanh Duy, MS 2020,1245/27/20201,000,000IBVCB.2705200096469002.NGO THI NGA.ung ho MS 2020.124- ung ho be phan khanh duy5/27/20201,000,000438029.270520.082130.Ung ho qua bao Vietnamnet ung ho MS 2020-124 ung ho be Phan Khanh Duy FT201486670897355/27/20201,000,000427621.270520.074321.Ung ho MS 2020.124 be PHAN KHANH DUY FT201480114239445/27/20201,000,000MBVCB419072568.Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0071000698002 DOAN LE NGOC LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/27/20202,000,000Sender:79305001.DD:270520.SHGD:10003123.BO:HUYNH NGOC THANH THUY.HUYNH NGOC THANH THUY UNGHO MS 2020 118 GD ANH HUNG CHI VAN5/27/20203,000,000562134.270520.072635.Ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.1245/27/20205,000,000900495.270520.150138.LE TRI NHAN LE TRI TAM MS 2020123 MINH KHOI MINH ANH5/27/20205,000,000900200.270520.145939.LE TRI NHAN LE TRI TAM UNG HO MS 2020124 PHAN KHANH DUY5/27/20205,000,000142093.270520.083340.Chuyen tien ung ho MS 2020.124 be phan khanh duy5/28/202020,000581352.280520.054057.ung ho ms 2020.125 me con chi Tuoi5/28/202030,000MBVCB419964492.ung ho MS 2020.125 (ME CON CHI TUOI).CT tu 0031000136579 VU VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/202050,000IBVCB.2805200691609001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/202050,000207028.280520.135740.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi5/28/2020100,000967864.280520.191628.CASHOUT247 0939488933 5762535261 1000005/28/2020100,000MBVCB420511008.MS 2020.119 gia dinh chi van.CT tu 0351001075619 NGUYEN QUANG DAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020100,000MBVCB420323055.ung ho ms 2020.123.CT tu 0851000041674 TRAN PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020100,000MBVCB420316163.ung ho MS 2020.124.CT tu 0851000041674 TRAN PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020100,000156877.280520.144135.Ung ho MS 2020 125 me con chi Tuoi5/28/2020100,000MBVCB.420283997.ms 2020.117 be Chi Thuc.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020100,000MBVCB.420282668.ms 2020.124 be Khanh Duy.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020100,000MBVCB.420282070.ms 2020.125 me con chi Tuoi.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020100,000116948.280520.095146.ung ho Ma So 2020 124 be Phan Khanh Duy5/28/2020100,000116741.280520.095030.ung ho Ma So 2020 125 me con ch Tuoi5/28/2020100,000IBVCB.2805200597253001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/2020100,000650258.280520.055139.MS 2020.124 ung ho be Phan Duy Khanh5/28/2020100,000MBVCB419915620.ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi).CT tu 0011001721980 TRAN TUAN NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020150,000056244.280520.141540.IBFT ung ho MS 2020.1245/28/2020200,000236104.280520.192126.Ung ho ms 2020.125 FT201494964408705/28/2020200,000983235.280520.155722.MS 2020.125 me con chi Tuoi5/28/2020200,000712367.280520.145040.ung ho MS 2020.125(Me con Chi Tuoi)5/28/2020200,000982731.280520.141520.ung ho ms 2020.125 (ung ho me con chi tuoi)5/28/2020200,000MBVCB.420281130.ms 2020.123 hai be Minh Anh Minh Khoi.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020200,000422689.280520.105454.UNG HO MS2020.125 (ME CON CHI TUOI)-280520-10:54:54 4226895/28/2020200,000Sender:01310012.DD:280520.SHGD:10007516.BO:TRAN KHAC BINH.MS 20201255/28/2020200,000217811.280520.103342.Xin giup c Tuoi MS 2020 1255/28/2020200,000481069.280520.101634.NGUYEN QUOC HUY ung ho MS 20201255/28/2020200,000166191.280520.095756.ung ho MS 2020.122 (anh Ha Van Phuong)5/28/2020200,000166024.280520.095616.ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/2020200,000840918.280520.095250.Ho tro MS 2020.125 ( me con chi Tuoi)5/28/2020200,000169129.280520.095140.Ung ho ma so 2020 125 me con chi Tuoi doi 18 thon Van xa Hop Thanh huyen My Duc Ha Noi5/28/2020200,000852708.280520.095112.Uh be Phan Khanh Duy FT201495992150925/28/2020200,000754224.280520.094328.ung ho MS 2020.124 Phan Khanh Duy5/28/2020200,000MBVCB420025976.MS 2020.104 (ung ho cha con anh long).CT tu 0091000650530 NGUYEN THI MY ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020200,000Sender:79310001.DD:280520.SHGD:10004242.BO:LE NGUYEN TUYET TRAM.MS2020.125 ME CON CHI TUOI5/28/2020200,000Sender:01310012.DD:280520.SHGD:10003442.BO:TRAN THI HUONG TRA.UNG HO MS 2020.124 BE PHANKHANH DUY5/28/2020200,000714236.280520.084917.ung ho MS 2020.125 chi Tuoi5/28/2020200,000VCBPAY419980038.MS 2020.125(me con chi Tuoi).PHAM NGOC HA CT den BAO VIETNAMNET.00110026431485/28/2020200,000920750.280520.075916.ung ho ms 2020 123 hai be minh khoi va minh anh5/28/2020200,000663954.280520.071200.Chuyen tien ung ho ms 2020.124 be phan khanh duy5/28/2020200,000MBVCB.419932997.MS 2020.125 me con chi Tuoi.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020200,000627080.280520.064307.5755936521 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2020124 ung ho be PHAN KHANH DUY5/28/2020200,000IBVCB.2805200349769002.NGUYEN THI LE THUY.Ung ho MS 2020.125 me con chi Tuoi5/28/2020250,000063693.280520.140315.MS 2020-125 me con chi Tuoi FT201496322162165/28/2020250,000IBVCB.2805200356843001.HUA PHUONG DIEM.ung ho MS 2020.120 ( Be Dao Thi Thanh Ha)5/28/2020300,000304803.280520.223423.Ung ho MS2020 123 FT201504930641085/28/2020300,000172014.280520.215031.Chuyen tien ung ho ms 2020.125 me con chi tuoi5/28/2020300,000MBVCB420558947.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0011004053692 HOANG HONG AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020300,000111038.280520.181202.Ung HO MS 2020.124 (UNg HO BE PHan KHanh DUY)5/28/2020300,000110802.280520.180850.Ung HO MA SO 2020.125 (ME CON CHi TUOI)5/28/2020300,000MBVCB.420340784.MS 2020.124.CT tu 0021000562612 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/28/2020300,000896912.280520.150752.ung ho be phan khanh duy( MS 2020.124)5/28/2020300,000MBVCB420174853.ung ho me con chi tuoi , ms 2020125.CT tu 0021002056831 PHAM BANG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020300,000IBVCB.2805200170437002.TRAN HUYEN TRANG.ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/2020300,000934239.280520.111800.NGUYEN THI THUC MS 20201175/28/2020300,000193242.280520.095320.Vietcombank 0011002643148 CAO THI QUYEN ung ho MS 2020 1255/28/2020300,000921006.280520.091313.ung ho ms 2020.125 FT201490200650975/28/2020300,000829855.280520.084830.Vietcombank 0011002643148 ung ho me con chi Tuoi MS 2020 1255/28/2020300,000Sender:01310012.DD:280520.SHGD:10000241.BO:HA PHUONG LE.UNG HO MS 2020.124 CHUC KHANH DUYMAU KHOE5/28/2020400,000MBVCB420631131.MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy.CT tu 0071002272236 NGO THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020400,000595553.280520.103550.MoMoT0903304699T5757874393T970436Tung ho me con Chi Tuoi MS 20201255/28/2020500,000MBVCB420682852.MS 2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh).CT tu 0011004053692 HOANG HONG AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020500,000106428.280520.211427.MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/28/2020500,000555607.280520.203304.UNG HO MS 2020.104 - UNG HO CHA CON ANH LONG5/28/2020500,000MBVCB420149998.ung ho MS 2020.125 (ung ho Me Con Chi Tuoi).CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020500,000IBVCB.2805200140487001.LUONG CHI CONG.Ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/28/2020500,000Sender:01202001.DD:280520.SHGD:10002749.BO:PHAM DANG KHOA.PHAM DANG KHOA UNG HO MS 2020.124 UNG HO BE PHAM KHANH DUY5/28/2020500,000IBVCB.2805200597971001.HA NGOC MINH.Ung ho MS 2020.122(Anh Ha Van Phuong)5/28/2020500,000IBVCB.2805200634437001.LE THUY VAN.MS 2020.111 - ung ho gia dinh em Hue5/28/2020500,000718820.280520.085538.Chuyen tien ung ho ma so 2020.125 me con chi tuoi5/28/2020500,000DAO THIEU DI UNG HO MS 2020.124 UNG HO BE PHAN KHANHDUY5/28/2020500,000669569.280520.082745.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 125 me con chi Tuoi5/28/2020500,000Sender:79303008.DD:280520.SHGD:10000422.BO:LAM XUAN HAO.MS 2020.104 UNG HO CHA CON ANH LONG5/28/2020500,000099214.280520.072345.MS 2020 125 me con chi Tuoi5/28/2020500,000MBVCB419932861.MS 2020.125 ( me con chi Tuoi ) .CT tu 0061000594618 NGUYEN HUU THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020500,000689577.280520.063640.Vietcombank 0011002643148 DAO THI NET chuyen khoan ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi5/28/2020500,000MBVCB419923562.ung ho MS 2020.123.CT tu 0291000279399 TRAN TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/2020500,000253459.280520.063006.MS2020.125 me con chi NGUYEN THI TUOI5/28/20201,000,000MBVCB420609711.ung ho MS 2020.124 ( ung ho be Phan Khanh Duy).CT tu 0071001951986 NGUYEN TIN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20201,000,000Sender:01604003.DD:280520.SHGD:10006780.BO:NGUYEN THI THANH XUAN.MS 2020.124 UNG HO BE DUYCHARGEDETAILS OUR5/28/20201,000,000IBVCB.2805201012903001.NGO QUANG NGOC.Ms2020.1235/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.116(ME CON HOAI AN)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.111 (UNG HO GIA DINH EM HUE)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.118 (GIA DINH ANH HUNG ,CHI LAM)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.114 (GIA DINH ANH HAI)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020 .122 (ANH HA VAN PHUONG )5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.123(HAI BE MINH KHOI MINH ANH)5/28/20201,000,000TRAN THI TUYET MAI UNG HO MS 2020.124(UNG HO BE PHAN KHANH DUY)5/28/20201,000,000419368.280520.102740.UNG HO MS 2020.125 ( ME CON CHI TUOI)-280520-10:27:39 4193685/28/20201,000,000Sender:79310001.DD:280520.SHGD:10003014.BO:HOANG THI THANH THUY.UNG HO MA SO 2020.123 HAIBE MINH KHOI MINH ANH5/28/20201,000,000MBVCB419920519.ung ho MS 2020.124 (be Phan Khanh Duy).CT tu 0421003734880 CHUNG VI MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20201,062,311//Ref:TFMI216486020527{//}VAL:200527EUR42, /33B:EUR50, /Tlx:SW2005278783 /Pmnt:MS 2020.114(GIA DINH ANH HAI) /71A:BEN /B.O:/BE092100755053571/TRUONG QUOC2/AV.DE MESSIDOR 213/203/BE/1180 UCCLE /F.O:/0011002643148VIETNAMNET NEWSPAPER198 TRAN QUANG KHAIVN5/28/20202,000,000IBVCB.2805200776269001.VU HONG BIEN.Ung ho me con chi Tuoi MS 2020.1255/28/20202,000,000MBVCB420057261.ung ho MS. 2020.125 (me con chi Tuoi).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20202,000,000MBVCB420053299.ung ho MS 2020.119 (Gia dinh chi Van).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20202,000,000MBVCB420049632.ung ho MS 2020.118 (gia dinh anh Hung, chi Lan.CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/28/20202,000,000073422.280520.073422.Ung ho MS 2020.125 me con chi Tuoi5/28/20205,000,000156671.280520.163956.Gui hoan canh 2020 124 FT201497408246605/28/20205,000,000750812.280520.093902.Ung ho MS 2020.124 Ung ho be Phan Khanh Duy5/28/202010,000,000952758.280520.203009.Ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/29/202020,000232716.290520.074304.ung ho Ms 2020.126 le dai phuc5/29/202045,000IBVCB.2905200558575001.DANG VAN KHA.Ung ho ma so 2020.126 chau hoang le dai phuc5/29/202050,000796995.290520.224138.Ung ho MS 2020.126 ,be Hoang Le Dai Phuc FT201514929680015/29/202050,000235489.290520.221821.ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/29/202050,000MBVCB.421615204.MS 2020.126 (be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 1013279011 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/202050,000761319.290520.205630.MS 2020.126 FT201514968008085/29/202050,000758376.290520.205458.Ung ho MS 2020.126, be Hoang Le Dai Phuc, huyen Tinh Gia, Thanh Hoa5/29/202050,000IBVCB.2905200065941004.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/202050,000360118.290520.180757.ung ho ms 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/202050,000642119.290520.165131.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201501408707005/29/202050,000MBVCB421339656.ung ho be hoang le dai phuc.CT tu 0161001699734 DANG THI TRAM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/202050,000597058.290520.152042.Tran Van Hau ung ho ma so 2020.1235/29/202050,000596941.290520.151908.Ung ho ma so 2020.1265/29/202050,000524181.290520.150719.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/202050,000284170.290520.145107.MS2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/29/202050,000290437.290520.143946.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 126 Mong be binh an5/29/202050,000MBVCB421152476.ung ho be hoang le dai phuc,ms 2020126.CT tu 0011004381677 TA VIET TRUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/202050,000420480.290520.140555.ung ho MS 2020 126 be hoang dai phuc5/29/202050,000470903.290520.135537.Ung ho chau Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/29/202050,000523254.290520.135158.Ung ho MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc FT201500210086035/29/202050,000IBVCB.2905200659105001.NGO DOAN KHANH VINH.Ung ho Ms 2020.126 be Dai Phuc5/29/202050,000Sender:01310005.DD:290520.SHGD:10014596.BO:LE VAN TAM.UNG HO MS 2020126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/202050,000499260.290520.125801.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201506680113015/29/202050,000MBVCB420997640. ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)?Chuyen khoan: Bao VIETNAMNET.CT tu 0311000697681 HOANG THI HAI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/202050,000431905.290520.104852.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201503637012735/29/202050,000175785.290520.095457.MS 2020 1265/29/202050,000IBVCB.2905200641377001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/202050,000681344.290520.065517.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020 1265/29/202050,000018785.290520.062057.Ung ho MS 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/202050,000199918.290520.005016.Ung ho 2 be Minh Anh, Minh Khoi MS 2020.1235/29/202050,000199662.290520.004506.Ung ho me con chi tuoi MS 2020.1255/29/202080,000365004.290520.182511.MS 2020.1265/29/2020100,000951771.280520.225801.Ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/29/2020100,000361586.290520.224322.MS 2020 126 hoang le dai phuc5/29/2020100,000797372.290520.224028.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421637848.ung ho MS 2020.126.CT tu 0301000297020 NGUYEN THU THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000618131.290520.223839.Ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc) - mong con se vuot qua noi dau va ban linh truoc song gio5/29/2020100,000796585.290520.223710.ung ho MS 2020.1265/29/2020100,000954217.290520.223545.Ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000795010.290520.223411.ung ho MS 2020.126 be Dai Phuc FT201518240039045/29/2020100,000953525.290520.223354.MS 2020126 ung ho be hoang le dai phuc5/29/2020100,000793642.290520.222847.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201517470491205/29/2020100,000793927.290520.222640.MS 2020.1265/29/2020100,000360322.290520.222550.Ung ho MS 2020 126 chuc be Dai Phuc lon len that khoe manh5/29/2020100,000792505.290520.222432.Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201515947160205/29/2020100,000948520.290520.222119.MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000789728.290520.221523.Giup ba noi be Phuc mua sua FT201511974780415/29/2020100,000235126.290520.221345.LUU PHUONG LINH Chuyen tien ms 2020.1265/29/2020100,000MBVCB421625038.ung ho MS 2020.124 ( UNG HO BE PHAN KHANH DUY).CT tu 0951004182171 PHAN THI HOAI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000405467.290520.220048.ung ho MS 2020.126 be Hoang le dai phuc5/29/2020100,000MBVCB421580172.Co Hau Ha noi ung ho MS 2020.126.CT tu 0491000081779 NGUYEN THI THUY THIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000749893.290520.203810.ung ho ms2020.126 be Hoang LE Dai PHuc5/29/2020100,000217282.290520.193437.ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000065747.290520.190731.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421485504.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0041000246506 DO DAT QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200298873002.BUI YEN BINH.Ung ho ms2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000565417.290520.183034.UNG HO MS 2020.126-290520-18:30:15 5654175/29/2020100,000695422.290520.182726.Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201509900548555/29/2020100,000688555.290520.181301.ung ho MS 2020.126, be Phuc FT201507461005745/29/2020100,000683525.290520.180243.Ung ho ma so 2020 125 FT201500135310975/29/2020100,000683149.290520.180140.Ung ho ma so 2020 126 FT201506950284585/29/2020100,000165519.290520.171215.MS 2020.126 Ung ho hai ba chau be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000533642.290520.165941.PN ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421358615.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181002869893 TRAN THANH TOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000MBVCB421348777.Ung ho MS 2020.126.CT tu 0451000209205 TRAN SON TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000MBVCB421344688.ung ho MS 2020.126.CT tu 0781000474901 NGUYEN VAN SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000607313.290520.164016.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000606068.290520.163849.Ms. 2020.126, ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421325296.ung ho MS 2020.126 ( be HOANG LE DAI PHUC).CT tu 0161001734042 DANG THI CAM NHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000598284.290520.162936.ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421320346.ung ho ms 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0161001717334 TRINH HONG TRUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000607385.290520.162116.ung ho gdinh chi thuy bi bong do chay may dieu hoa5/29/2020100,000621487.290520.162057.MS 2020.126 FT201500400980035/29/2020100,000478959.290520.162021.MS2020.126(be Hoang le dai phuc5/29/2020100,000296269.290520.153603.Vietcombank 0011002643148 PHAM THI HONG DAO chuyen khoan ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000297900.290520.152449.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000MBVCB421224402.MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071000811404 LY MAI LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000271229.290520.152312.ung ho MS 2020.126(Be.Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000271026.290520.152217.MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000778630.290520.151517.MS 2020.123 (HAI BE MINH KHOI MINH ANH) NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/29/2020100,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10020900.BO:TRAN THI BICH.UNG HO MA 2020.1265/29/2020100,000571983.290520.150857.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201507050027155/29/2020100,000777992.290520.144452.MS 2020.116 (Me con Hoai An) NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/29/2020100,000535807.290520.143805.MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC )-290520-14:38:06 5358075/29/2020100,000IBVCB.2905200523115001.PHAN THI THUY.MS 2020.1265/29/2020100,000593061.290520.142454.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000Sender:01202001.DD:290520.SHGD:10004850.BO:TRAN VAN PHONG.995220052956798 CHUYEN TIEN UNG HO 2020.126 BE LE HOANG DAI PHUC5/29/2020100,000678316.290520.140454.MoMoT01637180986T5769792072T970436Tung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000529875.290520.140404.Ung ho MS 2020126 Le Hoang Dai Phuc FT201502910942145/29/2020100,000528636.290520.140139.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201504912533905/29/2020100,000523303.290520.135204.Ung ho MS 2020.126 FT201506000148775/29/2020100,000401622.290520.134745.giup hai be bi phong bom xang5/29/2020100,000398583.290520.134434.giup be hoang le dai phuc bi mat cha me va anh5/29/2020100,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10013764.BO:VUONG THI NGOC THANH.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000Sender:79202002.DD:290520.SHGD:10003918.BO:NGUYEN DUC HUNG.995220052995022 .UNG HO MS 2020.126 CHAU HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000460481.290520.133811.ms2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000784944.290520.012941.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000036974.290520.132633.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 chau Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000384376.290520.132819.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000249673.290520.132827.Le Thi Anh Tuyet chuyen tien ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000378098.290520.132119.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2020 126 ung ho chau hoang le dai phuc5/29/2020100,000508338.290520.132010.MS 2020.126 FT201508688857665/29/2020100,000Sender:01310005.DD:290520.SHGD:10014789.BO:QUACH THI NHAN AI.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000IBVCB.2905200448105001.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) Thon 4, xa Hai An, huyen Tinh Gia, Thanh Hoa MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000MBVCB421093635.MS 2020.126.CT tu 0331000426925 VO HOANG TAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000444691.290520.130426.ung ho ms 2020.1265/29/2020100,000269025.290520.130055.Ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000054327.290520.125537.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000158133.290520.125348.ung ho ma so MS 2020.126( be hoang le dai phuc)5/29/2020100,000IBVCB.2905200532513001.NGUYEN DUY KHANH.Nguyen duy Khanh - Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000IBVCB.2905200962657001.PHAN NGOC SON.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000MBVCB421066711.UNG HO MS 2020126.CT tu 0351000770738 NGUYEN THI THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000564279.290520.121716.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421058528.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0611001894960 LE THI THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000373654.290520.121537.Vietcombank 0011002643148 TRUONG THI HONG TUOI chuyen khoan ung ho ma so 2020126 be Le Hoang Dai Ph5/29/2020100,000373235.290520.121021.Vietcombank 0011002643148 MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB421047656.ung ho ms 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0561000583003 NGUYEN THI HONG VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000MBVCB421039952.MS 2020.126.CT tu 0351000779096 NGUYEN VAN PHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200394755002.Giang Ngoc Diep Hcm Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000300179.290520.114103.Ung ho MS 2020 1265/29/2020100,000IBVCB.2905200779545002.TRAN DUC QUYNH.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000028815.290520.112750.Vietcombank 0011002643148 DANG HUONG GIANG traners MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000450967.290520.111953.MS 2020.126 FT201506317068355/29/2020100,000MBVCB421000362.ung ho Phuc MS 2020.126 .CT tu 0691000238888 HOANG VAN TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000512594.290520.110228.UNG HO MS2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-11:02:10 5125945/29/2020100,000082148.290520.105722.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000432280.290520.104912.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500990462565/29/2020100,000IBVCB.2905200002903001.DANG THE HUNG.ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000MBVCB420957177.ms 2020.126.CT tu 0591000306848 NGUYEN TUAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200051151002.HUYNH THI KIM MY.UNG HO MS 2020.1265/29/2020100,000352486.290520.103356.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000362130.290520.102450.Vietcombank 0011002643148 BUI THANH PHUONG chuyen khoan5/29/2020100,000246328.290520.102758.Ung ho ms 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000418808.290520.102700.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201506517087205/29/2020100,000410687.290520.101353.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500989117785/29/2020100,000MBVCB420926571.MS 2020.126.CT tu 0031000120757 VU VIET DOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000MBVCB420917174.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc).CT tu 0011000722578 NGUYEN ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10006832.BO:HOANG DUY NGOC HAN.MS 2020.126 BE HOANG LE DAIPHUC5/29/2020100,000MBVCB420895204.ung ho MS 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 1012714668 NGUYEN VAN SY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200557717002.NGUYEN HONG PHONG.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000210678.290520.092848.Hoang Dinh Thanh chuyen tien ung ho chau dai phuc5/29/2020100,000MBVCB420879683.ung hon MS2020.126 (be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0201000629575 LAI HAI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200539181001.NGUYEN THUY LINH.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000IBVCB.2905200542365001.NGUYEN VAN TIN.Ung ho Ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000IBVCB.2905200026077003.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.122.Gd Anh Phuong_T Hoa.5/29/2020100,000123979.290520.091039.MS 2020 1265/29/2020100,000MBVCB420856360.ms 2020.126.CT tu 0011004438944 NGUYEN THI HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000282577.290520.090432.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000497326.290520.085518.MS 2020.126 (HOANG LE DAI PHUC)-290520-08:55:00 4973265/29/2020100,000274176.290520.085439.UNG HO MS 2020.126 HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000Sender:79202002.DD:290520.SHGD:10000693.BO:NGO DUY HANH.995220052951599 UNG HO MS2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000268748.290520.084517.PV Khuong ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000160655.290520.084057.ung ho ms 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc)5/29/2020100,000088719.290520.083825.Ung ho be trai 5t hoang le dai phuc5/29/2020100,000051077.290520.083435.Ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000227365.290520.083246.Ung ho MS 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000MBVCB.420821258.MS 2020.126.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020100,000081188.290520.083047.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020100,000MBVCB420816762.ung ho MS 2020.126.CT tu 0021001005571 BUI THI HAI YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200514457002.NGUYEN THI HONG ANH.Ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000155197.290520.082029.MS 2020.1265/29/2020100,000MBVCB420805352.ung ho MS 2020.126.CT tu 0021001311631 DINH THANH HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000351250.290520.081155.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500698074305/29/2020100,000MBVCB.420795111.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011003741113 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020100,000MBVCB420793240.ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021001217179 NGUYEN HAI DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000IBVCB.2905200103733001.Hieu Hung Yen MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020100,000740369.290520.072500.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020100,000294628.290520.071543.Nguyen Thi Nguyetg chuyen tien ung ho bes hoang le dai phuc5/29/2020100,000739521.290520.070139.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI LE chuyen khoan MS 2020 126 ung ho be5/29/2020100,000216932.290520.065046.MS 2020126 be hoang le dai phuc5/29/2020100,000MBVCB.420759328.MS 2020.126.CT tu 0821000016287 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020100,000MBVCB420753638.ung bo be Hoang le Dai Phuc. Ms 2020.126.CT tu 0401001398856 LE VAN LUAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020100,000015245.290520.055806.Ung ho be hoang le dai phuc5/29/2020100,000140862.290520.055753.Ms 2020.1255/29/2020100,000200996.290520.011607.Ung ho chau Hoang Hoai An MS 2020.1165/29/2020110,000IBVCB.2905200703709002.TRAN THANH THAO LOAN My Tho, Tien Giang Uh Ms 2020.125 ; 2020.126.5/29/2020150,000945034.290520.221304.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc Co chut qua nho tang con5/29/2020150,000327074.290520.163445.ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020150,000303180.290520.161624.ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020150,000143649.290520.134345.IBFT Ms2020.126 ung ho be hoangledaiphuc5/29/2020150,000436975.290520.124543.MS 2020.126. cho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020150,000092289.290520.114518.MS.2020.126 Le Hoang Bao Phuc5/29/2020150,000Sender:48304001.DD:290520.SHGD:10001404.BO:DO THI VINH HANH.UNG HO MS 2020.125 (ME CON CHITUOI) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/29/2020200,000797249.290520.224306.Ms 2020.126 FT201511410802015/29/2020200,000797902.290520.224242.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000796663.290520.224036.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201514457262475/29/2020200,000796903.290520.223827.Chuyen tien ung ho ma so 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000361046.290520.223549.Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000796114.290520.223525.Ung Ho Ms2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000076124.290520.222919.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THUY DUONG mong con khoe manh Thuong con5/29/2020200,000794955.290520.223336.Ung ho ms 2020.126 FT201519500907705/29/2020200,000MBVCB421635198.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0011004362203 CU THI THANH VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421634897.MS 202.126.CT tu 0011004165808 NGUYEN THI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000109259.290520.223223.CASHOUT247 0938486722 5775251127 2000005/29/2020200,000795274.290520.223159.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000793118.290520.222655.Ung ho MS2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201519500622105/29/2020200,000493563.290520.222633.ms 2020.126( hoang le dai phuc)5/29/2020200,000MBVCB421631551.ms 2020.126.CT tu 0721000567465 VO HONG NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000265615.290520.221926.Ungho ms.2020.1265/29/2020200,000MBVCB421623010.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0951004182171 PHAN THI HOAI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB.421621764.ms 2020.126 Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0181002250572 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000772582.290520.212536.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421584913.Ung ho MS 2020.Q126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071000648116 TRUONG TRAN HONG AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421572099.ung ho ms 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181003591923 NGUYEN THI MY DA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421558862.ung ho MS 2020.126 .CT tu 0491000081779 NGUYEN THI THUY THIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421554139.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 1021000019883 VU THI VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421547539.Gia dinh be Dong Bao Khanh va be Dong Bao Nhi ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc),qua tk bao VIETNAMNET.CT tu 0381000356189 NGUYEN THI MY TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000733644.290520.200558.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000740569.290520.200517.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518003249815/29/2020200,000720975.290520.191915.Ung ho MS 2020.126 HOANG LE DAI PHUC FT201500963618935/29/2020200,000IBVCB.2905200498373001.NGUYEN QUOC BAO.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000565021.290520.182538.UNG HO MS2020.126-290520-18:24:05 5650215/29/2020200,000564249.290520.181552.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-18:15:52 5642495/29/2020200,000686269.290520.180825.Ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc FT201500218593185/29/2020200,000563281.290520.180406.MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-18:03:47 5632815/29/2020200,000IBVCB.2905200296011001.HA NGUYEN NHAT MINH.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000188338.290520.173306.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000637189.290520.171721.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421379392.MS 2020.126 Be Hoang le dai Phuc.CT tu 0011002109866 BUI THI YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421378964.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181003515958 QUACH THI THUY DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000652724.290520.170721.Ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201505243985605/29/2020200,000626973.290520.170356.ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000401510.290520.165903.Vietcombank 0011002643148 ung ho be Hoang Le Dai Phuc ms 20201265/29/2020200,000IBVCB.2905200506585002.Ba Hoang Thi Kheo Ba Hoang Thi Kheo, thon 4, xa Hai An, huyen Tinh MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000MBVCB421360101.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181003250517 TRAN DUC HAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421358197.ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0101001164548 PHAN DINH SY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421356411.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0171003452455 HO THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000604196.290520.165441.Be Le Hoang Phuc5/29/2020200,000290501.290520.164824.Ung ho MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000002766.290520.164823.Ung ho MS 2020.126 ( Hoang le dai phuc)5/29/2020200,000603666.290520.164718.Ung ho ms 2020.1265/29/2020200,000643227.290520.164549.Ung ho MS 2020 126 be HOANG LE DUC PHUC5/29/2020200,000608362.290520.164125.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000398309.290520.162815.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ung ho MS 2020 1265/29/2020200,000625427.290520.162627.Be hoang le dai phuc ma 2020126 FT201507458041415/29/2020200,000MBVCB421312213.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0351000799064 LE HUU TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000284023.290520.161957.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000IBVCB.2905200577513002.HA DUC MINH.MinhhdSSHPC ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy)5/29/2020200,000582824.290520.155531.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 chau Phuc5/29/2020200,000561703.290520.154925.ung ho MS 2020.126. be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000274153.290520.153645.ung ho ms 2020.126 ( be Hoang le dai Phuc )5/29/2020200,000IBVCB.2905200807823001.Nguyen Khac Nha ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000055332.290520.152943.CASHOUT247 0948398039 5770640745 2000005/29/2020200,000686520.290520.152814.MoMoT0948398039T5770638993T970436Tms 20201625/29/2020200,000506528.290520.151340.VIETTEL 400300 LIENNH 200529 200529697267026 400201 behoangledaiphuc5/29/2020200,000104334.290520.151000.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421194355.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ) .CT tu 0021000315252 NGUYEN THI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421177508.VietNamNet:?Ghi ro ung ho?MS 2020.12?(Ung ho be Phan Khanh Duy.CT tu 0071000898976 NGUYEN HUU PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421176218.MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc) .CT tu 0901000042211 PHAM THI HUYEN HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000278070.290520.143438.MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000MBVCB421165685.UNG HO MS 2020.126 BE LE HOANG DAI PHUC.CT tu 0431000190733 NGUYEN THI THANH DIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000496057.290520.143136.ung ho ma so 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000MBVCB421162980.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0271000011498 DUONG THI QUYNH NGUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000501117.290520.142957.CK-MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421161402.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 1013298746 TRUONG QUANG HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000002004.290520.142527.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000488978.290520.142159.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421151079.ung ho MS 2020.126?(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0491001880426 NGUYEN BAO TRAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000Sender:01202001.DD:290520.SHGD:10004518.BO:NGUYEN PHAM PHUC TRAN.995220052934290 UNG HOMS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000287604.290520.140927.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 be Hoang le Dai Phuc5/29/2020200,000380528.290520.135358.Vietcombank 0011002643148 HOANG THI DUYEN chuyen khoan ung ho be Hoang Le Dai Phuc ms 2020 1265/29/2020200,000MBVCB421131543.ung ho ms 2020.126.CT tu 0491000413436 VU TUAN DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421129151.2020-126. be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0541000308885 VU THI NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000477733.290520.134656.ung ho be Le Hoang Dai Phuc, MS 2020.165/29/2020200,000IBVCB.2905200327667001.giau ten giau ten Ung ho MS 2020.112 (Ung ho be Do Bao Thy)5/29/2020200,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10013851.BO:NGUYEN CONG BINH.MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000394692.290520.134023.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421113539.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0251001039060 NGUYEN DUY KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000001552.290520.133330.MS2020.126(be hoang le dai phuc)5/29/2020200,000271963.290520.132842.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421106739.ung ho ms 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0451000263386 NGUYEN DANH DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000107703.290520.132420.Ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000124164.290520.131633.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB421092235.ung ho ms 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc.CT tu 0541000293301 DO DIEU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000IBVCB.2905200633741002.DAU THI MAI.MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000364842.290520.130024.Bao VietNamNet Ghi ro ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000442920.290520.130008.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.2165/29/2020200,000MBVCB421083616.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0061001170159 LE VO THUY HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000440458.290520.125408.ung ho be hoang le dai phuc MS 2020 1265/29/2020200,000MBVCB421078293.gui chau MS 2020.126.CT tu 0261003481079 NGUYEN THI LUONG LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421078078.2020.126 ung ho be hoang le dai phuc.CT tu 0291000048197 VO THI CHINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000494150.290520.124522.MS 2020.106 be Hoang Le Dai Phuc FT201507408806435/29/2020200,000281273.290520.123319.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200080141002.TRUONG DAO QUY DUONG.Ms: 2020.125 Me con chi Tuoi5/29/2020200,000281099.290520.123056.Vietcombank 0011002643148 ung ho be Phuc MS 20201265/29/2020200,000281055.290520.123014.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI THANH CHUC Ung ho chau Hoang Le Dai P5/29/2020200,000487764.290520.123011.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Nghia FT201504419717365/29/2020200,000IBVCB.2905200405417001.LE HIEN THUONG.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000IBVCB.2905200394927002.DINH VIET PHUONG.Ung ho Ms 2020.1265/29/2020200,000IBVCB.2905200903807001.NGUYEN THI LE THUY.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000342204.290520.122813.Ms 2006 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000564734.290520.122306.Vietcombank 0011002643148 NGO THI LAN PHUONG chuyen khoan ung ho MS 2020 111 gia dinh em Hue5/29/2020200,000240131.290520.122707.Ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc )5/29/2020200,000280356.290520.122027.Vietcombank 0011002643148 NGO THI LAN PHUONG chuyen khoan ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000032716.290520.121541.Vietcombank 0011002643148 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000335763.290520.121956.ung ho ma so MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200114659007.PHAN THI NGOC LAM.Ung ho MS 2020.124 be Phan Khanh Duy5/29/2020200,000001738.290520.121011.Ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200906703001.PHAN THI NGOC LAM.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dang Phuc5/29/2020200,000MBVCB421045455.ung ho ma so 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0451001335414 TRAN VIET QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB421044527.ung ho MS 2020.126.CT tu 0011004049139 NGUYEN NAM CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000IBVCB.2905200712419001.NGUYEN HUY VU.Ung Ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000094997.290520.115908.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000471553.290520.115559.MS 2020.126 HOANG LE DAI PHUC FT201506978117305/29/2020200,000123026.290520.115404.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000115319.290520.115319.ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200336499001.NGUYEN HA PHUONG.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000MBVCB421032272.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0411001063726 TRAN THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB.421030400.MS 2020.126.CT tu 0611001446882 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000405115.290520.114537.MS 2020.126 gui toi Be Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000668429.290520.114440.MoMoT01238422522T5768451225T970436Tung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000278272.290520.114400.MS2020. 1265/29/2020200,000463636.290520.114207.Ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201507406400365/29/2020200,000MBVCB421020499.ung ho hoang le dai phuc.CT tu 0121000023978 NGUYEN THI HUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000258160.290520.113441.ung ho MS 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000545676.290520.112922.Ung ho MS 2020126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000275828.290520.112329.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 126 hoang le dai phuc5/29/2020200,000Sender:48304001.DD:290520.SHGD:10003729.BO:NGUYEN QUYET THANG.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANGLE DAI PHUC) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/29/2020200,000450725.290520.111944.Ung ho chau le dai hoang phuc FT201505995501265/29/2020200,000Sender:79305001.DD:290520.SHGD:10003466.BO:TRAN VINH TRUNG.MS 2020 1265/29/2020200,000514692.290520.111755.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-11:17:56 5146925/29/2020200,000449124.290520.111659.Ung ho ms 2020.126 FT201502960404745/29/2020200,000NGUYEN THI KHANH TRANG CT UNG HO BE PHAN KHANH DUY5/29/2020200,000MBVCB420991481.Ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0371003715689 NGUYEN THANH HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000026580.290520.110400.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ungho ms 2020126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000274061.290520.110404.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420991148.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0631000506216 VO THI TO TRINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000376661.290520.110459.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be HLDP5/29/2020200,000228837.290520.110501.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000211740.290520.110428.MS 2020 126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000255613.290520.110127.Ung ho MS 2020 1265/29/2020200,000439042.290520.110056.Ung ho MS 2020.111 - ung ho gia dinh em Hue FT201508708344205/29/2020200,000081850.290520.105558.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000368897.290520.105502.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420972057.Ung ho M 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc.CT tu 0511000395529 LE HOANG NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000079513.290520.104553.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000020448.290520.104400.Ung ho MS2020.123 Minh Khoi Minh An5/29/2020200,000146010.290520.103819.Ung ho MS 2020.126( be Hoang Dai Phuc)5/29/2020200,000077183.290520.103554.Ung ho MS 2020.126(Be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000353840.290520.103539.Ung ho MS 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000MBVCB420954216.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0741000616853 HONG PHUNG HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB420949407.ung ho MS 2020-126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0071003051068 VO THI DAI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000IBVCB.2905200546889003.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS MS 2020.122 cho anh Ha Van Phuong dieu tri benh cho vo con5/29/2020200,000340964.290520.102051.Chuyen tien5/29/2020200,000193040.290520.101444.MS 2020.126 - BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000336405.290520.101324.Ung ho MS 2020.1265/29/2020200,000192824.290520.101413.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000335402.290520.101354.ms 2020.1265/29/2020200,000MBVCB420924100.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0801000271653 DO THAI THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000Sender:79202002.DD:290520.SHGD:10001665.BO:LE MINH NGOC.995220052953366 LE MINH NGOC UNGHO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC O THANH HOA.5/29/2020200,000MBVCB420923786.ung ho MS 2020.126. Be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0031000658272 TRINH THANH CONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000207098.290520.100454.ung ho ms 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000IBVCB.2905200105451001.LE SANG.MS 2020.126. BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020200,000MBVCB420920653.ung ho MS 2020.126.CT tu 0691000393693 DO MANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000184243.290520.100201.Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000181086.290520.095920.ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000176715.290520.095544.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000Sender:01310001.DD:290520.SHGD:10008499.BO:PHAM PHUONG TRUC.MS 2020.126 UNG HO BE HOANG LEDAI PHUC5/29/2020200,000503436.290520.094953.UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-09:49:53 5034365/29/2020200,000239191.290520.094842.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000394578.290520.094741.Ma so 2020.126 ung ho be le hoang dai phuc FT201501954932675/29/2020200,000390659.290520.094511.MS 202016 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020200,000393395.290520.094513.UnghoMS2020126behoanhledaiphuc FT201502486532305/29/2020200,000IBVCB.2905200806515001.KIEU THI THU HOAI.MS 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020200,000015792.290520.093637.Vietcombank 0011002643148 ung ho ms 2020126 be hoang le dai phuc5/29/2020200,000310523.290520.094227.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000155450.290520.093749.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420890517.ung ho MS 2020.126 .CT tu 0031000228281 NGUYEN TUAN PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000306074.290520.093506.Ung ho ms 20201265/29/2020200,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10006494.BO:NGUYEN THI HAI TIEN.MS 2020.125 UH ME CON CHI TUOI5/29/2020200,000MBVCB.420872766.MS 2020.126 Chau Le Dai Phuc.CT tu 1121000000001 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10003998.BO:PHAN VAN HAI.MS 2020.125 ME CON CHI TUOI NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT5/29/2020200,000121303.290520.090822.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000115307.290520.090259.ung ho be hoang le dai phuc ms 2020 1265/29/2020200,000167486.290520.090305.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc ms 2020.1265/29/2020200,000368121.290520.085627.Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201500442258915/29/2020200,000107632.290520.085607.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc ma so 2020 1265/29/2020200,000653978.290520.085503.MoMoT01626735191T5766803484T970436TMS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000273212.290520.085134.Ungho MS 2020.1265/29/2020200,000100226.290520.084922.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020 1265/29/2020200,000532235.290520.084819.HOANG LUU GIANG VY CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000268494.290520.084636.MS2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000228171.290520.083855.ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000IBVCB.2905200870459002.LE THI ANH HONG.MS 2020.216 be Hoang Le dai phuc5/29/2020200,000573614.290520.083607.UH MS 2020.126 - Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420822510.inh ho?MS 2020.126?(be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0111000571709 VO PHUC LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000495334.290520.083353.UNG HO MS 2020.126-290520-08:33:53 4953345/29/2020200,000357147.290520.082947.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201504942106885/29/2020200,000079403.290520.082852.MS 2020 126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000573257.290520.082749.MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000356201.290520.082705.Ung ho ms 2020126 be hoang le dai phuc . thanh ung ho FT201503857002505/29/2020200,000494594.290520.082447.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-08:24:45 4945945/29/2020200,000MBVCB420812707.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121000841601 DOAN THI LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB.420811786.ms2020.216 be le hoang dai phuc.CT tu 0041000310111 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000640566.290520.082434.Chuyen tien cho MS : 2020.126 (Be Hoang Le Dai)5/29/2020200,000MBVCB420809971.MS 2020.126.CT tu 0441000660269 DO QUANG KHOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000494231.290520.081945.CUONG 0903427789 NGHE AN UNG HO BE LE HOANG DAI PHUC. MS 2020126-290520-08:18:49 4942315/29/2020200,000MBVCB.420803762.be trai 5 thang tuoi mo coi.CT tu 0781000436158 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020200,000067615.290520.081553.MS 2020 1265/29/2020200,000064499.290520.081158.Nguyen Thi Hien ung Ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420794450.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0201000102245 LE MINH SAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000349922.290520.080654.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201503303087295/29/2020200,000493235.290520.080548.UNG HO MS 2020126 (HOANG LE DAI PHUC)-290520-08:05:43 4932355/29/2020200,000224314.290520.080240.Ung ho MS 2020126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000239814.290520.080133.MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000558894.290520.075921.MS.2020.1265/29/2020200,000492677.290520.075614.MS 2020(114) UNG HO GIA DINH A HAI-290520-07:56:13 4926775/29/2020200,000236305.290520.075147.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000297022.290520.074858.MS 2020.126 (be hoang le dai phuc)5/29/2020200,000558718.290520.074434.BA HOANG THI KHEO5/29/2020200,000343952.290520.074131.Ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc FT201503855342075/29/2020200,000MBVCB420778024.MS 2020.126.CT tu 0901000000326 PHAM QUANG THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000229048.290520.073348.Ung ho MS 2020.126 Ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000338856.290520.071355.MS 2020.126 be hoangledaiphuc FT201500120101245/29/2020200,000MBVCB420763919.ung ho ms :2020.126 chau Dai Phuc .CT tu 0071000077320 TRAN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000MBVCB420758269.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.126. Mong be hay an chong lon.CT tu 0251001509399 PHAM THI HONG HIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000023217.290520.064317.ban doc dao van men cai lay tien giang tang be5/29/2020200,000020647.290520.063050.MS 2020 1265/29/2020200,000332533.290520.061214.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500117900035/29/2020200,000763712.290520.060006.Vietcombank 0011002643148 MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000208874.290520.055731.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020200,000MBVCB420747970.ung ho ms2020.126(Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0311000510244 NGUYEN THI HOAI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020200,000895560.290520.033741.Vietcombank 0011002643148 MS 2020125me con chi Tuoi5/29/2020250,000Sender:48304001.DD:290520.SHGD:10006719.BO:NGUYEN THI XUYEN.UNG HO MS 2020.104 (UNG HO CHACON ANH LONG) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/29/2020250,000Sender:48304001.DD:290520.SHGD:10006718.BO:NGUYEN THI XUYEN.UNG HO MS 2020.100 (UNG HO BELE HOANG GIA TUONG) TAI NGOAI THUONG VIET NAM SGD5/29/2020300,000793251.290520.222417.MS 2020.126 Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000948141.290520.222021.Ung ho MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000766161.290520.211110.MS 2020 1265/29/2020300,000MBVCB421584827.MS 2020.126 (Be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0071005180656 DAO KHANH DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000250287.290520.210633.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000758284.290520.204916.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516004739765/29/2020300,000318377.290520.203206.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 1265/29/2020300,000710826.290520.203105.MoMoT01204462126T5774141221T970436TMS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000573071.290520.195101.Ung ho ms 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020300,000MBVCB421492684.ung ho MS 2020.126- be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0081001140615 NGUYEN HOANG ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000705640.290520.184711.Ung ho MS 2020 126 be HOANG LE DAI PHUC FT201505171040645/29/2020300,000682317.290520.180003.Ung ho MS 2020.126 FT201506990735955/29/2020300,000560916.290520.173935.UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-17:39:35 5609165/29/2020300,000MBVCB421401894.ung ho MS.2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0481000914046 PHAM HUNG THUY HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000699453.290520.172547.MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000662392.290520.172328.MS 2020.126 be Hoang Le DaI Phuc FT201505937014135/29/2020300,000MBVCB421390714.ms 2020.126 Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0121000747365 NGUYEN LE HOANG THONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000659042.290520.171754.Ung ho MS 2020.126 FT201505244308385/29/2020300,000MBVCB421361198.Ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0441000668020 PHAN QUOC THONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB421348450.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc) .CT tu 0251001796801 LE HOANG MINH BAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000IBVCB.2905200087487001.TRINH THI NHUONG.CT giup do be Le Hoang Dai Phuc MS 2020 1265/29/2020300,000ung ho ms 2020.126be hoang le dai phuc(ho pham hoang minh nop tien)5/29/2020300,000595079.290520.162557.MS 2020.1265/29/2020300,000IBVCB.2905200267059001.LE HUU DUC.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020300,000MBVCB421308676.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0011002216548 NGUYEN VAN DAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB421282200.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071000722259 NGUYEN THI TUONG UYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000Sender:79204017.DD:290520.SHGD:17643513.BO:NGUYEN TRAN LI NA.UNG HO MS 2020.126( BE HOANGLE DAI PHUC)5/29/2020300,000IBPS/SE:01310012.DD:290520.SH:10020235.BO:PHAN HOANG.UNG HO MS 2020.1265/29/2020300,000MBVCB421232490.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0611000184809 HOANG THI KIM CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000541470.290520.152641.UNG HO MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000Sender:79303008.DD:290520.SHGD:10009753.BO:NGUYEN THI LY LINH.MS2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020300,000MBVCB421219447.MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0441000618360 NGUYEN MANH HOANG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000569849.290520.150618.Ung ho MS2020.126 FT201504914969105/29/2020300,000HOANG THI HONG VANUNG HO MS:2020.112 (BE DO BAO THY)5/29/2020300,000HOANG THI HONG VANUNG HO MS: 2020.123 (HAI BE MINH KHOI MINH ANH)5/29/2020300,000MBVCB421144095.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021002119856 PHAM THI TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000415836.290520.140137.Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000415612.290520.140126.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000988233.290520.135842.Ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000410547.290520.135645.gui be Hoang Le Dai phuc5/29/2020300,000275063.290520.135125.Co ung ho be Hoang le dai phuc ms 2020 126 o tinh gia thanh hoa5/29/2020300,000MBVCB421109855.ung ho MS2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004076319 DAU THI GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000IBVCB.2905200125515002.HOANG DUC DUY.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000MBVCB421101939.MS2020.126.CT tu 0011004381268 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000253122.290520.132006.ung ho ms 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020300,000506931.290520.131649.Ung ho ms 2020.126 FT201505999903175/29/2020300,000985740.290520.131203.Ung ho MS 2020.126 Be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000492253.290520.124111.Ung ho ma so 2020.216 FT201501955345865/29/2020300,000484042.290520.122206.Ung ho ms 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201507008674005/29/2020300,000MBVCB421044076.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0011004162569 KIEU QUANG VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000308888.290520.114945.Ung ho MS 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000226481.290520.114343.ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020300,000Sender:01307001.DD:290520.SHGD:10002237.BO:MAI THI NGUYEN CHI.IBUNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)5/29/2020300,000954285.290520.113950.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000MBVCB421012653.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0491000138883 LE THI THUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000368796.290520.112156.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020300,000IBVCB.2905200354753001.DINH NGOC LINH.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000253397.290520.110739.MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000376173.290520.110424.Chuyen tien ms2020.126 ung ho chauDai phuc5/29/2020300,000375116.290520.110304.Ung Ho MS 2020.1265/29/2020300,000MBVCB420979160.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0021000303417 BUI DUC TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000240411.290520.104858.Ung ho MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000MBVCB420968446.MS 2020.126.CT tu 0441000639211 NGUYEN PHUOC VINH HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000773172.290520.104305.UNG HO MA SO MS 2020.126(BE HOANG LE DAI PHUC)5/29/2020300,000020088.290520.104122.Ung ho MS2020.126 Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10009463.BO:PHAM TIEN DAT.UNG HO MS 2020126 HOANG LE DAIPHUC5/29/2020300,000MBVCB420950877.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0831000046720 NGUYEN HOANG TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420948455.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0501000197004 NGUYEN DUC HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000Sender:01202001.DD:290520.SHGD:10002062.BO:HA THI NHUNG.995220052929161 UH MS2020.126 BEHOANG LE DAI PHUC5/29/2020300,000MBVCB420945408.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc ).CT tu 0481000744800 VU VAN BAC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000580044.290520.102605.Ung ho be Le Hoang Dai Phuc (MS 2020.126)5/29/2020300,000MBVCB420924743.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuv.CT tu 0011000798752 NGUYEN VAN KHOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000326559.290520.100110.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000323849.290520.095740.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.5/29/2020300,000IBVCB.2905200019871001.BUI THI DUNG.MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020300,000MBVCB420899345.ungr hooj bes lee hoangf ddaij phucs MS 2020126.CT tu 0031000129149 NGUYEN VAN HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420896510.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0611001910489 NGUYEN TRONG KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000180019.290520.093935.Dong huong. Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020300,000MBVCB420893080.Minh Khang & Tien Minh ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011001536737 PHAM THAI KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000IBVCB.2905200825387001.NGUYEN THI HOA.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020300,000246476.290520.081106.ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc o thanh hoa5/29/2020300,000060920.290520.080730.Ung ho MS 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000242201.290520.080402.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020300,000297846.290520.075734.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/29/2020300,000234675.290520.074752.Chuyen tien MS 2020.1265/29/2020300,000MBVCB420779823.ms 2020.126- be le hoang dai phuc.CT tu 0371000465205 HO NGOC DAN THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420779630.ms thuy ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0451001738858 LE THI BICH HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420775860.ung ho MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0111000563561 HUYNH THI THUY HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000MBVCB420773701.MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181000064745 DUONG TRUC GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000340210.290520.072202.Ung ho MS 2020.126 FT201508676460335/29/2020300,000951955.290520.071138.Ung ho MS 2020 1265/29/2020300,000336503.290520.065611.2020126 be Hoang le dai phuc FT201502907010425/29/2020300,000MBVCB420757256.MS 2020.126 ( BE PHUC).CT tu 0011003023026 NGUYEN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020300,000246567.290520.061317.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020 126 Le Hoang Dai Phuc5/29/2020300,000017720.290520.061446.ms 2020 1265/29/2020350,000090059.290520.113359.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020350,000MBVCB420979466.ung ho MS 2020.126.CT tu 0531000285287 NGUYEN PHUNG THE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020400,000526625.290520.132203.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-13:21:34 5266255/29/2020400,000IBVCB.2905200298421005.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.124 cho be Phan Khanh Duy dieu tri benh5/29/2020400,000163037.290520.094423.MS 2020 126 be le dai hoang phuc5/29/2020400,000651710.290520.082339.MoMoT0902851689T5766508246T970436Tung ho ma so 2020126 be hoang le dai phuc5/29/2020400,000MBVCB420788379.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121000841601 DOAN THI LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000795567.290520.223551.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518625169905/29/2020500,000MBVCB421635128.ung ho gd ba Hoang Thi Kheo.CT tu 0501000055742 TRAN VIET TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000203207.290520.222454.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc )5/29/2020500,000617306.290520.222335.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000261591.290520.220805.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB421600682.Ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0881000439021 NGUYEN THI HOANG NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421595409.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071004188437 NGUYEN THI BINH MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000132586.290520.211604.ung ho MS 2020 126 be hoang le dai phuc5/29/2020500,000408468.290520.211008.MS 2020.126 le van quyet ung ho5/29/2020500,000MBVCB421574399.ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0111000988974 NGUYEN THI HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000IBVCB.2905200442671002.NGUYEN QUOC QUYEN.Ung ho MS 2020.1245/29/2020500,000IBVCB.2905200504771001.NGUYEN QUOC QUYEN.Ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000737970.290520.201425.MS 2020.1265/29/2020500,000736445.290520.195520.Ung ho MS 2020.126 Be Le Hoang Dai Phuc FT201505038496555/29/2020500,000MBVCB421472855.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000333167.290520.183917.MS 2020 1265/29/2020500,000MBVCB421463563.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0721000640049 NGUYEN DUC VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000190973.290520.181424.Ung HO MS 2020.126 (BE HOang LE DAi PHuc)5/29/2020500,000754172.290520.181158.Ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000744235.290520.180251.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000682999.290520.180131.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201506950271525/29/2020500,000560628.290520.173626.MS2020126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-17:36:26 5606285/29/2020500,000662036.290520.172249.MS 2020.126 UNG HO BA CHAU BE HOANG LE DAI PHUC FT201503650685005/29/2020500,000MBVCB421380503.MS 2020.126(be Hoang le dai phuc ).CT tu 0411001063399 NGUYEN THANH PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000498644.290520.170858.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000MBVCB421348626.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000048435 NGUYEN VINH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000IBVCB.2905200488007001.NGUYEN NGOC LAM.Ms 2020.1265/29/2020500,000635868.290520.164203.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat. FT201507458584115/29/2020500,000MBVCB421323842.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0251001157630 NGUYEN TUAN NGHIA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB.421318701.2020126 giup be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0071001161135 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020500,000MBVCB421316016.Ung ho MS 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000306441 PHAM QUOC NHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421313726.ung ho MS2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0561000512066 NGUYEN THANH TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000IBVCB.2905200954653001.VO THI MY HIEN.Ung ho ms. 2020.125 me con c Tuoi5/29/2020500,000IBVCB.2905200892785001.HA DUC MINH.MinhhdSSHPC ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000IBVCB.2905200499239003.TRUONG HOANG NAM.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB.421241497.ung ho ms 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020500,000543804.290520.153151.MS 2020.126-290520-15:31:17 5438045/29/2020500,000526384.290520.152548.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000539188.290520.152402.Chuyen tienung ho ms 2020.1255/29/2020500,000575019.290520.151317.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201500020897675/29/2020500,000MBVCB421197718.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 1021000011177 PHAM THI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421192680.ung ho ms 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 0491000012314 DAO KHANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000778203.290520.145441.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000Sender:79303008.DD:290520.SHGD:10008500.BO:NGUYEN THI THANH THAO.GUI. 564 CHO CHI THUY5/29/2020500,000551547.290520.143919.Ung ho 2020.126 FT201509260849775/29/2020500,000MBVCB421168643.Ung ho MS 2020126 (Be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0061000268637 TRAN NGUYEN SANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000543961.290520.142734.Ung ho MS2020.126 be hoang le dai phuc. Tinh gia thanh hoa FT201501964300025/29/2020500,000NGUYEN TRONG THUY CKUNG HO BE HOANG LE DAI PHUCMS 2020.1265/29/2020500,000467930.290520.135047.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000IBVCB.2905200971607002.PHAM NGUYEN THAI HA.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10014832.BO:LE BICH NGA.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000MBVCB421113628.ung ho ns 2020.126.CT tu 0951004182019 NGUYEN THI HAI ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000512167.290520.132928.MS 2020126 be hoang le dai phuc FT201503222751315/29/2020500,000108294.290520.132736.ung ho MS 2020.126 - be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000248920.290520.132255.Ung ho Chau Hoang Le Dai Phuc Ms2020.1265/29/2020500,000872325.290520.132057.Chi Vu Thi Thanh Xuan Kien XuongThai Binh ung hoMS2020126 be HOang Le Dai Phuc FT201504911042765/29/2020500,000IBVCB.2905200355745001.NGUYEN NGOC THANH TRAN.MS 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000105388.290520.130812.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000588449.290520.125659.Be otto ung ho ms 2020.125 gia dinh chi tuoi5/29/2020500,000IBVCB.2905200503089002.NGUYEN DUC TUAN.Chi Tran Thi Phuong Thanh HN ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000588304.290520.125229.Be otto ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020500,000MBVCB421079444.MS 2020.126 ( Be hoang le dai phuc ).CT tu 0281000615374 NGUYEN THI XOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421078349.ung ho MS 2020 126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0541000207498 PHAM VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421077692.MS 2020.126 PHUC.CT tu 0881000437766 NGUYEN NGOC TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421070031.ms 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0011003459161 LE ANH VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000266401.290520.123442.co tuoi thai binh ung ho MS 2020126 be hoang le dai phuc5/29/2020500,000MBVCB421068014.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0101001159120 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000040223.290520.122241.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang le dai phuc)5/29/2020500,000670878.290520.121631.Giup do chau Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000IBVCB.2905200048495001.NGUYEN THI HOAI THUONG.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000478582.290520.121021.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201506319010205/29/2020500,000031947.290520.120441.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000Sender:79305001.DD:290520.SHGD:10004438.BO:NGUYEN THI PHUONG HONG.MS 2020.126 BE HOANG LEDAI PHUC5/29/2020500,000304226.290520.114505.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000475426.290520.113912.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc )5/29/2020500,000MBVCB421012177.MS 2020126 ung ho be hoang le dai phuc .CT tu 0441000649677 NGUYEN DANG THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB421001560.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011002331275 NGUYEN BA HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000514278.290520.111431.MS 2020.126 (BE LE HOANG DAI PHUC)-290520-11:14:12 5142785/29/2020500,000010107.290520.111215.ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000253987.290520.111050.Ung ho be Le Hoang Dai Phuc MS 2020 1265/29/2020500,000378150.290520.110845.Chuyen tien MS 2020.1265/29/2020500,000Sender:79202002.DD:290520.SHGD:10002580.BO:DOAN HAI NGHIEM.995220052930237 MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000Sender:79310001.DD:290520.SHGD:10010556.BO:NGUYEN THI THANH TAM.UNG HO MS.2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000IBPS/SE:01310005.DD:290520.SH:10009046.BO:TRAN THI PHUONG CHI.UNG HO BA CHAU HOANG THI KHEO O THANH HOA5/29/2020500,000511616.290520.105508.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-10:54:50 5116165/29/2020500,000226704.290520.105328.Tran Ngoc Sang chuyen tien ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000147887.290520.105302.ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000019930.290520.103945.200529000011454 MS 2020.126 BE LE HOANG DAI PHUC ZP5MC55T3I2V5/29/2020500,000355610.290520.103800.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000IBVCB.2905200350825001.HOANG VAN BANG.UNG HO MS 2020.1265/29/2020500,000222850.290520.103225.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc )5/29/2020500,000662074.290520.102652.MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000MBVCB420941027.giup do be 2020.126-Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0421003808328 LE ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420937422.chuyen ung ho be Hoang le dai Phuc .ms 2020126.Tinh gia Thanh Hoa.CT tu 0181000202345 HOANG VAN GIOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000143757.290520.101848.UnG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)5/29/2020500,000510064.290520.101517.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000185136.290520.100244.Ung ho MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000214640.290520.095134.ung ho ms 2020.1265/29/2020500,000IBVCB.2905200006267001.VU THANH HAI.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000IBVCB.2905200633447002.TRAN THI THU HA.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000194117.290520.094810.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000394565.290520.094708.2020.126 ung ho be Le Hoang Dai Phuc FT201504902840305/29/2020500,000561661.290520.094720.MS 2020.126 UNG HO BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000213535.290520.094526.ung ho MS 2020.126 (be Hoang le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB420894103.tu thien.CT tu 0571000023693 NGO TRUONG NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000/Ref:PALPM00EIWZ{//}/Ref:PALPM00EIWZ{//}LP VNM00EIWZ HOANG LE DAI PHUC DVC:MR NGUYEN DUC DUY5/29/2020500,000MBVCB420886693.MS 2020.126.CT tu 0401001360062 NGUYEN TU QUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420885775.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc ).CT tu 0451000409670 HOANG VAN HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000500632.290520.092606.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-09:26:02 5006325/29/2020500,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10006035.BO:TRAN PHUNG HANG.UNG HO MS 2020.1265/29/2020500,000IBVCB.2905200369253001.HO TUAN ANH.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000233282.290520.091407.Ung ho MS2020 1265/29/2020500,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10004548.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2020.125 ME CON CHI TUOI5/29/2020500,000IBVCB.2905200698313001.NGUYEN HONG NHUNG.Ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000283700.290520.090559.Ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/29/2020500,000168497.290520.090606.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB420855448.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071004506637 PHAM ANH DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420854457.chau noi ba hoang thi keo,mong chau manh khoe .CT tu 0141000107311 NGUYEN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000498139.290520.090315.UNG HO MA SO 2020126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-09:03:16 4981395/29/2020500,000280468.290520.090323.quyen gop cho ba Kheo5/29/2020500,000MBVCB420849831.MS 2020.126.CT tu 0511000406436 NGUYEN HOANG PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420848797.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0211000416342 NGUYEN DUY TRUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420843509.giup do ba Hoang Thi Kheo thon 4 xa Hai An-Tinh Gia -Thanh Hoa nuoi chau.CT tu 0011004043570 NGUYEN THU PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000969898.290520.085203.ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000Sender:79204017.DD:290520.SHGD:17612091.BO:TRAN THI THANH HUYEN.TRAN THI THANH HUYEN UNG HO MS2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/29/2020500,000094830.290520.084419.Ung Ho gia dinh chau Le Hoang Dai Phuc Tinh Thanh Hoa5/29/2020500,000149099.290520.084402.Cao Van Ut Em ung ho be Hoang Le Dai Phuc-MS 2020.1265/29/2020500,000203078.290520.084149.ung ho MS 2020.1265/29/2020500,000MBVCB420829854.ung ho MS 2020.126 (ung ho be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0421000485774 PHAM THI PHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000531333.290520.083721.ung ho MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000359010.290520.083436.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc ms 2020.126 FT201504901328155/29/2020500,000261212.290520.083426.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000357371.290520.083016.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500441288535/29/2020500,000357046.290520.082923.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201505150020985/29/2020500,000MBVCB420812453.ung ho ma MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0071000737647 NGUYEN TRAN LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000241331.290520.082111.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000MBVCB420805590.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071004319455 LE THI MY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420787664.ung ho Ms 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc). Trang 0909717871.CT tu 0071002845324 NGUYEN THI DIEM TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000892570.290520.075533.UNG HO MS 2020.126 - Be HOANG LEDAI PHUC FT201507099741235/29/2020500,000118674.290520.075154.ung ho ms2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000IBVCB.2905200763565001.DO THI NGOC HAN.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000046212.290520.074432.ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000231725.290520.074037.ung ho be le hoang dai phuc Ms 2020.1265/29/2020500,000898997.290520.073446.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020500,000MBVCB420776919.ung ho MS2020.126.CT tu 1012621336 TRAN DUONG CAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420775084.MS 2020.126 ( be Hoang Le Bao Phuc) .CT tu 0121002340847 NGUYEN THI KIM TRAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000128550.290520.072826.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020500,000MBVCB420768096.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc ma so 2020.126.CT tu 0011001343779 TRAN TUYET HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB420767865.ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000MBVCB.420765130.MS 2020.126?(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0611000182415 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/2020500,000489782.290520.061134.UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-06:11:33 4897825/29/2020500,000MBVCB420747000.ung ho MS 2020:126 (be Hoang Le Dai Phuc)..CT tu 0341007188635 NGUYEN VAN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020500,000647643.290520.052950.ung ho ma so 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/2020600,000MBVCB421114595.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0481000671398 DAU NGOC HAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/2020700,000269213.290520.130247.2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/2020700,000066552.290520.094950.ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/2020800,000Sender:79303008.DD:290520.SHGD:10005548.BO:LE VAN CUONG.UNG HO MS2020126.BE HOANG LE DAI PHUC5/29/20201,000,000196032.290520.194612.MS 2020126. UNg HO BE LE HOang DAi PHuc5/29/20201,000,000318359.290520.173008.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000572389.290520.155758.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000Sender:01310012.DD:290520.SHGD:10023631.BO:NGUYEN DIEU HOA.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LEDAI PHUC5/29/20201,000,000MBVCB.421244887.ung ho ms 2020.125 (me con chi Tuoi).CT tu 0011000417331 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/20201,000,000MBVCB421238158.ung ho MS 2020 . 126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0481000639022 VU THI HOANG ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000IBPS/SE:01310001.DD:290520.SH:10021413.BO:TRAN KHANH DU.HOANG LE DAI PHUC5/29/20201,000,000511707.290520.145123.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000568571.290520.140135.MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)5/29/20201,000,000511744.290520.132832.Ung Ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201500017382505/29/20201,000,000783525.290520.011652.Oanh 137 btxuan hanoi ung ho ms2020 126 be hoang le dai phuc5/29/20201,000,000435033.290520.124111.ung ho 2020.126 chau Hoang le Dai Phuc5/29/20201,000,000565598.290520.123619.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000391040.290520.121929.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000418531.290520.120839.Ung ho MS.2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000MBVCB421047030.MS2020. 126 Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0041000187035 NGUYEN THI NGOC TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000230274.290520.115425.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20201,000,000MBVCB421035948.ung ho MS 2020.126 ( Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0491001687080 LE THACH ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000668957.290520.115035.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000MBVCB421027386.Ung ho MS 2020126 ( be Hoang Le Dai Phuc)s.CT tu 0451000373064 PHAN QUOC LUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000Sender:01341001.DD:290520.SHGD:10000441.BO:PHUNG BA DUONG.(2000000009679874)UNG HO MS 2020.126 (BE LE HOANG DAI PHUC)5/29/20201,000,000MBVCB420985578.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121002473635 VO BA THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000203072.290520.104149.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000Sender:01311001.DD:290520.SHGD:10001876.BO:NGUYEN HAI HA.2020.126 HOANG THI KHEO5/29/20201,000,000507135.290520.101811.UNG HO MS 2020126-290520-10:18:10 5071355/29/20201,000,000142848.290520.101116.Ung ho MS 2020.1265/29/20201,000,000505655.290520.100716.UNG HO MS 2020.126-290520-10:06:57 5056555/29/20201,000,000Sender:79303003.DD:290520.SHGD:10002719.BO:NGUYEN PHAM HUY HOANG.UNG HO BE HOANG LE DAI PHUC/MS 2020.1265/29/20201,000,000577235.290520.094350.ung ho MS 2020126( Be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20201,000,000IBVCB.2905200332901001.TIEU PHI QUANG.MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20201,000,000MBVCB420886264.ung ho MS2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121001033993 NGUYEN THI TU UYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000MBVCB420885134.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071002354132 LUONG THI NGOC TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000142814.290520.092701.Ban doc Huy Ngoc ung ho chau Hoang le dai phuc MS 2020 1265/29/20201,000,000297357.290520.092344.Ung ho MS 2020.1265/29/20201,000,000500274.290520.092256.UNG HO MA SO 2020.126 CHAU HOANG LE DAI PHUC-290520-09:22:38 5002745/29/20201,000,000MBVCB420867601.MS2020.126. Hoang le dai Phuc.CT tu 0071005815057 MAI THANH NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000MBVCB420861669.gui Be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0111000181563 LA VAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000135115.290520.090358.Ung ho ma so 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000230806.290520.085736.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000366910.290520.085353.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201501952941585/29/20201,000,000468155.290520.082618.ho tro chau Phuc Thanh Hoa5/29/20201,000,000MBVCB.420814474.2020-126 ung ho hoang le dai phuc.CT tu 0071000803733 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/29/20201,000,000072269.290520.082115.Chuyen tien ung ho cho chau Le Hoang Dai Phuc MS2020 1265/29/20201,000,000MBVCB420805098.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc MS 2020.126.CT tu 0101000499392 TA QUANG THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000492271.290520.074842.TAMTRANHOANG UH MS 2020.126-290520-07:48:41 4922715/29/20201,000,000MBVCB420777177.ung ho ma so ms 2020.126( be hoang le dai phuc).CT tu 0021001586431 LE MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000IBVCB.2905200132519001.TRINH QUOC PHI.Ho tro MS 2020.126, be Hoang Le Dai Phuc5/29/20201,000,000MBVCB420753574.ungho 2020126 be hoang le dai phuc.CT tu 0521006696699 NGUYEN THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,000,000MBVCB420745683.ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000804619 NGUYEN THI THANH SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20201,300,000532462.290520.140848.Ung Ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201507047749345/29/20201,500,000NGUYEN THI XUYEN UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC): CHI XUYEN 500K, ANH NAM PHONG DANG KY DAT DAI TP BAO LOC: 1 TR5/29/20202,000,000132776.290520.213342.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000780782.290520.173842.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc )5/29/20202,000,000IBVCB.2905200701663003.LUU HOANG HUONG.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000MBVCB421165954.Duong Minh Ben Tre - gui Be Hoang Le Dai Phuc , MS 2020.126.CT tu 0381000328815 DUONG XUAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20202,000,000MBVCB421146248.MS 2020 126 ( be Hoang Le Dai Phuc) .CT tu 0441000747287 NGUYEN THI KIM HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20202,000,000114670.290520.140249.GD anh TRUONG CONG SON, Bien Hoa, Dong Nai. Chi Ho Tro be HOANG LE DAI PHUC - MS 2020.165/29/20202,000,000245260.290520.125121.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000294604.290520.121305.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000585848.290520.115509.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000Sender:79307006.DD:290520.SHGD:10005988.BO:NGUYEN HUY BINH.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LEDAI PHUC)5/29/20202,000,000027635.290520.111411.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000375718.290520.110347.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000411260.290520.101456.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201502958047275/29/20202,000,000068053.290520.095626.Ung ho MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000195420.290520.094956.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000771496.290520.092542.Ung ho MS 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000297766.290520.092556.2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/29/20202,000,000IBVCB.2905200089215001.PHUNG THI THANH THUY.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000IBVCB.2905200812461001.NGUYEN THAI HUNG.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20202,000,000206930.290520.053121.ung ho MS 2020.126 chau Dai Phuc5/29/20203,000,000789824.290520.221215.nguyen manh hung ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/29/20203,000,000MBVCB421178334.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004067699 LE QUANG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/29/20203,000,000420228.290520.102906.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201504946599505/29/20203,000,000292734.290520.091743.ung ho be Hoang Le Dai Phuc, MS 2020.1265/29/20205,000,000393132.290520.145533.Ung ho ms 2020.165/29/20205,000,000167885.290520.143609.HTX ung ho MS 2020.126 (be HOANG LE DAI PHUC)-290520205/29/20205,000,000576637.290520.093412.Cong ty Nam Phat ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/29/20205,000,000151831.290520.084845.Be Hoang Le Dai Phuc-MS 2020.1265/29/202010,000,000318363.290520.095046.Chuyen tien MS .2020.126 be hoang le dai phuc5/30/202020,000288971.290520.235341.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202020,000337471.300520.094146.Vietcombank 0011002643148 MS 20201265/30/202050,000808253.290520.234820.Ung ho Ms 2020.126 FT201514459850085/30/202050,000801664.290520.230358.MS 2020.126 be hoang le dai phuc FT201515948667025/30/202050,000110505.290520.224852.CASHOUT247 0912103369 5775296945 500005/30/202050,000723345.300520.200735.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000125159.300520.182158.Ung ho MS 2020.126 FT201516950006965/30/202050,000IBVCB.3005200746717001.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu)5/30/202050,000441879.300520.161015.Ung ho MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000461714.300520.153405.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TDV ung ho MS 2020127 e Nguyen Minh Hieu5/30/202050,000430180.300520.143623.MS2020 126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000035774.300520.140213.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000487625.300520.135322.Ung ho MS 2020. 1265/30/202050,000335271.300520.125248.MS 2020 1265/30/202050,000IBVCB.3005200603749002.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/30/202050,000IBVCB.3005200480377001.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.110 (Ung ho be Tran Khanh Don). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/30/202050,000959305.300520.120542.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510221978945/30/202050,000298265.300520.115812.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000613336.300520.114358.MS 2020.126-300520-11:43:35 6133365/30/202050,000110908.300520.111137.BUI THI THAO HIEN CHUYEN KHOAN ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/30/202050,000MBVCB421873240.pham trung dung ung ho ms 2020.127(em nguyen minh hieu).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/202050,000952542.300520.105226.ung ho MS 2020.1265/30/202050,000945798.300520.104106.MS 2020.1265/30/202050,000399417.300520.103845.Ungho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000382981.300520.100648.UNG HO MS2020 1265/30/202050,000264473.300520.095500.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc. Giao dich truoc ko ghi ndung tu tk nay cx la de ung ho be5/30/202050,000154655.300520.093650.MS 2020 126 chau Phuc5/30/202050,000261373.300520.093444.Nguyen Pham Hai Chi chuyen tien5/30/202050,000361867.300520.092045.MS 2020.1265/30/202050,000467777.300520.084349.MS 2020.126- be Hoang Le Dai Phuc5/30/202050,000592725.300520.083756.MS2020126 be hoang le dai phuc5/30/202050,000844878.300520.081558.Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510984792475/30/202050,000024179.300520.053921.Nhom Vien gach nho Ung ho Ma so 1205/30/202050,000117494.300520.021438.CASHOUT247 0901410301 5776177884 500005/30/202050,000815588.300520.010930.GD FT20151797485496 200K UNG HO MS2020.126 FT201519807976255/30/202050,000241654.300520.010416.ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/30/202050,000292129.300520.001325.Ung ho MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)5/30/202050,000810510.300520.000706.Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516506089865/30/202070,000538343.300520.124025.Ung ho ms2020.1265/30/202080,000810836.300520.001209.ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/202090,000742950.300520.102714.MoMoT0967173060T5778753902T970436TMS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000809284.290520.235714.Ung ho MS 2020.126 FT201519504010805/30/2020100,000437087.290520.235718.BE HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000MBVCB421662237.MS 2020 126.CT tu 0611001915722 TRAN THANH DO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000436872.290520.235456.ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000808437.290520.234953.MS 2020.126 FT201516010440985/30/2020100,000436393.290520.235019.ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000808316.290520.234848.Ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc FT201516010405525/30/2020100,000240127.290520.234915.MS 2020.126 hoang le dai phuc5/30/2020100,000MBVCB421660556.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0561000587041 VU NGUYEN YEN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000113701.290520.234248.CASHOUT247 01675789252 5775721477 1000005/30/2020100,000MBVCB421657634.ung ho be Dai Phuc MS 2020.126.CT tu 0451000420142 NGUYEN HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000806277.290520.233343.Ung ho ma so 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201517471934355/30/2020100,000972221.290520.233142.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000284959.290520.233106.UNG HO MS 2020.1265/30/2020100,000970747.290520.232540.Ung ho MS2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000805108.290520.232449.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201517471587775/30/2020100,000970500.290520.232440.ung ho MS 2020 1265/30/2020100,000970038.290520.232241.MS 2020 1265/30/2020100,000804708.290520.232210.ung ho MS 2020.126 FT201518010629255/30/2020100,000112336.290520.231638.CASHOUT247 01634797787 5775550165 1000005/30/2020100,000803691.290520.231556.Ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc FT201516010133455/30/2020100,000MBVCB421651867.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0311000727771 TRAN NGOC HOAI LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000077057.290520.230817.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000803143.290520.231219.Ung ho MS 2020.126 chau phuc FT201512984007685/30/2020100,000802890.290520.231059.Ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc FT201518010178885/30/2020100,000802891.290520.231104.Ung ho 2 ba chau LE DAI PHUC MS 2020.126 FT201519910074065/30/2020100,000802881.290520.231047.UnghoMS2020.126 beHoangLeDaiPhuc FT201518010175545/30/2020100,000MBVCB421650423.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0491000026572 DO DUC TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000624296.290520.231002.Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000966405.290520.230834.MS 2020 1265/30/2020100,000585780.290520.230431.Ung ho MS2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000801447.290520.230249.Ung ho ma 2020.126 be hoang le dai phuc FT201514930438995/30/2020100,000801055.290520.230101.MS 2020.126 ung ho chau FT201510228463035/30/2020100,000800789.290520.225911.Ung ho MS.2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201515948480595/30/2020100,000800717.290520.225918.Ung ho MS 2020.126 FT201515044330685/30/2020100,000IBVCB.2905200745915001.VU XUAN VIET.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000963666.290520.225830.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000618386.290520.225839.Ung ho Ms 2020.1265/30/2020100,000800496.290520.225731.Ung ho MS 2020.126 FT201515044283685/30/2020100,000238134.290520.225749.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000277309.290520.225647.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000962871.290520.225557.ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421643827.ung ho ms 2020.126 be le hoang dai phuc.CT tu 0421003744240 LE THANH VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000076614.290520.224818.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TRINH THI HIEN chuyen khoan ung ho MS 2020 1265/30/2020100,000959493.290520.225133.Ung ho MS 2020 126 be le hoang dai phuc5/30/2020100,000799312.290520.224900.MS 2020.126 be Le Dai Phuc5/30/2020100,000559161.290520.224402.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2020 1265/30/2020100,000798464.290520.224745.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510004207485/30/2020100,000798327.290520.224710.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201515043953295/30/2020100,000798675.290520.224553.Uh chau Hoang Le Dai Phuc o Thanh Hoa MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421640518.ms.2020.126.CT tu 0031000201717 DOAN THI HONG HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000559062.290520.224050.Vietcombank 0011002643148 ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc5/30/2020100,000MBVCB421640163.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0711000261045 TRAN VAN CHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000110202.290520.224436.CASHOUT247 0964721417 5775294576 1000005/30/2020100,000207424.300520.222714.MS2020.126 Ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201533322050905/30/2020100,000115088.300520.222406.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000796759.300520.221138.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000594085.300520.220326.MS.2020.126 ( HOANG LE DAI PHUC)5/30/2020100,000MBVCB422347580.ung ho MS 2020.126 ( chau Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0351001063463 DUONG TRONG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000618997.300520.213448.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 20201265/30/2020100,000189028.300520.211940.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201531820249315/30/2020100,000014367.300520.211537.5784904370 Chuyen qua MoMo giup be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000187045.300520.211341.UNG HO MS 2020 126 FT201531972449965/30/2020100,000MBVCB422329043.ung ho ms 2020.126 ,be hoang le dai phuc.CT tu 0591000382485 CAO VAN HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000185383.300520.210827.Ung ho ma so 2020.126 FT201531863184145/30/2020100,000241730.300520.202036.NGUYEN NGOC ANH Chuyen tien5/30/2020100,000MBVCB422258090.ung ho MS 2020.126.CT tu 0121000656507 PHAN VAN DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000688692.300520.192017.ms 2020 1265/30/2020100,000233942.300520.190440.ung ho MS 2020.126 (chau Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000675042.300520.190353.ung ho be MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000475565.300520.185824.Vietcombank 0011002643148 MS 2020 1265/30/2020100,000185226.300520.185405.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000132407.300520.182908.CASHOUT247 0901540902 5783068691 1000005/30/2020100,000MBVCB422188864.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0351000770987 HOANG VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000223995.300520.173847.TRAN NGOC TUAN Chuyen tien5/30/2020100,000094702.300520.171311.Ms2020.126 be le hoang dai phuc FT201519490980705/30/2020100,000605625.300520.171312.MS2020. 126 ung ho be hoang le dai phuc5/30/2020100,000962788.300520.171311.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000590433.300520.171138.MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)5/30/2020100,000559458.300520.170311.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000080012.300520.164441.Ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201514445002125/30/2020100,000597962.300520.164522.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc )5/30/2020100,000IBVCB.3005200992523001.TRAN HOANG TUAN.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000588812.300520.161149.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000MBVCB422103319.MS 2020.126.CT tu 0231000590382 HO HUY DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000587237.300520.160601.ung ho MS 2020.1265/30/2020100,000144475.300520.155735.Ung ho MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu)5/30/2020100,000MBVCB422091026.Ung ho ba chau Hoang Thi Kheo.CT tu 0351000909370 TRAN THI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000MBVCB422075806.MS 2020.126.CT tu 0031000316784 NGUYEN MANH LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000039246.300520.152410.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511960447965/30/2020100,000204042.300520.151756.MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc )5/30/2020100,000511245.300520.150807.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB422049811.MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc ) .CT tu 0021000462675 DANG NGOC HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000029696.300520.150416.Ung ho ms 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc FT201518610359145/30/2020100,000IBVCB.3005200489135001.TRAN THI NHUNG.MS 2020 1265/30/2020100,000871391.300520.145820.5781162426 Chuyen qua MoMo Ms 2020126 be hoang le dai phuc5/30/2020100,000IBVCB.3005200614819001.VO THI YEN.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000200369.300520.144941.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000022323.300520.144826.MS 2020.126 FT201513644932005/30/2020100,000MBVCB422034862.ung ho MS 2020.126.CT tu 0801000267747 NGUYEN THI GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000021296.300520.144545.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518600158515/30/2020100,000106703.300520.142411.Vietcombank 0011002643148 un ho ms 2020 126 Be hoang le dai phuc5/30/2020100,000480729.300520.142919.Ung ho MS2020.1265/30/2020100,000296561.300520.141733.Ngo Duc Son chuyen tien ung ho be Dai Phuc5/30/2020100,000006331.300520.141012.MS 2020.126 FT201511402698965/30/2020100,000MBVCB422004073.gui chau Hoang Le Dai Phuc, thuong chau.CT tu 0011004347780 DAO DUY HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000033201.300520.135517.ungho MS 2020.1265/30/2020100,000000215.300520.135416.Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT201518607797205/30/2020100,000MBVCB421998947.ung ho ms 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0211000521975 BUI VAN DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000031972.300520.135158.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000IBVCB.3005200956677001.NGUYEN MANH THANG.MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421994125.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000387302 NGUYEN NHU QUYNH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000587382.300520.134423.MS2020.126( BE HOANG LE DAI PHUC)5/30/2020100,000028082.300520.134129.Chuyen tien uon ho ms. 2020.1265/30/2020100,000995403.300520.134122.Ung ho ba Kheo FT201514911803445/30/2020100,000MBVCB421990758.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0481000720183 NGUYEN THI MEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000MBVCB421989616.ungho ms 2020.126.CT tu 0531002529469 PHAM BAO NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000292596.300520.133816.MS 2020.1265/30/2020100,000993008.300520.133449.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516321098015/30/2020100,000MBVCB421985491.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0101001186540 NGUYEN THI LAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000635685.300520.131813.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 UNG HO MS 2020 1265/30/2020100,000619885.300520.130318.UNG HO MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC-300520-13:03:18 6198855/30/2020100,000033924.300520.130256.Ung ho MS2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) chuc noi du suc khoe de nuoi be Phuc va mong con khoe manh5/30/2020100,000289228.300520.130157.ung ho MS 2020. 1265/30/2020100,000340351.300520.130140.ung ho 2 ba chau thanh hoa5/30/2020100,000011149.300520.125419.ung ho ms 2020.1265/30/2020100,000008997.300520.124812.MS2020.1265/30/2020100,000332126.300520.124729.Chuc ba va chau luon manh khoe5/30/2020100,000540078.300520.124739.Ung ho MS2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000323847.300520.123353.ung ho be hoang le dai phuc ms20201265/30/2020100,000001572.300520.122942.ms.2020.126 be hoang le dat phuc5/30/2020100,000MBVCB421941506.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011004339417 DAO THI OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000138464.300520.121824.MS 2020 1265/30/2020100,000284200.300520.121340.Ung ho MS 2020 1265/30/2020100,000992587.300520.120903.ung ho MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421926370.MS 2020 126.CT tu 1013772008 NGUYEN HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000281818.300520.115415.Ung ho MS 2020.126 (Le Hoang Dai Phuc)5/30/2020100,000290850.300520.114857.MS 2020 1265/30/2020100,000285292.300520.114226.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000522369.300520.114225.Ms 2020 1265/30/2020100,000279896.300520.113917.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000945025.300520.113532.Ung ho MS 2020.126 FT201518709650015/30/2020100,000MBVCB421905089.MS 2020.126(Hoang Le Dai Phuc) thuong e.CT tu 0021000463897 CHU THI THUY TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000941540.300520.112810.Ung ho MS 2020 126 FT201515466677465/30/2020100,000016088.300520.111935.IBFTA 200530000013124 Ms 2020.1265/30/2020100,000277094.300520.111815.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000966923.300520.111742.Ung Ho Ms 2020.1265/30/2020100,000343772.300520.110932.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS2020126 be hoang le dai phuc5/30/2020100,000343598.300520.110702.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000962821.300520.111024.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421885944.ung ho cho con.CT tu 0011004438564 BUI NGAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000324630.300520.110848.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000275215.300520.110512.Luu Thi Hoang Yen chuyen tien ung ho MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421876347.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0541000320464 NGUYEN TRUONG XUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000954483.300520.105551.MS 2020.1265/30/2020100,000402410.300520.105430.ung ho 2 ba chau5/30/2020100,000233844.300520.105008.UNG HO 2 BA CHAU HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000920026.300520.104822.Ms2020.126hoangledaiphuc FT201515230848705/30/2020100,000MBVCB.421867386.Be 5 thang tuoi mo coi.CT tu 0271000038449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020100,000401116.300520.104746.Ung ho MS 2020 1265/30/2020100,000606730.300520.104651.U NG HO MS 2020.126 - BE HOANG LE DAI PHUC-300520-10:45:48 6067305/30/2020100,000918614.300520.104617.Ung ho MS 2020.126 FT201511396019325/30/2020100,000226531.300520.104304.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000946648.300520.104230.MS 2020.165/30/2020100,000MBVCB421858449.Ung ho MS 2020.126.CT tu 0411001086551 TRUONG MINH CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000499684.300520.103119.MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000939351.300520.103014.MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421847979.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0901000052687 NGUYEN THI VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000441298.300520.102004.Vietcombank 0011002643148 DINH THI ANH TUYET ung ho MS2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000121978.300520.102300.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421844696.MS 2020.126 be Hoang Dai Phuc.CT tu 0071000799473 NGUYEN THE CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000905517.300520.102148.MS 2020.126 FT201514847927855/30/2020100,000904762.300520.102027.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516516922065/30/2020100,000904001.300520.101913.MS 2020.126 be hoang le dai phuc FT201510945494375/30/2020100,000903800.300520.101910.Ung ho MS 2020.126 FT201515464022535/30/2020100,000576487.300520.101345.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2020 126 ung ho be hoang le dai phuc5/30/2020100,000898990.300520.100956.Ung ho MS 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC FT201518600404245/30/2020100,000MBVCB421831784.ung ho ba Hoang Thi Kheo, thon 4 xa Hai An, huyen Tinh Gia, Thanh Hoa.CT tu 0011002263751 VU THUY TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000925743.300520.100912.Chuyen tien ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/30/2020100,000MBVCB421829073.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0541000254231 NGUYEN DANH KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000896079.300520.100448.Ung ho ms 2020.126 FT201518681550905/30/2020100,000026127.300520.100255.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000894031.300520.100129.Ung ho MS 2020.126 FT201518749764905/30/2020100,000265471.300520.100126.ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Nhan5/30/2020100,000392136.300520.100032.ung ho ma so 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421822921.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011004032662 NGO VAN HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000176866.300520.095725.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000890868.300520.095518.Ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc FT201516314006025/30/2020100,000391255.300520.095547.Ms 2020 1265/30/2020100,000MBVCB421819526.MS 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 0901000051016 NGUYEN NHAT SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000915993.300520.095136.MS 2020.126 Ung ho be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000887962.300520.094952.MS.2020.126 uh be LHDPhuc FT201517003055765/30/2020100,000008836.300520.094936.IBFTA 200530000007925 Ms. 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000373899.300520.094626.MS2020.1265/30/2020100,000MBVCB421810384.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC .CT tu 0351001085951 HOANG THI NU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000497575.300520.094138.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000388427.300520.094145.Ms 2020 1265/30/2020100,000387341.300520.093616.Ung ho 2020 1265/30/2020100,000878963.300520.093339.Ms 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201511954360605/30/2020100,000878147.300520.093145.MS 2020.126 FT201516515020715/30/2020100,000595966.300520.092827.MS 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000141180.300520.092418.20201265/30/2020100,000259694.300520.092317.MS2020.1265/30/2020100,000897826.300520.092315.MS 2020.1265/30/2020100,000134220.300520.091759.MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000870103.300520.091613.Ms 2020.126 FT201512158406305/30/2020100,000IBVCB.3005200990307001.THAN VAN MANH.MS 2020.1265/30/2020100,000593522.300520.085313.MS2020.124-300520-08:53:13 5935225/30/2020100,000856854.300520.084817.Ung ho MS 2020.126 FT201518747051215/30/2020100,000MBVCB421756965.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0711000262456 VU NGOC THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000861574.300520.082015.Ung ho MS 2020127 em Nguyen Minh Hieu5/30/2020100,000502586.300520.082437.Ms 2020126 be Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421744137.ung ho MS 2020.126 .CT tu 0031000247095 TRAN THANH CHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000MBVCB421741670.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0121000748864 LE TUAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000251057.300520.081457.VO HOANG THAN unghoMS_2020. 1265/30/2020100,000859549.300520.081320.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000843781.300520.081228.Ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516512076275/30/2020100,000071156.300520.080918.2020126 Be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421732962.Ung ho be Dai Phuc MS 2020.126.CT tu 0821000169239 VU DINH HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000853017.300520.080126.MS2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000852922.300520.075926.Ung ho MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000848760.300520.074850.ung ho ms 2020.1265/30/2020100,000IBVCB.3005200489639001.TRAN THI THANH HUYEN.Ung ho MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu)5/30/2020100,000835282.300520.073711.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS2020.126 FT201516929070875/30/2020100,000652531.300520.073609.5777311992 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000620538.300520.073106.Ung ho MS 2020.1265/30/2020100,000564517.300520.072302.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 be HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000833437.300520.072726.MS 2020.126 ung ho chau hoang le dai phuc FT201516510409205/30/2020100,000MBVCB421713477.ms2020.126(behoangledaiphuc).CT tu 0021000447503 NGUYEN BACH DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000832098.300520.071917.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519810728995/30/2020100,000MBVCB421710175.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0971000019866 TRUONG THI MY HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000042604.300520.071528.ung ho MS 20201265/30/2020100,000451718.300520.070952.MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020100,000369989.300520.070024.Ung ho MS2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/30/2020100,000MBVCB421702007.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0451000209181 NGUYEN VAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000828074.300520.065042.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201514424945905/30/2020100,000MBVCB.421698764.ko con bo me.CT tu 0351000800861 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020100,000723115.300520.064200.MoMoT01277377301T5776952688T970436TUng ho MS20201265/30/2020100,000032224.300520.063721.MS2020 162 Ung Ho Be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000MBVCB421696013.ms 2020 .126 ( be hoang le dai phuc ).CT tu 0611001939232 NGUYEN THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000029794.300520.062459.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000818333.300520.035821.ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020100,000584492.300520.032116.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-300520-03:21:15 5844925/30/2020100,000241791.300520.011442.MS 2020.1265/30/2020100,000815495.300520.010739.Ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201516508269295/30/2020100,000814780.300520.005532.Tu thien ba Hoang Thi Kheo FT201517974450495/30/2020100,000812589.300520.003848.be hoang le dai phuc5/30/2020100,000812428.300520.003553.ms 2020.126 be hoang le dai phuc5/30/2020100,000439326.300520.002411.Ung ho MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc )5/30/2020100,000811994.300520.002056.Ms 2020.126 FT201515901902605/30/2020100,000811433.300520.001501.Ung ho MS 2020.126 FT201515901676805/30/2020100,000365458.300520.001303.MS 2020 126 ung ho be Phuc5/30/2020100,000105335.300520.001236.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000MBVCB421665409.MS 2020.126.CT tu 0451000498646 NGUYEN THI LAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000MBVCB421664880.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0441000738112 PHAN MINH HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020100,000810422.300520.000628.Ung ho MS 2020.126 FT201519060690845/30/2020100,000240610.300520.000638.ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020100,000209124.300520.000055.Ms 2020. 126 ung ho be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020150,000806140.290520.233212.Ung ho MS 2020.126 FT201510229656255/30/2020150,000160903.300520.195436.Ung ho MS 2020.126 FT201510238400255/30/2020150,000052529.300520.155142.UNG HO MS 2020 126 FT201519487930785/30/2020150,000030104.300520.110914.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020150,000924585.300520.105642.Ms 2020.126 FT201515465481715/30/2020200,000808691.290520.235208.Ung ho MS 2020.126 FT201519910655365/30/2020200,000240222.290520.235221.ung ho MS 2020.1265/30/2020200,000975124.290520.234703.ung ho MS 2020 1265/30/2020200,000MBVCB421658345.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ) .CT tu 0541000285503 NGUYEN TRA MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421657536.ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000805557.290520.232814.MS 2020.126 FT201514459010455/30/2020200,000804721.290520.232214.Ung ho MS 2020.126 be Dai Phuc FT201516543053565/30/2020200,000804712.290520.232229.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511411207905/30/2020200,000MBVCB421652239.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0111000203178 NGUYEN QUANG SANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000968154.290520.231508.ung ho MS 2020126 Le Hoang Dai Phuc5/30/2020200,000803484.290520.231425.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518010313055/30/2020200,000206425.290520.230922.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000MBVCB421649279.MS 2020.126 ( Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0491000175847 DUONG MANH LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000186150.290520.230631.IBFT ungho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000238569.290520.230619.Ung ho MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000430950.290520.230405.Ung ho MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc)5/30/2020200,000362818.290520.230156.Ms 2020 126 ung ho be hoang le dai phuc5/30/2020200,000618414.290520.225931.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) Vu Tuan Anh- Thanh Hoa5/30/2020200,000MBVCB421644401.MS 2020.126.CT tu 0101006868268 THAI THI MAI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000581540.290520.225238.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-290520-22:52:37 5815405/30/2020200,000799194.290520.225103.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519841412035/30/2020200,000MBVCB421642423.ms 2020.126 ( hoang le dai phuc).CT tu 0451000399744 NGUYEN VAN TAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000798272.290520.224649.Ung ho ms2020126 be hoang le dai phuc FT201510004181655/30/2020200,000798661.290520.224548.ung ho MS 2020.1265/30/2020200,000076409.290520.224045.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LE HONG LUU ung ho 2 ba chau HOANG LE DAI PHUC5/30/2020200,000797567.290520.224430.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519501231135/30/2020200,000203107.300520.220816.2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201534871177815/30/2020200,000IBVCB.3005201025875005.PHAM NGOC NAM.ung ho MS 2020.125 (me con chi Tuoi)5/30/2020200,000IBVCB.3005200954507004.PHAM NGOC NAM.ung ho MS2020.123 (hai be Minh Khoi Minh Anh)5/30/2020200,000IBVCB.3005200026883003.PHAM NGOC NAM.ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000199029.300520.215142.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc - Thanh Hoa FT201536338656845/30/2020200,000654763.300520.215053.MS 2020.126 (ung ho be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000249667.300520.214540.MS 2020.126 chut tam long gui be Phuc5/30/2020200,000666607.300520.214456.0912208779 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000249190.300520.213850.Nguyen Anh Tuan ung ho be Hoang le Dai Phuc 20201265/30/2020200,000MBVCB422344017.ung ho MS 2020.126.CT tu 0581000779906 LA XUAN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000192354.300520.212907.MS2020.126 be hoang le dai phuc FT201539800924115/30/2020200,000130581.300520.212439.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS2020 126 be Le Dai Phuc5/30/2020200,000016346.300520.212322.ms 2020.1265/30/2020200,000IBVCB.3005200379477001.BIEN THE HUNG.Ung ho MS 2020126 be DaiPhuc5/30/2020200,000627027.300520.210002.ung ho ms 20201265/30/2020200,000241758.300520.205932.ung ho ms2020.1265/30/2020200,000411494.300520.205752.MS2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000232394.300520.203858.Ung ho MS 2020.126 be Phuc5/30/2020200,000229402.300520.203233.ung ho ms 2020.126 hoangledaiphuc5/30/2020200,000IBVCB.3005200198045001.VU MINH TAM.Ung Ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000374384.300520.200654.Vietcombank 0011002643148 VUONG THI THU HIEN chuyen khoan ung ho ba Kheo va chau Phuc5/30/2020200,000404662.300520.200529.MS 200.126 (Be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000MBVCB422255467.Ung ho MS 2020.127 Em Nguyen Minh Hieu - cau mong em mau chong khoe manh.CT tu 0651000822582 THAI NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000603209.300520.192414.UNG HO MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000686875.300520.191810.MS 2020 1275/30/2020200,000MBVCB422241449.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0791000048265 DOAN THI DAI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000IBVCB.3005200554147002.TONG LE DUNG.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000229170.300520.182211.ung ho MS 2020.126(be Le Hoang Dai Phuc)5/30/2020200,000368981.300520.181430.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 PHAM HAI CHAU chuyen khoan MS 2020 126 chau Hoan5/30/2020200,000805887.300520.181501.MoMoT0869864469T5782915082T970436TMS 2020216 be hoang le dai phuc5/30/2020200,000VCBPAY422189703.ung ho ms 2020.126 (be Phuc).DUONG TUAN CUONG CT den BAO VIETNAMNET.00110026431485/30/2020200,000611787.300520.175229.ung ho be hoang le dai phuc ms 2020 1265/30/2020200,000518812.300520.174422.MS 2020 1265/30/2020200,000215258.300520.163530.chuc con mau lon5/30/2020200,000MBVCB422114398.ung ho ms 2020.126( be hoang le dai phuc).CT tu 0731000656606 THAN VIET DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000054747.300520.155610.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201515241264305/30/2020200,000209249.300520.155419.ung ho MS 2020 126 LE DAI PHUC5/30/2020200,000110759.300520.152739.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI MAI chuyen khoan5/30/2020200,000MBVCB.422062073.MS 2020.127 Nguyen Minh Hieu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020200,000MBVCB422042027.Ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0621000474290 NGUYEN GIA TAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000200856.300520.145347.UH MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000627438.300520.143935.UNG HO MS 2020.126-300520-14:39:07 6274385/30/2020200,000MBVCB422025519.ung ho ms 2020.126.CT tu 0301000362982 NGUYEN THI CUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000563377.300520.143245.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000014654.300520.143028.Ung ho MS 2020.126 - be Hoang Le Dai Phuc FT201510020237515/30/2020200,000MBVCB422019521.ung ho MS 2020.126.CT tu 0511000412314 NGUYEN HOANG LAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000040305.300520.141311.ung ho Ms 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000555469.300520.135801.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000590048.300520.134414.Vietcombank 0011002643148 ung ho ms 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000135849.300520.134849.MS 2020.126( BE HOANG LE DAI PHUC)5/30/2020200,000636440.300520.133413.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000344930.300520.130929.MS 2020 1265/30/2020200,000MBVCB.421971123.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0181003456571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020200,000981967.300520.130316.Ung ho MS 2020- 126 FT201519821525825/30/2020200,000013926.300520.130209.MS 2020.1265/30/2020200,000636033.300520.125743.MS 2020.1265/30/2020200,000816905.300520.125643.5780205270 Chuyen qua MoMo ung ho ba Hoang Thi Kheo5/30/2020200,000MBVCB421959938.gia dinh co chu Tap Anh ung ho ma so 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0451000488364 HOANG THUY ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000969566.300520.123008.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516520738605/30/2020200,000634804.300520.122034.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000284043.300520.121217.ung ho MS 2020. 1265/30/2020200,000347220.300520.120343.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000MBVCB421928201.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0331000434752 BUI THI NHAT HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000957946.300520.120236.MS2020.126 FT201510014162485/30/2020200,000138257.300520.120032.ung ho MS2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000614452.300520.115526.UNG HO MS 2020.126( BE LE DAI PHUC)-300520-11:55:27 6144525/30/2020200,000951701.300520.114934.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201513639209645/30/2020200,000MBVCB421912962.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0031000307388 PHAM MINH THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000285661.300520.114253.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000948487.300520.114206.Ung ho MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc FT201514949296805/30/2020200,000283860.300520.114045.Gui be Dai Phuc ma so 2010 1265/30/2020200,000971565.300520.112814.ung ho MS 2020.1265/30/2020200,000937952.300520.112115.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201516317116865/30/2020200,000262687.300520.111831.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000445105.300520.110742.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000923439.300520.105439.Ms 2020.126 FT201512161043305/30/2020200,000917958.300520.104443.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201515155065005/30/2020200,000214865.300520.104317.IBFT ms 2020.16 be hoang le dai phuc5/30/2020200,000915570.300520.104038.Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT201514940650845/30/2020200,000915227.300520.103943.MS 2020.126 FT201519300504955/30/2020200,000748664.300520.104005.Ung ho MS 2020.127 em Nguyen Minh Hieu5/30/2020200,000914866.300520.103904.Ung ho MS 2020.126 FT201518750109505/30/2020200,000578007.300520.103205.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho 2020 126 DAI PHUC5/30/2020200,000IBVCB.3005200030397007.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.127 cho em Nguyen Minh Hieu dieu tri benh5/30/2020200,000908266.300520.102700.Ung ho Ms.2020-126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201519300088805/30/2020200,000937497.300520.102852.ms 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc5/30/2020200,000110372.300520.102453.LE THI THAM CHUYEN KHOAN ung ho ms 2020126 be Hoang Le Dai Phuc.5/30/2020200,000MBVCB421846279.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0301000336508 DINH KHANH LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000IBVCB.3005200364981003.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.125 cho me con chi Tuoi5/30/2020200,000IBVCB.3005200988637002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2020.126 cho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000902127.300520.101542.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201512487690085/30/2020200,000195078.300520.101405.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000MBVCB421832180.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc ma so MS 2020.126.CT tu 0641000010530 NGUYEN THI HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421830194.MS 2020.126( be le hoang dai phuc).CT tu 0441000682239 NGUYEN THI THANH HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421829586.ung ho MS 2020.126 ( be Le Dai Hoang Phuc).CT tu 0301000362582 NGUYEN THI HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421829136.Hung ung ho MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu).CT tu 0071001228682 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000896096.300520.100458.MS 2020.126 ung ho be Le Hoang Dai Phuc FT201511955560505/30/2020200,000895325.300520.100408.MS 2020.126.be Hoang Le Dai Phuc FT201513307378675/30/2020200,000091024.300520.095855.Vietcombank 0011002643148 Ms 2020 126 le hoang dai phuc5/30/2020200,000623490.300520.095910.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000892522.300520.095827.MS 2020.126 FT201517117907555/30/2020200,000MBVCB421818907.ung ho MS 2020.126.CT tu 0021000401589 DAU QUANG HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421814470.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0291000318671 NGUYEN THI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000209110.300520.094610.IBFT Ms.2020.1265/30/2020200,000MBVCB421809737.Ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000882828.300520.094032.Ung ho MS 2020.126, be Hoang Le Dai Phuc FT201517117172705/30/2020200,000882686.300520.094038.MS 2020.126 FT201510944001265/30/2020200,000878551.300520.093230.Ung ho ba Kheo va em be FT201510200343235/30/2020200,000876868.300520.092920.Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc FT201512485990895/30/2020200,000876430.300520.092823.Ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS2020.126 FT201510200184575/30/2020200,000MBVCB421793948.ung ho MS 2020.111(ung ho gia dinh em Hue -Quang Ngai).CT tu 0271001034992 HOANG THI NGOC HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000898441.300520.092231.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000138390.300520.092149.MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000870990.300520.091800.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510654937815/30/2020200,000MBVCB421786968.MS 2020.126.CT tu 0011004009017 DINH VAN CHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000258654.300520.091541.Bui Dinh Cao chuyen tien ung ho chau Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/30/2020200,000302220.300520.091322.ung ho chau Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000570204.300520.085633.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 UNG HO chau HOANG LE DAI PHUC5/30/2020200,000IBVCB.3005200027167001.VO XUAN TUNG.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000862019.300520.085938.VU THI HUE LAO CAI CT UNG HO BE HOANG LE DAI PHUC FT201517990487065/30/2020200,000593502.300520.085302.MS.2020.126-300520-08:53:03 5935025/30/2020200,000469433.300520.084959.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000347625.300520.084827.ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000378800.300520.084327.Ung ho MS 2020126 be hoang le dai phuc5/30/2020200,000IBVCB.3005200606085001.DUONG THI HONG NGOC.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000293183.300520.081642.Ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000MBVCB421736495.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0101001186540 NGUYEN THI LAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000289719.300520.075631.Ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc)5/30/2020200,000MBVCB421722161.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004108361 NGUYEN MAI ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421720623.ung ho.CT tu 0021000452651 NGUYEN HOANG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000835984.300520.074035.MS 2020.126 FT201518604870985/30/2020200,000834106.300520.073038.Ung ho ma so MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510983025405/30/2020200,000371417.300520.073020.Ung ho Ms 2020126 be Hoang le dai phuc5/30/2020200,000MBVCB421713220.MS 2020.126 Chuc be Dai Phuc co cuoc doi binh yen .CT tu 0761002345438 NGUYEN THI THU SUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000428788.300520.071917.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2020 1275/30/2020200,000347866.300520.072104.ISL20200530072050797-MS2020.1265/30/2020200,000839286.300520.072036.2020126 hoang le dai phuc chuc chau luon binh an5/30/2020200,000838617.300520.072011.ms 20201265/30/2020200,000837345.300520.071413.ung ho MS2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000834802.300520.070446.Chuyen tien ung ho 0220126 le hoang dai phuc mo coi tra me5/30/2020200,000831049.300520.064851.ung ho MS 2020.126 ba Kheo5/30/2020200,000316137.300520.064251.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000031693.300520.063449.MS 2020126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000826331.300520.063313.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518602315035/30/2020200,000MBVCB421695392.ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc ).CT tu 0281000302158 PHAN VAN DUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000825662.300520.062546.MS 2020.126 FT201516509106375/30/2020200,000015946.300520.062442.Ung ho MS 2020126 hoang le dai phuc5/30/2020200,000MBVCB421691854.ung ho MS 2020.126.CT tu 0851000027567 DO NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000824530.300520.061011.MS 2020.126 FT201510203853085/30/2020200,000368080.300520.053654.ung ho be Hoang Le Dai Phuc ma so 2020 1265/30/2020200,000368070.300520.053550.ung ho ms 20201265/30/2020200,000822075.300520.051108.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT201514421178225/30/2020200,000820246.300520.033554.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201517980423705/30/2020200,000820100.300520.032929.MS 2020.126 FT201515004806525/30/2020200,000584330.300520.023102.UNG HO CHAU HOANG LE DAI PHUC MS 2020.126-300520-02:30:41 5843305/30/2020200,000442287.300520.011915.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000815367.300520.010550.CAU MONG HAI BA CHAU VUOT QUA NOI DAU NAY FT201517974854965/30/2020200,000325894.300520.004502.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000MBVCB421670584.Ms 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 0851000032223 PHAM THI BICH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000MBVCB421668477.MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0181003447425 NGUYEN THI LIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020200,000812576.300520.002726.Ung ho MS 2020.126 FT201515973170005/30/2020200,000077973.300520.002135.Vietcombank 0011002643148 TRAN TUAN HIEP ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc5/30/2020200,000IBVCB.3005200007133002.TRAN NGOC THANH.Ung ho MS 2020.126- Be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020200,000105459.300520.002052.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020200,000583118.300520.000414.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-300520-00:03:27 5831185/30/2020200,000809701.300520.000030.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510191004255/30/2020250,000MBVCB421655017.ung ho MS 2020.126.CT tu 0691000381800 PHAM HOANG NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020250,000IBVCB.3005200193701002.PHAN PHUC CUONG.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020250,000164691.300520.094612.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020250,000045148.300520.072217.Ung ho ma so 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020250,000MBVCB.421664363.mo coi cha me.CT tu 0541000338229 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020300,000MBVCB421656185.ung ho MS 2020.126.CT tu 0011002122354 NGUYEN HUONG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000805303.290520.232617.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201514459045655/30/2020300,000805087.290520.232427.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511411310865/30/2020300,000582400.290520.232325.UNG HO MS2020.126-290520-23:23:09 5824005/30/2020300,000804720.290520.232213.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518010630765/30/2020300,000804243.290520.231855.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201518010505405/30/2020300,000MBVCB421646407.ung ho MS 2020.126( Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0031000256141 LE VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000205519.290520.225356.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020300,000MBVCB.421641455.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004187666 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020300,000IBVCB.3005200802295001.LE MINH THUY.MS 2020.1265/30/2020300,000IBVCB.3005200103683002.NGUYEN ANH TUYET.Ung ho MS 2020.14 ( ung ho be Phan Khanh Duy)5/30/2020300,000474792.300520.212312.ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000767658.300520.211521.MS2020126 Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000183272.300520.210219.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519498459975/30/2020300,000MBVCB422206002.ung ho MS 2020.111 (ung ho gia dinh em Hue).CT tu 0711000303230 NGUYEN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000031666.300520.170105.IBFTA 200530000024670 UNG HO MS 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC5/30/2020300,000072400.300520.162952.MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201518612567885/30/2020300,000IBVCB.3005200037965001.Vu Ngoc Hong, q7 MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu)5/30/2020300,000099218.300520.161034.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000112429.300520.155151.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000053909.300520.155431.MS 2020.126 FT201513309454145/30/2020300,000065216.300520.150647.Chuyen tien ung ho be Le Hoang Dai Phuc huyen Tinh Gia Thanh Hoa5/30/2020300,000027824.300520.134052.ung ho ms2020.126 be hoang le dai phuc5/30/2020300,000MBVCB421982719.ung ho ms 2020.126.CT tu 0051000537202 VO TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000MBVCB.421972513.Ms 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy .CT tu 0181003456571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/30/2020300,000966638.300520.122259.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511954716495/30/2020300,000IBVCB.3005200416377001.TRAN THI THANH TAM.MS 2020.1265/30/2020300,000960452.300520.120825.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511399104995/30/2020300,000MBVCB421923416.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0381000403363 DUONG HOANG LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000MBVCB421921652.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011001749982 NGUYEN THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000500509.300520.114902.ung ho MS 2020.1265/30/2020300,000274801.300520.110218.Pham Quynh Anh chuyen tien ung ho MS 2020.1265/30/2020300,000754345.300520.105028.HH UNG HO BE MINH KHOI MINH ANH5/30/2020300,000917345.300520.104329.Gia dinh Pham Nam Phong ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510446240065/30/2020300,000265750.300520.100324.Ms 2020.126( be hoang le dai phuc) co mong con binh an khoe manh5/30/2020300,000890996.300520.095603.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201511955180325/30/2020300,000913978.300520.094819.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000882345.300520.093959.Ung ho MS 2020.126 FT201512159270865/30/2020300,000571228.300520.091016.Vietcombank 0011002643148 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000MBVCB421739841.MS 2020 126.CT tu 0731000597413 NGUYEN TIEN HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020300,000859398.300520.081255.Chuyen tien ung ho MS 2020.1265/30/2020300,000327301.300520.074501.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020300,000823718.300520.055649.Ms 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT201518601009785/30/2020300,000811656.300520.001735.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201510191704605/30/2020300,000MBVCB421664899.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071002765310 NGUYEN HOANG TUONG VI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020400,000654970.300520.203239.MS 2020.126(BE HOANG LE DAI PHUC)-300520-20:32:39 6549705/30/2020400,000234744.300520.152418.IBFT Ung ho MS 2020.124 Phan Khanh Duy5/30/2020400,000MBVCB421689393.ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0181003528154 DANG TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020400,000242097.300520.014444.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020500,000MBVCB421662572.ung ho MS 2020.216.CT tu 0611001904446 NGUYEN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000MBVCB421659019.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0011004414469 NGUYEN LONG DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000582462.290520.232608.UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC-290520-23:26:08 5824625/30/2020500,000MBVCB421654180.MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc ).CT tu 1031000001741 HA QUANG VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000239201.290520.232128.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000MBVCB421651491.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000403006 LE THANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000MBVCB421648800.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0011000518905 LE VIET PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000MBVCB421646057.Ma so 2020.126 - Be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0251002665298 DOAN TRANG HA THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000798499.290520.224749.Ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201515043982545/30/2020500,000205443.300520.221838.Ung ho MS 2020.126 be Le Hoang Dai Phuc FT201539802742665/30/2020500,000481321.300520.204846.Vietcombank 0011002643148 PHAM THI HIEN chuyen khoan5/30/2020500,000IBVCB.3005200937437001.NGUYEN THANH HOA.ung ho be Hoang Le Dai Phuc, MS 2020.1265/30/2020500,000732813.300520.202112.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc gia dinh ong Dinh Khac Hung Ha Noi5/30/2020500,000621081.300520.201942.Ung Ho MS 2020.126(Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020500,000647569.300520.183219.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-300520-18:31:59 6475695/30/2020500,000115999.300520.175859.Ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201513651066235/30/2020500,000361780.300520.161954.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020126 be hoang le dai phuc5/30/2020500,000587284.300520.160620.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/30/2020500,000IBVCB.3005200340985001.PHAM THI THAO.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000483758.300520.155338.Ung ho ma so 2020 111 ung ho gd e Hue5/30/2020500,000036590.300520.151840.Ung ho MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc FT201511960220165/30/2020500,000432496.300520.145635.MS 2020 1265/30/2020500,000990754.300520.132827.Ung ho MS 2020.126 be Hoang le dai Phuc FT201516940089465/30/2020500,000961595.300520.125138.Huynh tan thanh ung ho be hoang le dai phc ms 2020.1265/30/2020500,000IBVCB.3005200413777002.MS 2020.126(Be Hoang Le Dai Phuc) Thon 4, xa Hai An, huyen Tinh Gia, Thanh Hoa Hoan canh neo don5/30/2020500,000264295.300520.095346.MS 2020.126 be HOANG LE DAI PHUC5/30/2020500,000164317.300520.094552.MS2020 1265/30/2020500,000MBVCB421809847.ung ho MS 2020.126 Thuong emm.CT tu 0831000066382 NGUYEN THI LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000IBVCB.3005201039127001.DO THIEN TAI.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020500,000691502.300520.090925.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000MBVCB421745346.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0021002352016 HOANG TUAN THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000IBVCB.3005200932709001.DAO THI MAI PHUONG.Ung ho MS 2019.3575/30/2020500,000MBVCB421715079.MS 2020.112 ung ho be DO BAO THY.CT tu 0451000200274 DO THI HUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020500,000371288.300520.072816.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000826164.300520.063118.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201519808969765/30/2020500,000826359.300520.062254.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/2020500,000MBVCB421672982.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0721000607138 NGUYEN DINH HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/2020550,000459939.300520.125139.Tan Ho ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020600,000628503.300520.184508.MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc)5/30/2020600,000MBVCB422000879.MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0781000467931 LE THI THANH HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/20201,000,000112755.290520.232411.200529000049940 Ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc ZP5MC55TCFJV5/30/20201,000,000799094.290520.224756.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/20201,000,000MBVCB422373081.Be Nhat Linh ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0071006668668 LE XUAN HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/20201,000,000459080.300520.183227.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc Tinh Gia Thanh Hoa5/30/20201,000,000115982.300520.164026.Ung ho MS 2020.16 be HOANG LE DAI PHUC5/30/20201,000,000096416.300520.160533.ung ho MS2020.126 nguyen thi dinh cmnd 2303686315/30/20201,000,000882450.300520.152049.NGUYEN HOANG VU DA NANG CHUYEN TIEN CHO HOANG LE DAI PHUC5/30/20201,000,000MBVCB421995008.ung ho ms2020.126.CT tu 0481000780751 PHAM THUY NHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/20201,000,000112322.300520.084133.Chuyen Tien ung Ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/30/20201,000,000062836.300520.075731.Ung ho ma so 2020 126 chau Hoang Le Dai Phuc5/30/20201,500,000939399.300520.103019.Chuyen tien ung ho MS 2020.124 be Nguyen Duy Khanh5/30/20205,000,000MBVCB421852629.MS2020.127 nguyen minh hieu.CT tu 0611001945239 NGUYEN MINH HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/30/202010,000,000671852.300520.185957.VIETTEL 400300 LIENNH 200530 200530025091541 400201 MS2020116 Ban bac ai CGI5/30/202010,000,000114361.300520.090437.Quy Tu Thien Phuoc Hung ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) - 300520205/31/202050,000427131.300520.235643.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/202050,000MBVCB422397515.ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc ).CT tu 0971000005944 NGUYEN THI THU HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/202050,000IBVCB.3105200886515002.phan ngoc hung Giup ma so: 2020.128 (be Phan Van Phan)5/31/202050,000347740.310520.131840.MS 2020.126 - be Hoang Le Dai Phuc FT201530017608445/31/202050,000IBVCB.3105200074087001.THAI VU THAI.vo chong thai vu thai va nguyen ngoc phi ung ho MS 2020.112 (Ghi ro Ung ho be Do Bao Thy). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat).5/31/202050,000MBVCB422474503.ung ho be.CT tu 1012521997 BUI THI QUYNH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/202050,000MBVCB.422458038.MS 2020128.CT tu 0231000658648 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/202050,000222484.310520.001736.Ung ho MS 2020 126 FT201532467379145/31/202090,000319611.310520.114650.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201530448633085/31/2020100,000220682.300520.235838.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc mong con binh an FT201530039402015/31/2020100,000220380.300520.235537.MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT201539843846555/31/2020100,000220114.300520.235244.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc tam long nho mong giup do phan nao dc cho 2 ba chau FT201535/31/2020100,000220066.300520.235215.Be Hoang Le Dai Phuc FT201539317091675/31/2020100,000MBVCB422406890.ungho ms 2020.126.CT tu 0181003591602 NGUYEN THI NGOC HAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000219451.300520.234635.Ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc FT201538777483005/31/2020100,000426590.300520.234431.ung ho MS2020.1265/31/2020100,000218485.300520.233749.Gui be Hoang Le Dai Phuc FT201531868807005/31/2020100,000217510.300520.232913.NGUYEN XEN UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC FT201538776870935/31/2020100,000254420.300520.231132.ung ho MS 2020.1265/31/2020100,000213664.300520.230042.MS 2020.126 FT201538594665175/31/2020100,000812856.300520.225718.ung ho MS 2020 1265/31/2020100,000677974.300520.225431.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000657979.300520.223257.ms 2020 126 ung ho chau hoang le dai phuc5/31/2020100,000661662.310520.215741.ung ho MS 2020126 be HOANG LE DAI PHUC5/31/2020100,000873867.310520.214425.MS 2020.126 Be HOANG LE DAI PHUC5/31/2020100,000712125.310520.212858.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ma 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000MBVCB422961916.be le hoang dai phuc.CT tu 0461000619010 NGUYEN THI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB422933162.nhi nhi ung ho be phan van nhat.CT tu 0771000600157 NGUYEN THI HUONG LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000868411.310520.200055.MoMoT01686284812T5793201998T970436Tbe le hoang dai phuc5/31/2020100,000MBVCB422874242.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0351000959574 PHAM VAN TAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000602873.310520.175244.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/31/2020100,000441679.310520.174258.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201531813170915/31/2020100,000431382.310520.171705.MS 2020.126 FT201533480975025/31/2020100,000218169.310520.171004.CASHOUT247 0978296502 5791777624 1000005/31/2020100,000694404.310520.170802.UNG HO MS 2020.128(BE PHAN VAN PHAN)-310520-17:08:01 6944045/31/2020100,000809013.310520.170643.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/2020100,000MBVCB422779100.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0071001228052 LY QUYNH PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB.422752588.MS 2020.128.CT tu 0021001039526 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/2020100,000392287.310520.154034.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201539789953035/31/2020100,000205369.310520.153716.ung ho MS 2020.126 (be Le Dai Hoang Phuc)5/31/2020100,000357745.310520.153159.ung ho be Le Hoang Dai Phuc ms 20201265/31/2020100,000201932.310520.150530.ung ho MS 2020 1265/31/2020100,000848924.310520.141818.MoMoT0934853768T5790505416T970436TBE HOANG LE DAI PHUC5/31/2020100,000362107.310520.141027.MS 2020.124 FT201531402700305/31/2020100,000IBVCB.3105200282223001.NGUYEN THI HANH TAM.MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000789285.310520.130904.be le hoang dai phuc5/31/2020100,000427968.310520.120728.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.1265/31/2020100,000290044.310520.102535.MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc FT201532958494675/31/2020100,000MBVCB422545588.Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0021000247048 PHAM HUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000272561.310520.093929.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201531393602195/31/2020100,000271523.310520.093618.Ung ho MS2020.126 hai ba chau Hoang Le Dai Phuc FT201534902402005/31/2020100,000264957.310520.091639.Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201532485468975/31/2020100,000261657.310520.090600.Ms 2020 126 FT201530442629995/31/2020100,000MBVCB422505643.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0341007076566 NGUYEN THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB422483249.ms 2020.126(hoang le dai phuc) .CT tu 0421000523294 BUI NGUYEN HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000247640.310520.080833.UH be Hoang Le Dai Phuc FT201535014143205/31/2020100,000521223.310520.080744.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000627354.310520.075328.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Dung ung ho ma so 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000323979.310520.075632.MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000827643.310520.074221.MoMoT0905949116T5787515859T970436TMS 2020128 be Phan Van Phan5/31/2020100,000031452.310520.070806.ung ho be dai phuc MS 2020 1265/31/2020100,000235444.310520.062847.Ung ho MS 2020.127 ban Nguyen Minh Hieu FT201539291120175/31/2020100,000304485.310520.062506.ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000136055.310520.061945.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2020 128 be Phan Van Phan5/31/2020100,000MBVCB422436979.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0351000078999 DOAN DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000258756.310520.061246.ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000233658.310520.055655.Ung ho ms 2020.128 be Phan Van Phan FT201530436602965/31/2020100,000045827.310520.045827.Ung ho be Hoang Dai Phuc ms 20201265/31/2020100,000MBVCB422425373.MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0541000216205 NGO THI LAN HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB422423839.chau Dai Phuc.CT tu 1111000475318 NGUYEN NHU HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000MBVCB422422139.MS 2020.126.CT tu 0821000043172 LE TRUNG KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000257019.310520.012936.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/2020100,000293741.310520.010518.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020100,000223151.310520.002543.ung ho ms2020 126 be hoang le dai Nhan FT201532467697665/31/2020100,000MBVCB422412100.ung ho ma so MS 2020.126 .CT tu 0851000022132 NGO THUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020100,000291003.310520.001305.ung ho be Dai Phuc5/31/2020150,000IBVCB.3105200929959001.BUI XUAN HOA.Chuyen cho chau Phan5/31/2020150,000656645.310520.052931.MS 2020.1265/31/2020200,000218243.300520.233528.Ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201538777029225/31/2020200,000486771.300520.230734.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2020 126 be hoang le dai phuc5/31/2020200,000MBVCB422388220.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0711000247035 HOANG QUYNH ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000212078.300520.225054.MS 2020.126 FT201535044005045/31/2020200,000MBVCB422387426.MS 2020.126.CT tu 0991000032468 DIEM THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000527806.310520.214126.Ung ho MS 2020.126 chau Hoang le dai phuc FT201538151585005/31/2020200,000237055.310520.202416.Co Mai ung ho be Dai Phuc MS 2020.1265/31/2020200,000MBVCB422913204.MS 2020 128 Be Phan Van Phan.CT tu 0451001818037 NGUYEN NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000MBVCB422912767.MS 2020 126 Be Hoang Le Dai Phuc.CT tu 0451001818037 NGUYEN NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000479538.310520.192347.MS 2020.126 FT201530675463115/31/2020200,000456679.310520.182337.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201537461326315/31/2020200,000455267.310520.181907.Ung ho MS 2020.126 FT201535939000355/31/2020200,000MBVCB422842780.ms 2020 126.CT tu 0101001215050 NGUYEN THI HA LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000813391.310520.172512.Ung ho MS.2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/2020200,000813049.310520.172342.Ung ho MS.2020.125 (me con chi Tuoi)5/31/2020200,000659025.310520.165529.Ngn hng TMCP Ngoi Thng Vit Nam 0011002643148 Nguyn kim Mnh ng h hon cnh chu Hong L i Phc MS 20201265/31/2020200,000IBVCB.3105200810475002.KidG Uh5/31/2020200,000MBVCB422766671.ung ho ms 2020.126 (be hoang le dai phuc).CT tu 0071001008070 NGUYEN TIEN THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000IBVCB.3105200059131002.DOAN THI THUY.Ung ho MS 2020.104 Ung ho cha con anh Long5/31/2020200,000IBVCB.3105200005507001.DOAN THI THUY.Ung ho MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020200,000668547.310520.151316.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc)5/31/2020200,000521660.310520.144003.ung ho MS 20201265/31/2020200,000MBVCB.422689232.MS 2020.128 be Phan Van Phan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/2020200,000317760.310520.114115.Ung ho ms2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 200k FT201531953109455/31/2020200,000401654.310520.110017.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020200,000187512.310520.105554.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020200,000398599.310520.105128.ung ho ms 2020.126. be hoang le dai phuc5/31/2020200,000482653.310520.104137.ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS : 2020.1265/31/2020200,000733603.310520.103339.iris ung ho MS 2020.128 ( be Phan Van Phan)5/31/2020200,000169013.310520.103233.Ung ho MS2020 128 Be Phan Van Phan5/31/2020200,000733281.310520.103239.iris ung ho MS 2020.122 (anh Ha Van Phuong)5/31/2020200,000388488.310520.102810.ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc5/31/2020200,000288054.310520.102023.Ung ho Ms2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 200k FT201530202108555/31/2020200,000MBVCB422543666.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0691000319024 NGUYEN TRONG DINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000660391.310520.095104.MS 2020.1265/31/2020200,000146738.310520.094753.ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020200,000490622.310520.082052.020 126 Be Le Hoang Duc Phuc5/31/2020200,000MBVCB422472273.MS 2020.128 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000MBVCB422469932.ung ho MS 2020.126.CT tu 1012958339 LUU QUYNH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000MBVCB422467171.chuc ba va con som vuot qua kho khan.CT tu 0091000683125 PHAM HUY HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020200,000261626.310520.074346.VU VAN CONG Chuyen tien co bui thi Chinh5/31/2020200,000036458.310520.072440.Ung ho MS 2020 128 be phan van phan5/31/2020200,000IBVCB.3105200953019002.TIEU HOANG.ung ho be Phan Van Phan 2020.1285/31/2020200,000239214.310520.071128.Mong 2 ba chau manh me vuot qua FT201531801704015/31/2020200,000030532.310520.070429.Ung ho MS 2020 122 anh Ha Van Phuong5/31/2020200,000237553.310520.065511.Giup do MS 2020.128 FT201535011440335/31/2020200,000004287.310520.064955.IBFTA 200531000000774 2020.128 be Phan Van Phan5/31/2020200,000136148.310520.062650.Vietcombank 0011002643148 Ho Khanh Chi lop 916 truong Le Quy Don Quan 3 HCM ung ho ma so 2020 218 b5/31/2020200,000230614.310520.033652.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201532473824125/31/2020200,000224247.310520.004018.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201530209388855/31/2020200,000IBVCB.3105200405449001.NGUYEN THI PHUONG THAO.Ung ho Ms 2020 126 be Le Hoang Dai Phuc5/31/2020200,000MBVCB422410948.ung ho MS2020.126 (Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0691006399999 DAM TIEN THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020250,000IBVCB.3105200371969002.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2020.127 em Nguyen Minh Hieu5/31/2020250,000IBVCB.3105200702673001.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2020.128 be Phan Van Phan5/31/2020300,000IBVCB.3005201036573002.DOAN THI HAO.Ung ho chau be ms 2020.126. Thuong5/31/2020300,000MBVCB422394588.ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 1013179416 PHAM NGOC THUY TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020300,000278665.300520.224842.Chuyen tien ung ho MS 2020 1265/31/2020300,000210288.300520.224113.Ung ho ms 2020 127 Nguyen Minh Hieu FT201538775006755/31/2020300,000IBVCB.3105200518455001.NGUYEN THI HOAI TRANG.MS2020.126 le hoang dai phuc5/31/2020300,000480326.310520.192553.Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai phuc FT201539797286695/31/2020300,000MBVCB422840211.MS 2020.127 (em Nguyen Minh Hieu).CT tu 0111000087610 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020300,000493964.310520.180243.Ung ho ms 2020 1265/31/2020300,000546663.310520.172945.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020300,000545196.310520.172456.Chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020300,000517587.310520.161317.MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/31/2020300,000IBVCB.3105201037735001.BUI THI TUYET LAN.Ung ho MS2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020300,000854024.310520.155314.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020300,000MBVCB422708500.ung ho ms 2020.126.CT tu 0301000363370 NGUYEN THU THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020300,000341938.310520.125854.Chuc chau vuot qua noi dau FT201536940053565/31/2020300,000328345.310520.080942.ung ho ms 2020.128 be phan van phan o quang tri5/31/2020300,000383170.310520.055050.Vietcombank 0011002643148 Trinh minh tan Ung ho be MS 2020 1285/31/2020300,000MBVCB.422426541.Bo, me, anh mat vi tai nan, o voi ba noi gia yeu..CT tu 0341007129699 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/2020310,000518458.310520.211409.Ung ho MS 2020.126 FT201531211451405/31/2020450,000MBVCB422378808.ung ho ma so MS 2020.126 be hoang le dai phuc.CT tu 0071004701763 NGUYEN THI THU HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000289300.300520.235354.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020500,000134178.300520.231816.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2020127 Nguyen Minh Hieu5/31/2020500,000MBVCB422377749.ung ho MS2020.126.CT tu 0721000575230 NGUYEN THANH HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000MBVCB422927169.ung ho MS 2020.126 ( be Le Hoang Dai Phuc ).CT tu 0281001738169 BUI KIM OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000490587.310520.195457.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT201533317406635/31/2020500,000842572.310520.193920.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020500,000519506.310520.183548.Ung ho ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/2020500,000685808.310520.144932.UNG HO MS 2020.126 (BE HOANG LE DAI PHUC)-310520-14:49:32 6858085/31/2020500,000294883.310520.125215.IBFT ung ho 2020.1245/31/2020500,000MBVCB422598600.ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0991000023200 TRUONG HOANG HOAI LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000MBVCB.422439569.Nao ung thuy.CT tu 0111001514287 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet5/31/2020500,000MBVCB422436314.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0331000474581 NGUYEN THI DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET5/31/2020500,000667823.310520.055406.Vietcombank 0011002643148 Trinh minh tan Ung ho be MS 2020 1265/31/2020500,000IBVCB.3105200295895002.LE THI ANH NGUYET.Ung ho MS 2020.126 - chau Hoang Le Dai Phuc5/31/2020700,000223461.310520.181246.MS 2020.1265/31/20201,000,000480032.300520.223527.Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/20201,000,000845224.310520.195229.Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc5/31/20201,000,000692425.310520.163729.DUONG THANH MAI UNG HO MS 2020.126 ( BE HOANG LE DAI PHUC)-310520-16:37:27 6924255/31/20201,000,000201256.310520.153124.KIEU LOAN UNG HO MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC5/31/20201,000,000232005.310520.045631.MS 2020.126 FT201532476809445/31/20201,000,000231350.310520.041657.UNG HO MS 2020126 BE HOANG LE DAI PHUC FT201532475288805/31/20202,000,000416371.310520.164124.Ung ho MS 2019.381 Anh tan dung gui em nguyen hai hau FT201534953048805/31/20203,000,000MBVCB422730852.Ung ho?MS 2020.126?(be Hoang Le Dai Phuc). Doc gia Michael va Pham Bich Hoang mong Vietnamnet gui toi tan tay 2 ba chau. Xin cam on toa soan.CT tu 0301000355501 LE HOANG TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
2. Ủng hộ tại Viettinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 21-05-2020 07:14:54 200,000 CT DEN:014200072921 MBVCB.413993931.215804.Ung ho MS 2020.118 gia dinh anh Hung chi Lan Vietnamnet 21 5 2020.CT tu 007 21-05-2020 07:40:50 250,000 Ung ho MS 2020.118 (Gia dinh Anh Hung ; Chi Lan)Le Dinh Quang DD 0903785602 21-05-2020 07:59:07 200,000 LE XUAN VINH UH MS 2020.111 GD em HUE 21-05-2020 08:52:35 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 21-05-2020 09:33:13 10,000 TRA XUAN BINH UNG HO 2MS 2020.117+2020.118 21-05-2020 13:15:29 200,000 So GD goc: 10009713 ung ho MS 2020.118 21-05-2020 14:31:53 200,000 MS 2020117ung ho be nguyen chi thuc 21-05-2020 14:45:13 2,000,000 ung ho ma so 2020118 gia dinh anh Hung chi Lam thuong anh chi lam 21-05-2020 16:19:59 50,000 LPT ung ho MS 2020118 gia dinh anh Hung chi Lan 21-05-2020 20:12:52 100,000 Nguyen Van Phuong UHMS 2020.114 ( Gia Dinh Anh Hai ) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat . 22-05-2020 00:50:12 2,000,000 Nguyetthu ung ho MS 2020.117 (be Nguyen Chi Thuc); thoi gian GD:22/05/2020 00:03:01 22-05-2020 00:50:21 3,000,000 Nguyetthu ung ho MS 2020.116 (Me con Hoai An); thoi gian GD:22/05/2020 00:05:29 22-05-2020 00:50:29 2,000,000 nguyetthu ung ho MS 2020.115 (be Soc Kha); thoi gian GD:22/05/2020 00:07:55 22-05-2020 01:29:52 100,000 ung ho MS2020.111( ung ho gia dinh em Hue ) 22-05-2020 01:30:37 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 22-05-2020 06:00:47 200,000 CT DEN:014300067988 MBVCB.414969590.431336.Ung ho MS 2020.119 ung ho gia dinh chi Van Vietnamnet 22 5 2020.CT tu 00710 22-05-2020 08:49:09 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 22-05-2020 10:02:01 200,000 So GD goc: 10005132 Giup ms 2020.119 gia dinh chi Van 22-05-2020 11:46:47 2,000,000 ung ho ma so 2020119 gia dinh chi Van thuong chi lam 22-05-2020 13:33:38 500,000 CT DEN:014313497876 Ung ho MS 2020.118 gia dinh anh Hung chi Lan FT20143980225717 22-05-2020 14:51:43 100,000 duy Tuan ung ho ma so MS 2020.119 22-05-2020 15:35:56 200,000 MS 2020 111 ung ho gia dinh em Hue, tai BankPlus REQID 200522212411157 22-05-2020 15:44:31 5,000 UNG HO MS 2020.119 22-05-2020 16:39:25 50,000 LPT ung ho MS 2020119 gia dinh chi Van 22-05-2020 18:49:50 500,000 CT DEN:184502624054 Vietinbank 114000161718 NGUYEN TU TRANG chuyen khoan 23-05-2020 06:54:08 200,000 CT DEN:014400088555 MBVCB.415954799.674847.Ung ho MS 2020.120 ung ho be Dao Thi Thanh Ha Vietnamnet 23 5 2020.CT tu 00 23-05-2020 06:59:30 500,000 ung ho MS 2020.120 ( be Dao thi thanh Ha ) 23-05-2020 12:22:55 200,000 MB ung ho MS 2020.120 (be Dao Thi Thanh Ha) 23-05-2020 13:48:50 200,000 LE VUONG Chuyen tien ung ho MS 2020.120( Be Dao Thi Thanh Ha) chuc con manh khoe vuot qua benh tat; 23-05-2020 13:56:08 200,000 LE VUONG Chuyen tien ung hoMS 2020.118(gia dinh anh Hung; chi Lan);mong gd vuot qua nghich canh 23-05-2020 14:43:55 50,000 Ho Van Minh chuyen tien ung ho be dao thi thanh ha 23-05-2020 15:23:40 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 23-05-2020 15:24:30 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 23-05-2020 15:35:02 1,000,000 ung ho ma so 2020120 be Dao Thi Thanh Ha thuong be lam 23-05-2020 18:59:46 100,000 LPT ung ho MS 2020120 Be Dao Thi Thanh Ha 23-05-2020 20:16:24 500,000 CT DEN:230057620718 Ung ho be dao thi thanh ha ms 2020 120 23-05-2020 20:30:28 100,000 CT DEN:014420406286 MoMoT0919886622T5714924773T970415Tung ho MS 2020117 23-05-2020 20:56:51 200,000 LAM VAN DAT Chuyen tien ung ho MS 2020.120 23-05-2020 21:10:26 300,000 ung ho MS2020.111 24-05-2020 07:19:19 200,000 CT DEN:014500035015 MBVCB.416606865.834608.Ung ho MS 2020.121 ung ho co Bui Thi Chinh Vietnamnet 24 5 2020.CT tu 00710 24-05-2020 09:13:18 500,000 CT DEN:014500046179 MBVCB.416656469.846668.co VAN ung ho MS 2020.111 gia dinh em Hue .CT tu 0791000041403 NGO NGUYEN GI 24-05-2020 10:50:47 500,000 Duong Bao Tran ung ho MS 2020.120 be Dao Thi Thanh Ha 24-05-2020 14:05:27 200,000 CT DEN:140034699727 Vietinbank 114000161718 HO NGOC THUONG chuyen khoan ung ho MS 2020121 Co bui thi Chinh 24-05-2020 14:36:30 50,000 Ho Van Minh chuyen tien ung ho chi bui thi chinh 24-05-2020 14:41:26 1,000,000 ung ho ma so 2020121 co Bui Thi Chinh rang len co 24-05-2020 20:51:44 200,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung hoMS 2020.120( Be Dao Thi Thanh Ha) 24-05-2020 20:53:30 200,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung hoMS 2020.119(gia dinh chi Van) 24-05-2020 20:56:43 200,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung hoMS 2020.112(Ghi ro Ung ho be Do Bao Thy) 24-05-2020 21:56:13 150,000 STA ungho ms2020.116 (me con Hoai An) 25-05-2020 02:04:40 50,000 LPT ung ho MS 2020121 co Bui Thi Chinh; thoi gian GD:24/05/2020 23:02:17 25-05-2020 06:08:39 200,000 CT DEN:014600072343 MBVCB.417161849.984084.Ung ho MS 2020.122 ung ho anh Ha Van Phuong Vietnamnet 25 5 2020.CT tu 0071 25-05-2020 06:33:34 200,000 ung ho MS 2020.122 (Anh Ha Van Phuong) 25-05-2020 06:49:33 300,000 ung ho MS 2020.122 (Anh Ha Van Phuong) 25-05-2020 06:50:14 2,000,000 ung ho ma so 2020122 anh Ha Van Phuong thuong gia dinh anh lam 25-05-2020 09:37:57 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 25-05-2020 11:54:52 500,000 CT DEN:115004476951 Vietinbank 114000161718 ung hoMS 2020111 ung ho gia dinh em Hue 25-05-2020 12:17:36 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 25-05-2020 13:29:23 15,000 TRA XUAN BINH UNG HO 3MS 2020.120, 2020.121, 2020.122 25-05-2020 14:32:21 100,000 ung ho MS 2020.121(co Bui Thi Chinh) 25-05-2020 15:15:43 200,000 CT DEN:014615700366 Ms 2020.122 anh Ha Van Phuong FT20146057650750 25-05-2020 21:37:23 300,000 MS 2020.111 ( ung ho gia dinh em Hue) 26-05-2020 02:08:20 50,000 LPT ung ho MS 2020122 Anh Ha Van Phuong; thoi gian GD:25/05/2020 23:36:55 26-05-2020 05:46:09 200,000 Le Xuan Liem chuyen tien ung ho MS 2020.123 26-05-2020 06:15:15 200,000 CT DEN:014700097759 MBVCB.418158414.233819.Ung ho MS 2020.123 ung ho hai chau Minh Khoi va Minh Anh Vietnamnet ngay 26 26-05-2020 06:30:17 300,000 CT DEN:014706946269 Ung ho a Thanh FT20147621988206 26-05-2020 06:40:29 200,000 CT DEN:014706438899 Ung ho ms 2020.123 2 be minh khoi minh anh 26-05-2020 07:25:43 200,000 2020.123 be Minh Khoi Minh Anh 26-05-2020 08:45:41 5,000 UNG HO MS 2020.123 26-05-2020 09:57:04 2,000,000 CT DEN:014709507104 UNG HO MS 2020.123 HAI BE MINH KHOI MINH ANH 26-05-2020 09:59:30 200,000 CT DEN:014700030731 MBVCB.418338788.270270.ung ho MS 2020.123.CT tu 0111000264229 PHAM THANH NHUT toi 114000161718 BAO V 26-05-2020 11:36:27 200,000 Ung ho MS 2020.123 (hai be Minh Khoi va Minh Anh) 26-05-2020 16:02:30 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 26-05-2020 17:40:32 50,000 LPT ung ho MS 2020123 hai be Minh Khoi Minh Anh 26-05-2020 21:27:09 150,000 STA ungho ms2020.123 (2 be Minh Khoi Minh Anh) 26-05-2020 22:11:56 300,000 UNG HO MS 2020.111 ;gia dinh em Hue 27-05-2020 06:05:19 200,000 CT DEN:014800009331 MBVCB.419077924.467360.Ung ho MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy Vietnamnet 27 5 2020.CT tu 0071 27-05-2020 06:22:19 500,000 LUONG HUYNH BAO TRAN Chuyen tien ung ho ms 2020.124 be PHAN KHANH DUY 27-05-2020 06:46:10 100,000 ung ho ms 2020.124; be Phan Khanh Duy 27-05-2020 07:24:41 2,000,000 CT DEN:071931749942 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Ung ho MS 2020 124 ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 07:47:09 500,000 Ung ho MS2020124 be Phan Khanh Duy 27-05-2020 07:50:47 300,000 DANG MINH HUNG giup do be Phan Khanh Duy 27-05-2020 07:59:44 500,000 CT DEN:014807431077 Ung ho MS 2020.124 ung ho be phan khanh duy FT20148490008184 27-05-2020 08:19:57 200,000 MS 2020.124 Phan Khanh Duy 27-05-2020 08:31:58 50,000 Ho Van Minh chuyen tien ung ho be phan duy khanh 27-05-2020 08:36:00 100,000 Ung ho MS 2020.124 (Phan Khanh Duy) 27-05-2020 08:42:28 100,000 MS 2020124 Ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 08:53:10 50,000 CT DEN:014800027373 MBVCB.419155077.487353.ung ho MS 2020.124 Ung ho be Phan Khanh Duy .CT tu 1011000637567 LY THANH H 27-05-2020 09:03:04 5,000 TRA XUAN BINH UNG HO MS 2020.124 27-05-2020 09:16:09 2,000,000 UNG HO MS 2020 123 HAI BE MINH KHOI MINH ANH CON A NGUYEN VAN THANH TT NAM DAN H NAM DAN NGHE AN 27-05-2020 09:31:45 300,000 So GD goc: 10000685 MS 2020.124 ung ho Phan Khanh DuyUn g ho ChargeDetails OUR 27-05-2020 09:53:36 500,000 CT DEN:014802196956 Chuyen tien ung ho MS 2020124 be Phan Khanh Duy 27-05-2020 10:06:17 200,000 Nguyen Xuan Thuy chuyen tien MS2020.124(ung ho be Phan Khanh Duy) 27-05-2020 10:14:00 600,000 So GD goc: 995220052752566 995220052752566 - ung ho MS 2020.123 hai be Minh Khoi Minh Anh 27-05-2020 10:16:59 300,000 So GD goc: 995220052752613 995220052752613 - ung ho MS 2020.124 be Phan Khanh Duy 27-05-2020 10:23:11 200,000 ung ho MS 2020.124 (be Phan Khanh Duy) 27-05-2020 10:27:17 200,000 MS 2020.124 ung ho phan khanh duy 27-05-2020 10:50:36 297,800 CT DEN:014803238855 Chuyen MS 2020.124 ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 10:55:54 297,800 CT DEN:014803242880 Chuyen tien MS 2020.123 Ung ho 2 be Minh Khoi Minh Anh 27-05-2020 11:31:03 500,000 MS 2020124 Ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 11:41:20 1,000,000 So GD goc: 10000778 Ung ho MS 2020124 Be Phan Khanh Duy 27-05-2020 11:57:29 200,000 ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 12:13:01 500,000 CT DEN:014805290227 Chuyen tien ung ho be Phan khanh Duy ma so 2020.124 27-05-2020 12:36:26 300,000 CT DEN:527121274513 MS 2020.124 ung ho be Phan Duy Khanh bi ung thu 27-05-2020 12:40:50 2,000,000 ung ho ma so 2020124 be Phan Khanh Duy thuong em lam 27-05-2020 12:51:02 200,000 MB ung ho MS2020.124 ( ung ho be Phan Khanh Duy) 27-05-2020 15:28:17 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 27-05-2020 17:02:02 50,000 LPT ung ho MS 2020124 Ung ho be Phan Khanh Duy 27-05-2020 17:32:12 100,000 ung ho be Phan khanh Duy MS 2020 124 27-05-2020 17:40:52 200,000 Ung ho MS 2020.124 (Phan Khanh Duy) 27-05-2020 20:15:52 500,000 ms 2020.124 28-05-2020 01:30:44 50,000 Ung ho be Phan Khanh Duy MS 2020.124; thoi gian GD:27/05/2020 23:58:14 28-05-2020 01:30:44 50,000 ung ho be Phan Khanh Duy ms 2020.14; thoi gian GD:27/05/2020 23:58:06 28-05-2020 06:05:32 200,000 CT DEN:014900013965 MBVCB.419918596.693516.Ung ho MS 2020.125 ung ho me con chi Tuoi Vietnamnet 28 5 2020.CT tu 007100 28-05-2020 08:04:25 200,000 Ung ho MS 2020.125 (ME CON CHI TUOI) 28-05-2020 08:21:58 300,000,000 Do Thi Bich Thuy ung ho ms 2020.125 Me con chi Tuoi 28-05-2020 08:44:33 500,000 Chuyen khoan tai ATM tu TK 105005765243 den TK 114000161718 28-05-2020 09:35:00 100,000 CT DEN:014909150239 MS 2020 125 28-05-2020 09:35:40 100,000 CT DEN:014909151010 MS 2020 124 28-05-2020 09:49:12 5,000 TRA XUAN BINH UNG HO MS 2020.125 28-05-2020 10:06:24 500,000 CT DEN:014910950160 ung ho ms 2020.116 FT20149434761748 28-05-2020 10:07:19 500,000 CT DEN:014910950671 ung ho ms 2020.117 FT20149837098767 28-05-2020 10:14:09 50,000 ung ho MS 2020124 Ung ho be Phan Khanh Duy 28-05-2020 10:25:19 100,000 So GD goc: 10006799 IBUNG HO MS 2020.125 (ME CON CHI TUOI) 28-05-2020 10:31:12 50,000 LPT ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi 28-05-2020 12:07:28 2,000,000 ung ho ma so 2020125 me con chi Tuoi thuong chi lam 28-05-2020 12:46:00 1,000,000 So GD goc: 10002781 UNG HO MS 2020.125 (ME CON CHI TUOI) 28-05-2020 13:18:39 1,000,000 ung ho ms 2020.125 28-05-2020 14:07:49 200,000 So GD goc: 10012826 MDA ung ho MS 2020.122 anh Ha Van Phuong 28-05-2020 14:37:40 200,000 So GD goc: 10013044 MDA ung ho MS 2020.125 me con chi Tuoi 28-05-2020 14:37:40 200,000 So GD goc: 10012949 MDA ung ho MS 2020.124 be Phan Khanh Duy 28-05-2020 15:44:00 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 28-05-2020 19:26:22 100,000 Ung ho ma so 2020. 124 (be Phan Khanh Duy) 28-05-2020 19:28:11 50,000 ung ho ma so 2020. 121 (co Bui Thi Chinh) 28-05-2020 19:46:43 200,000 DIEM MY MS 2020.124 ung ho Phan Khanh Duy 29-05-2020 05:50:41 500,000 MAI QUAN DONG Chuyen tien 29-05-2020 05:58:24 1,000,000 Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc;Thanh Hoa) 29-05-2020 06:02:36 200,000 MS 2020.126 29-05-2020 06:06:31 200,000 CT DEN:015000020338 MBVCB.420749626.921796.Ung ho MS 2020.126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc Vietnamnet 29 5 2020.CT tu 0 29-05-2020 06:06:52 100,000 ung ho ms 2020.126; chau Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 06:07:07 100,000 CT DEN:015006332164 ung ho FT20150098098584 29-05-2020 06:36:28 200,000 CT DEN:015006334379 Ung ho be Hoang Le Dai Phuc FT20150798610171 29-05-2020 06:38:31 100,000 CT DEN:015006334569 Ung ho ms 2020.126 FT20150709688941 29-05-2020 06:52:50 300,000 CT DEN:015006025696 UNG HO MA SO 2020 126 BE HOANG LE DAI PHUC 29-05-2020 06:54:59 300,000 MS 2020.126 29-05-2020 07:26:55 100,000 duy Tuan ung ho ma so MS 2020.126 29-05-2020 07:29:22 200,000 ung ho MS 2020.126( be HOANG LE DAI PHUC) 29-05-2020 07:29:53 200,000 STA ungho ms2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 07:38:49 100,000 LE VU THUY TRANG Chuyen tien 29-05-2020 07:48:24 50,000 çng hÙ MS 2020.126 (bé Hoàng Lê ?¡i Phúc) 29-05-2020 07:50:08 200,000 Tiet Thi My Hanh chuyen tien giup be Hoang le dai Phat 29-05-2020 07:50:39 300,000 CT DEN:074552899618 Vietinbank 114000161718 Ms 2020 126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 07:54:28 500,000 CT DEN:015007572053 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 07:55:55 200,000 Nguyen Thi Ngoc Lan chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:00:40 100,000 NGUYEN THI HAI Chuyen tien ung ho ba kheo 29-05-2020 08:12:30 300,000 LUU THU HUONG Chuyen tien UH MS 2020.126 be Phuc 29-05-2020 08:21:30 200,000 So GD goc: 10001432 TC:505449652.Ung ho MS 2020 126 (be Hoang Dai Phuc) 29-05-2020 08:21:50 300,000 Phung Thi Nhung chuyen tien ung ho be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:24:01 500,000 Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:26:04 300,000 So GD goc: 10001092 TC:507859378.MBVCB420774759.Ghi ro ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc).CT tu 0061001152623 toi 114000161718 bao viet nam net CONG THUONG VN (VIETINBANK) 29-05-2020 08:27:29 100,000 ung ho MS 2020.126 29-05-2020 08:32:11 500,000 CT DEN:015008357859 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT20150039546115 29-05-2020 08:36:26 500,000 CT DEN:015008086603 MS 220 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:36:57 200,000 MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 08:38:27 100,000 TRAN QUOC HOAN Chuyen tien ung ho ba kheo nuoi chau5 thangtuoi 29-05-2020 08:39:07 300,000 Nguyen Van Ly chuyen tien ung ho MS 2020.126 (be Le hoang Phuc) 29-05-2020 08:43:50 500,000 CT DEN:015001267564 Chuyen tienUng ho.MS 2020.126.Be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:52:52 200,000 Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 08:53:45 500,000 CT DEN:015008366653 Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT20150697132103 29-05-2020 08:54:34 200,000 CT DEN:015001275143 Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 08:55:49 500,000 CT DEN:015000037315 MBVCB.420844555.940636.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0921000712073 NGO THIEN NHA 29-05-2020 08:59:18 200,000 MS 2020.216 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 09:02:18 200,000 Ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 09:03:39 300,000 So GD goc: 995220052951851 995220052951851 - ung ho be Hoang Le Dai Phuc MS 2020.126 29-05-2020 09:04:51 300,000 ung ho ba Kheo 29-05-2020 09:09:03 100,000 Ung ho gd ba Hoang Thi Kheo; chau Dai Phuc 29-05-2020 09:30:05 100,000 MS 2020.126 29-05-2020 09:34:59 20,000 CT DEN:015002183957 5767180684 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 09:35:57 500,000 BUI HAI HA Chuyen tien ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 09:48:54 300,000 Ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 09:52:44 100,000 CT DEN:015009503760 UNG HO BE DAI PHUC 290520 09 52 24 503760 29-05-2020 09:58:21 200,000 UNG HO MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 09:58:27 10,000 Le Duc Anh chuyen tien 29-05-2020 10:03:10 100,000 CT DEN:015010578487 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 10:05:00 200,000 CT DEN:015010853304 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le DaiPhuc FT20150740281620 29-05-2020 10:09:13 500,000 Le Thi Thu Lien chuyen tien ung ho MS 2020126 chau Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 10:17:46 328,000 ung ho MS 2020.126 (hoang le dai phuc) 29-05-2020 10:29:21 300,000 TONG NGOC ANH Chuyen tien ung ho MS 2020.126 (be hoang le dai phuc) 29-05-2020 10:48:03 200,000 CT DEN:015010431343 Ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc FT20150139609070 29-05-2020 10:49:31 100,000 CT DEN:015010240871 NA 29-05-2020 10:51:13 500,000 ung ho MS2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 10:51:30 300,000 ung ho MS 2020.126 ( Be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 10:52:51 500,000 CT DEN:015003003699 Ung ho MS2020126 29-05-2020 10:56:42 300,000 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 11:03:49 500,000 NHo Bao VietNamnet chuyen dum me con chi tuoi ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi 29-05-2020 11:22:47 200,000 CT DEN:015000076568 MBVCB.421006070.984369.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0361000246243 VU MANH HUNG t 29-05-2020 11:30:17 500,000 PHAM THI NGHI CT UNG HO CHAU HOANG LE DAI PHUC MA SO 2020126 29-05-2020 11:36:52 200,000 MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 11:57:37 1,000,000 CT DEN:015011316186 ung ho ms 2020 126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 12:21:24 500,000 CT DEN:015012336783 Facebook Hoai Thuong Ung ho Ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:22:38 300,000 CT DEN:015012484196 Ung ho ms 2020.126 be Dai Phuc FT20150386483140 29-05-2020 12:24:01 200,000 ung ho MS 2020.124 (Ung ho be Phan Khanh Duy) 29-05-2020 12:27:47 100,000 CT DEN:122225564728 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 MS 2020126 ung ho be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:28:03 500,000 CT DEN:015005984403 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:30:30 200,000 CT DEN:015012343738 MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:43:57 500,000 CT DEN:015012493365 ung ho gia dinh ba hoang thi kheo FT20150040388048 29-05-2020 12:44:18 200,000 CT DEN:123925511034 Vietinbank 114000161718 MS 2020 168 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:44:20 300,000 CT DEN:015012493517 Ung ho chau Hoang Le Dai Phuc MS 2020 126 FT20150704458372 29-05-2020 12:48:31 1,000,000 MAI gui chau HOANG LE DAI PHUC. gop y nen gui be cho trai mo coi de be duoc cham soc tot hon.Thuong 29-05-2020 12:50:12 1,000,000 CT DEN:015012358231 VIETTEL 400300 LIENNH 200529 200529020933062 400201 MS 2020 126 Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 12:54:37 200,000 CT DEN:015000097609 MBVCB.421082789.007539.ms 2020.126 ung ho be Le Hoang Dai Phuc.CT tu 0251002733972 NGUYEN THI TANH t 29-05-2020 12:55:24 300,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc). Mong con luon khoe manh; binh an. 29-05-2020 12:57:14 200,000 Ung ho MS 2020.126 29-05-2020 13:07:37 100,000 CT DEN:015006985648 Ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 13:15:50 100,000 CT DEN:015013374842 NA 29-05-2020 13:21:02 200,000 CT DEN:529172067435 ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 13:24:23 300,000 CT DEN:015006550986 ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 13:24:31 200,000 So GD goc: 10002410 Ung ho MS 2020.126 ( Hoang Le Dai Phuc) (VietinBank) - NH TMCP Cong Thuong HA NOI 29-05-2020 13:25:59 100,000 ung ho ma so 2020. 126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 13:36:02 100,000 CT DEN:015013390625 ms 2020 126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 13:39:13 200,000 CT DEN:015006460590 MS2020.125 29-05-2020 14:05:33 400,000 CT DEN:015007477377 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 14:05:36 500,000 ung ho MS2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 14:05:47 200,000 MS 2020.126 ung ho be le hoang dai phuc 29-05-2020 14:13:16 200,000 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 14:16:05 500,000 CT DEN:015014536737 Ung ho ma MS 2020126 Hoang Le Dai Phuc FT20150502688678 29-05-2020 14:20:04 1,000,000 Vu Duc Van Truong DHHP ung ho MS 2020.126 29-05-2020 14:26:11 100,000 So GD goc: 10002692 Ung ho MS 2020.126 (Hoang Le Dai Phuc) (VietinBank) - NH TMCP Cong Thuong HA NOI 29-05-2020 14:33:00 200,000 ung ho MS 2020.126 (be Le Hoang Dai Phuc) 29-05-2020 14:59:56 300,000 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 15:16:43 200,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 15:16:59 300,000 DO MY HA Chuyen tien 29-05-2020 15:33:27 500,000 ung ho MS 2020.126 29-05-2020 15:34:11 500,000 nguyen Trung cau co co caibe tiengiang Ms 2020.126(be hoang le dai phuc ) 29-05-2020 15:34:56 500,000 ung ho MS 2020.126 29-05-2020 15:35:10 500,000 So GD goc: 10022544 Ung ho MS 2020.126 (Be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 15:45:51 300,000 CT DEN:015000042768 MBVCB.421250530.057763.em o kien giang xin ung ho em hoang le dai phuc 300ngan..CT tu 1011000632766 29-05-2020 16:12:04 200,000 CT DEN:015009062049 CASHOUT247 0933202937 5771056566 200000 29-05-2020 16:23:50 200,000 CT DEN:015016623327 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT20150909301729 29-05-2020 16:28:08 300,000 CT DEN:015000052242 MBVCB.421321158.069045.ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 0281000429379 MAI TRUONG THI 29-05-2020 16:34:02 100,000 CT DEN:015009602001 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 16:35:13 200,000 CT DEN:015009602978 gd Quy Phuong 706ct4b bac linh dam ung ho Ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 16:35:22 300,000 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc tinh gia thanh hoa 29-05-2020 16:37:04 300,000 CT DEN:015000055325 MBVCB.421333369.072440.MS 2020.126.CT tu 0451000218352 DINH XUAN KIEN toi 114000161718 BAO VIETNAMNE 29-05-2020 16:38:34 200,000 Ung ho MS 2020.126 29-05-2020 17:06:41 200,000 CT DEN:015010628618 ung ho be hoang le dai phuc 29-05-2020 17:11:35 500,000 CT DEN:015000025331 Ung ho Ms 2020.126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 17:31:52 200,000 Chuyen tien ung ho be Hoang Le Dai Phuc. MS 2020.126 29-05-2020 17:38:51 500,000 CT DEN:015017670919 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc FT20150909589910 29-05-2020 17:50:58 100,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 17:57:38 300,000 ung ho MS 2020.126 be hoang le dai phuc 29-05-2020 18:01:00 200,000 LE ANH THAI Chuyen tien ung ho MS2020.126 be Le Hoang Dai Phuc 29-05-2020 18:26:21 500,000 CT DEN:182124408150 Vietinbank 114000161718 NGUYEN DUC ANH ung ho le hoang dai phuc 29-05-2020 18:39:38 500,000 ung ho MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 18:52:05 2,000,000 ung ho ma so 2020126 be Hoang Le Dai Phuc thuong be voi ba qua 29-05-2020 19:03:32 500,000 Ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 19:19:00 100,000 CT DEN:015019817197 Ung ho MS 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 20:03:17 100,000 CT DEN:015113185324 MS 2020.126 Be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 20:25:20 300,000 CT DEN:015020748373 Ung ho MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc FT20151877000643 29-05-2020 20:26:21 200,000 ung ho MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc) 29-05-2020 20:28:15 200,000 ung ho MS 2020.125 (me con chi tuoi) 29-05-2020 20:44:01 300,000 MS 2020.126 29-05-2020 20:57:46 1,000,000 Gui tang chau Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 21:06:46 100,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 29-05-2020 21:46:09 200,000 Vu Thanh Binh chuyen tien ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 29-05-2020 22:17:18 1,000,000 UNG HO BE TRAI 5 THANG TUOI CO BA ME VA ANH TRAI BI TAI NAN QUA DOI 29-05-2020 22:23:40 50,000 MS 2020.126 ( be hoang le dai phuc) 29-05-2020 22:57:42 100,000 CT DEN:015022581713 UNG HO MS 2020.126 CHAU HOANG LE DAI PHUC 290520 22 57 40 581713 29-05-2020 23:02:30 300,000 CT DEN:015000034876 MBVCB.421646994.160212.MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc .CT tu 1013014436 THAI HOANG VIET toi 1140 29-05-2020 23:03:58 100,000 CT DEN:015016430920 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 01:43:16 500,000 MS 2020.126 Hoang Le Dai Phuc; thoi gian GD:29/05/2020 23:31:33 30-05-2020 01:43:58 100,000 Ung ho MS 2020.126 chau Hoang Le Dai Phuc; thoi gian GD:29/05/2020 23:37:06 30-05-2020 01:45:57 100,000 CT DEN:015023808893 MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT20151991071854; thoi gian GD:29/05/2020 23:54:13 30-05-2020 01:52:24 200,000 ung ho MS 2020.126; thoi gian GD:30/05/2020 01:17:14 30-05-2020 04:24:44 100,000 MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) 30-05-2020 05:37:09 200,000 Trinh Thi Kim Ngan ung ho MS 2020.124(ung ho be phan khanh duy) 30-05-2020 05:47:50 200,000 CT DEN:054303611642 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Giup do ba hoang thi kheo huyen tinh gia 30-05-2020 07:17:22 200,000 CT DEN:015100047355 MBVCB.421709825.174155.Ung ho MS 2020.127 ung ho em Nguyen Minh Hieu Vietnamnet 30 5 2020.CT tu 00 30-05-2020 07:36:34 200,000 Ngo Thu Hien chuyen tien ung ho MS 2020.126( be Hoang Le Dai Phuc) 30-05-2020 07:54:29 200,000 CT DEN:015100198944 IBFT MS2020.126 HOANG LE DAI PHUC 30-05-2020 07:56:13 300,000 CT DEN:015107839325 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT20151981102075 30-05-2020 07:57:24 100,000 ung ho MS 2020.127 em Nguyen Minh Hieu 30-05-2020 08:07:50 200,000 CT DEN:015108069860 ung ho MS 2020 126 hoang le dai phuc 30-05-2020 08:29:05 200,000 MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc) 30-05-2020 08:30:08 200,000 MAI THI LOAN Chuyen tien ung ho chau HOANG LE DAI PHUC(MS 2020126) 30-05-2020 08:41:27 50,000 MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc) 30-05-2020 09:25:36 1,000,000 CT DEN:015100042600 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 09:30:07 300,000 CT DEN:015102207524 IBFT MS2020.126 HOANG LE DAI PHUC 30-05-2020 09:38:55 50,000 CT DEN:015109156679 MS 2020 126 30-05-2020 09:38:58 100,000 Chuc con manh khoe va binh an 30-05-2020 09:41:01 10,000 ung ho MS 2020.126 (be Hoang Le Dai Phuc). Nay e ck 100k la ung ho be nay nhe cac anh chi 30-05-2020 09:59:34 100,000 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 10:12:06 300,000 ung ho ms 2020.126 be hoang le dai phuc.ba hoang thi kheo 30-05-2020 10:37:03 200,000 CT DEN:015110913492 Cho be FT20151711926592 30-05-2020 11:16:21 50,000 MS. 2020.126 ung ho ba Kheo 30-05-2020 11:16:39 100,000 ung ho be Hoang le Dai Phuc MS 2020 126 30-05-2020 12:19:10 100,000 MS 2020.126 30-05-2020 15:38:18 100,000 CT DEN:015115278978 MoMoT0978550669T5781530877T970415Tung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 17:32:00 100,000 Giup MS 2020127 em Nguyen Minh Hieu 30-05-2020 18:03:32 300,000 CT DEN:015100062297 MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 18:59:04 100,000 CT DEN:015100086889 MBVCB.422234660.326241.giup do ba hoang thi kheo huyen tinh gia thanh hoa.CT tu 0071001281841 MAI 30-05-2020 19:23:29 50,000 LPT ung ho MS 2020126 be Hoang Le Dai Phuc 30-05-2020 19:24:23 50,000 LPT ung ho MS 2020127 em Nguyen Minh Hieu 30-05-2020 21:17:14 100,000 BUI THI HANH Chuyen tien ung ho MS 2020.125 me con chi tuoi 30-05-2020 21:42:07 100,000 CT DEN:015121196121 Ung ho MS 2020.126be Hoang Le Dai Phuc FT20153003430117 30-05-2020 22:37:57 200,000 ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 31-05-2020 03:02:43 89,575 Tra lai tai khoan DDA 31-05-2020 03:08:30 100,000 CT DEN:015100019449 MBVCB.422396179.361732.ug ho.CT tu 0781000503601 DO THI NGOC VAN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET CON; thoi gian GD:30/05/2020 23:12:30 31-05-2020 03:12:20 200,000 CT DEN:015117039573 ung ho Ms 2020 126 be Hoang Le Dai Phuc; thoi gian GD:31/05/2020 00:09:47 31-05-2020 03:13:52 1,000,000 CT DEN:015200091738 VCBPAY.422417559.139659.MS 2020.127 em Nguyen Minh Hieu .TRAN TUAN MINH CT den BAO VIETNAMNET.11400; thoi gian GD:31/05/2020 00:53:19 31-05-2020 06:14:35 200,000 Hoang Hung Truong chuyen tien ung ho MS 2020128 31-05-2020 06:48:14 200,000 CT DEN:015200026785 MBVCB.422443115.369848.Ung ho MS 2020.128 ung ho be Phan Van Phan Vietnamnet 31 5 2020.CT tu 00710 31-05-2020 08:19:40 550,000 ung ho MS 2020.126 ( be Hoang Le Dai Phuc) 31-05-2020 09:15:23 1,000,000 CT DEN:015209104904 Ung ho MS 2020125 me con chi Tuoi 31-05-2020 10:01:29 500,000 CT DEN:015203724529 Ung ho MS 2020.128 be Phan Van Phan 31-05-2020 10:02:47 500,000 CT DEN:015210281087 ong ba nhua luyen.be duc duy ung ho ma so 2020111 gia dinh em hue FT20153495986538 31-05-2020 10:13:40 300,000 CT DEN:531162727173 ung ho ms 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc 31-05-2020 11:15:26 150,000 STA ungho ms2020.128 (be Phan Van Phan) 31-05-2020 11:34:50 100,000 MS 2020.126(be Hoang Le Dai Phuc) 31-05-2020 14:09:56 500,000 CT DEN:015214361809 Ung ho MS 2020.126 be Hoang Le Dai Phuc FT20153021069506 31-05-2020 19:49:37 200,000 LE XUAN VINH UH MS 2020.126 BE HOANG LE DAI PHUC 31-05-2020 20:01:30 300,000 CT DEN:015213233968 200531000025699 MS 2020.126 ZP5MC71GICLS 3. Ủng hộ tại Báo VietNamNet
Họ và tên người ủng hộ Số tiền Mã số ủng hộ Nguyễn Ngọc Quang 1,800,000 2020.104 Cô Minh Tâm 500,000 2020.093 Thu Nga 950,000 2020.111 Cô Lan 500,000 2020.124 Anh Hùng 1,000,000 2020.126 Minh Đức, Hồng Đức 2,000,000 2020.126 Ban Bạn đọc
Đau đớn mẹ già 86 tuổi lo chết đi không ai nuôi con trai tâm thần
Trong 25 năm nhốt con, có đến gần 15 năm bà Cẩm phải xích chân con lại. Bà lo có mệnh hệ gì nằm xuống trước sẽ không có ai lo cho con, nên ước mơ có một ít vốn để thuốc men lúc đau ốm.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày cuối tháng 5/2020" />
- ·Nhận định, soi kèo Al Aqaba vs Ma'an SC, 23h45 ngày 28/2: Vượt mặt khách
- ·4 lưu ý phong thủy phòng khách theo chuyên gia
- ·Tài xế Anh bất mãn khi phải nộp phí nội đô London
- ·Tây Ninh sẽ trang bị thêm 369 camera giám sát an ninh trật tự tập trung
- ·Nhận định, soi kèo Kilmarnock vs Rangers, 03h00 ngày 27/2: Tin vào cửa trên
- ·Bắt đối tượng cầm đầu trong vụ 'chôn sống' nam sinh ở Nghệ An
- ·Voi rừng tấn công xe taxi chở khách du lịch
- ·Phát hiện máy bay tàng hình nhờ mạng lưới vệ tinh Starlink
- ·Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Bayern Munich, 2h30 ngày 1/3: Thiên nga bay cao
- ·Đôi vợ chồng nghèo hiếm muộn cầu xin 70 triệu đồng cứu nguy tính mạng